Tuynidi
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Croatia
Pen [4-5]
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.99
0.99
-0.75
0.83
0.83
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.81
0.81
1
4.60
4.60
X
3.90
3.90
2
1.70
1.70
Hiệp 1
+0.25
1.11
1.11
-0.25
0.74
0.74
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Tuynidi
Phút
Croatia
Wajdi Kechrida
18'
Hamza Jelassi Goal Disallowed
31'
46'
Ivica Ivusic
Ra sân: Dominik Livakovic
Ra sân: Dominik Livakovic
59'
Nikola Vlasic
Ra sân: Luka Modric
Ra sân: Luka Modric
59'
Marco Pasalic
Ra sân: Marcelo Brozovic
Ra sân: Marcelo Brozovic
59'
Duje Caleta-Car
Ra sân: Martin Erlic
Ra sân: Martin Erlic
68'
Lovro Majer
Ra sân: Mateo Kovacic
Ra sân: Mateo Kovacic
68'
Bruno Petkovic
Ra sân: Luka Ivanusec
Ra sân: Luka Ivanusec
Sayfallah Ltaief
Ra sân: Hamza Rafia
Ra sân: Hamza Rafia
73'
Seifeddine Jaziri
Ra sân: Mohamed Elias Achouri
Ra sân: Mohamed Elias Achouri
88'
90'
Lovro Majer
Aymen Dahmen
Ra sân: Bechir Ben Said
Ra sân: Bechir Ben Said
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tuynidi
Croatia
1
Phạt góc
10
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
15
2
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
11
12
Sút Phạt
10
30%
Kiểm soát bóng
70%
27%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
73%
6
Phạm lỗi
13
3
Việt vị
0
4
Cứu thua
1
62
Pha tấn công
147
24
Tấn công nguy hiểm
82
Đội hình xuất phát
Tuynidi
4-2-3-1
4-2-3-1
Croatia
22
Said
2
Abdi
4
Ghandri
6
Bronn
21
Kechrida
13
Jelassi
7
Achouri
15
Haddadi
14
Laidouni
5
Romdhane
8
Rafia
1
Livakovi...
22
Juranovi...
5
Erlic
4
Gvardiol
19
Sosa
15
Pasalic
10
Modric
8
Kovacic
11
Brozovic
18
Ivanusec
9
Kramaric
Đội hình dự bị
Tuynidi
Amine Cherni
3
Samy Chouchane
12
Aymen Dahmen
16
Alaa Ghram
26
Mouez Hassen
1
Seifeddine Jaziri
11
Haythem Jouini
9
Sayfallah Ltaief
18
Faissal Mannai
23
Hamza Mathlouthi
24
Elias Saad
10
Ghaith Zaalouni
20
Motaz Zaddem
19
Croatia
6
Duje Caleta-Car
23
Ivica Ivusic
25
Dominik Kotarski
12
Nediljko Labrovic
7
Lovro Majer
24
Marco Pasalic
24
Marco Pasalic
17
Bruno Petkovic
20
Marko Pjaca
3
Marin Pongracic
2
Josip Stanisic
21
Domagoj Vida
13
Nikola Vlasic
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
1.67
0
Bàn thua
0.67
3.67
Phạt góc
8.67
1.33
Thẻ vàng
0.33
1.33
Sút trúng cầu môn
7.33
46.67%
Kiểm soát bóng
64.33%
9
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
1.6
0.8
Bàn thua
0.7
3.6
Phạt góc
6.3
1.3
Thẻ vàng
1.4
3.4
Sút trúng cầu môn
6.6
55.2%
Kiểm soát bóng
63.9%
10
Phạm lỗi
9.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tuynidi (4trận)
Chủ
Khách
Croatia (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0