Vòng
01:00 ngày 26/03/2023
UAE
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Tajikistan
Địa điểm: Sheikh Zayed Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.94
+1.5
0.90
O 2.75
0.92
U 2.75
0.90
1
1.33
X
5.00
2
10.00
Hiệp 1
-0.5
0.83
+0.5
1.03
O 1.25
1.15
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

UAE UAE
Tajikistan Tajikistan
2
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
5
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
4
11
 
Sút Phạt
 
5
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
119
 
Pha tấn công
 
84
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Sultan Adill Alamiri
0
Al Hashemi K.
0
Al Karbi A.
0
Al Muhairi Y.
19
Tahnoon Alzaabi
0
Bazuhair A.
22
Khaled Saif
17
Khalid Eisa
6
Majid Rashid Al-Mehrzi
UAE UAE
Tajikistan Tajikistan
11
Correia
14
Hamad
10
Lima
5
Abbas
1
Humaid
9
Maa
2
Mohammed
13
Idrees
18
Ramadan
23
Baloo
12
Alhammad...
10
Dzhalilo...
1
Yatimov
21
Dzhalilo...
9
Tursunov
2
Dzhurabo...
4
Siyovush
5
Safarov
11
Rahimov
3
Davlatmi...
8
A.
17
Panshanb...

Substitutes

Đội hình dự bị
UAE UAE
Sultan Adill Alamiri 20
Al Hashemi K. 0
Al Karbi A. 0
Al Muhairi Y. 0
Tahnoon Alzaabi 19
Bazuhair A. 0
Khaled Saif 22
Khalid Eisa 17
Majid Rashid Al-Mehrzi 6
UAE Tajikistan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1
9.67 Phạt góc 3.33
3.67 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 2.67
61% Kiểm soát bóng 48.67%
10 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.3
0.7 Bàn thua 0.8
5.6 Phạt góc 4.9
2.2 Thẻ vàng 1.9
4.9 Sút trúng cầu môn 3.9
55% Kiểm soát bóng 49.5%
7.3 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

UAE (1trận)
Chủ Khách
Tajikistan (1trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
0