Vòng Group
22:59 ngày 08/09/2023
U21 Thụy Điển
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
North Macedonia U21
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.83
+1.5
0.99
O 2.75
0.86
U 2.75
0.94
1
1.25
X
4.50
2
10.00
Hiệp 1
-0.5
0.75
+0.5
1.05
O 1.25
1.10
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

U21 Thụy Điển U21 Thụy Điển
Phút
North Macedonia U21 North Macedonia U21
7'
match goal 0 - 1 Nikolov I.
45'
match yellow.png Metodi Maksimov
70'
match yellow.png Luka Stankovski
Wilhelmsson O. match yellow.png
79'
79'
match yellow.png Andrej Stojchevski
Josafat Mendes match yellow.png
87'
Yasin Ayari match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Alchevski M.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

U21 Thụy Điển U21 Thụy Điển
North Macedonia U21 North Macedonia U21
9
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
5
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
14
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
636
 
Số đường chuyền
 
269
14
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
8
18
 
Rê bóng thành công
 
13
15
 
Đánh chặn
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
5
 
Thử thách
 
8
161
 
Pha tấn công
 
95
123
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 0.67
7.33 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 1
6 Sút trúng cầu môn 1.67
55% Kiểm soát bóng 50.33%
7.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 0.8
0.8 Bàn thua 0.9
5.9 Phạt góc 4.6
1.6 Thẻ vàng 2.7
5.1 Sút trúng cầu môn 3.9
61% Kiểm soát bóng 43.7%
8.1 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

U21 Thụy Điển (6trận)
Chủ Khách
North Macedonia U21 (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
3
0
HT-B/FT-B
1
1
0
1