Vòng 27
02:45 ngày 19/03/2023
Udinese
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 1)
AC Milan
Địa điểm: Dacia Arena
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.93
-0.25
0.95
O 2.5
1.01
U 2.5
0.85
1
3.20
X
3.00
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.21
-0
0.70
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Udinese Udinese
Phút
AC Milan AC Milan
Roberto Maximiliano Pereyra 1 - 0
Kiến tạo: Lazar Samardzic
match goal
10'
Nehuen Perez match yellow.png
27'
Beto Betuncal 2 - 0
Kiến tạo: Success Isaac
match goal
45'
45'
match pen 2 - 1 Zlatan Ibrahimovic
45'
match hong pen Zlatan Ibrahimovic
61'
match yellow.png Pierre Kalulu Kyatengwa
64'
match change Ante Rebic
Ra sân: Alexis Saelemaekers
64'
match change Rade Krunic
Ra sân: Ismael Bennacer
Walace Souza Silva match yellow.png
68'
Kingsley Ehizibue 3 - 1
Kiến tạo: Iyenoma Destiny Udogie
match goal
70'
Sandi Lovric
Ra sân: Lazar Samardzic
match change
73'
Florian Thauvin
Ra sân: Success Isaac
match change
74'
76'
match change Divock Origi
Ra sân: Brahim Diaz
76'
match change Davide Calabria
Ra sân: Fikayo Tomori
76'
match change Charles De Ketelaere
Ra sân: Zlatan Ibrahimovic
Tolgay Arslan
Ra sân: Roberto Maximiliano Pereyra
match change
81'
Festy Ebosele
Ra sân: Kingsley Ehizibue
match change
88'
Marvin Zeegelaar
Ra sân: Iyenoma Destiny Udogie
match change
89'
Festy Ebosele match yellow.png
90'
Rodrigo Becao match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Sandro Tonali

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Udinese Udinese
AC Milan AC Milan
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
9
 
Sút ra ngoài
 
4
13
 
Sút Phạt
 
17
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
288
 
Số đường chuyền
 
489
73%
 
Chuyền chính xác
 
84%
15
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
3
28
 
Đánh đầu
 
30
14
 
Đánh đầu thành công
 
15
5
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
15
15
 
Đánh chặn
 
10
13
 
Ném biên
 
25
18
 
Cản phá thành công
 
15
8
 
Thử thách
 
5
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
93
 
Pha tấn công
 
146
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Sandi Lovric
26
Florian Thauvin
5
Tolgay Arslan
2
Festy Ebosele
8
Marvin Zeegelaar
14
James Abankwah
20
Daniele Padelli
99
Edoardo Piana
80
Simone Pafundi
30
Ilja Nestorovski
Udinese Udinese 3-5-2
3-4-2-1 AC Milan AC Milan
1
Silvestr...
18
Perez
29
Bijol
50
Becao
13
Udogie
37
Pereyra
11
Silva
24
Samardzi...
19
Ehizibue
7
Isaac
9
Betuncal
16
Maignan
20
Kyatengw...
28
Thiaw
23
Tomori
56
Saelemae...
4
Bennacer
8
Tonali
5
Toure
10
Diaz
17
Leao
11
Ibrahimo...

Substitutes

27
Divock Origi
90
Charles De Ketelaere
33
Rade Krunic
12
Ante Rebic
2
Davide Calabria
40
Aster Vranckx
24
Simon Kjaer
7
Yacine Adli
14
Tiemoue Bakayoko
46
Matteo Gabbia
83
Antonio Mirante
25
Alessandro Florenzi
32
Tommaso Pobega
1
Anton Ciprian Tatarusanu
Đội hình dự bị
Udinese Udinese
Sandi Lovric 4
Florian Thauvin 26
Tolgay Arslan 5
Festy Ebosele 2
Marvin Zeegelaar 8
James Abankwah 14
Daniele Padelli 20
Edoardo Piana 99
Simone Pafundi 80
Ilja Nestorovski 30
Udinese AC Milan
27 Divock Origi
90 Charles De Ketelaere
33 Rade Krunic
12 Ante Rebic
2 Davide Calabria
40 Aster Vranckx
24 Simon Kjaer
7 Yacine Adli
14 Tiemoue Bakayoko
46 Matteo Gabbia
83 Antonio Mirante
25 Alessandro Florenzi
32 Tommaso Pobega
1 Anton Ciprian Tatarusanu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 2
0.67 Phạt góc 8.67
2 Thẻ vàng 2.67
2 Sút trúng cầu môn 5.33
29.67% Kiểm soát bóng 61.67%
11.33 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 2.1
1 Bàn thua 1.1
3.2 Phạt góc 7
3.4 Thẻ vàng 2.7
2.8 Sút trúng cầu môn 6.5
37.4% Kiểm soát bóng 61%
12.6 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Udinese (33trận)
Chủ Khách
AC Milan (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
12
4
HT-H/FT-T
1
0
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
1
0
1
HT-H/FT-H
6
5
3
2
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
4
5
HT-B/FT-B
4
1
1
6

Udinese Udinese
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Marco Silvestri Thủ môn 0 0 0 17 13 76.47% 0 2 26 7.21
37 Roberto Maximiliano Pereyra Tiền vệ trụ 1 1 3 23 20 86.96% 1 0 35 7.77
7 Success Isaac Tiền đạo cắm 3 2 2 25 14 56% 0 1 41 7.8
19 Kingsley Ehizibue Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 8 72.73% 1 0 21 6.16
11 Walace Souza Silva Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 28 20 71.43% 1 0 36 6.41
29 Jaka Bijol Trung vệ 0 0 1 17 13 76.47% 0 2 24 5.97
50 Rodrigo Becao Trung vệ 0 0 0 15 10 66.67% 0 1 20 6.34
18 Nehuen Perez Trung vệ 0 0 0 25 22 88% 0 0 36 6.46
13 Iyenoma Destiny Udogie Hậu vệ cánh trái 0 0 1 26 21 80.77% 1 0 42 6.37
9 Beto Betuncal Tiền đạo cắm 2 1 0 9 6 66.67% 0 3 24 7.61
24 Lazar Samardzic Tiền vệ công 2 0 1 22 20 90.91% 6 0 37 6.79

AC Milan AC Milan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Zlatan Ibrahimovic Tiền đạo cắm 2 1 0 21 15 71.43% 0 1 28 6.68
16 Mike Maignan Thủ môn 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 19 6.07
4 Ismael Bennacer Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 50 44 88% 4 0 67 6.65
23 Fikayo Tomori Trung vệ 0 0 0 34 32 94.12% 0 2 41 6.04
10 Brahim Diaz Tiền vệ công 0 0 0 19 19 100% 1 0 32 6.14
17 Rafael Leao Cánh trái 2 2 0 21 13 61.9% 2 0 33 6.57
5 Fode Ballo Toure Hậu vệ cánh trái 1 1 0 21 18 85.71% 1 0 31 5.92
8 Sandro Tonali Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 43 37 86.05% 3 1 52 6.52
56 Alexis Saelemaekers Cánh phải 1 1 0 17 13 76.47% 4 0 50 6.43
28 Malick Thiaw Trung vệ 1 1 0 44 36 81.82% 0 5 55 6.79
20 Pierre Kalulu Kyatengwa Trung vệ 0 0 1 58 57 98.28% 0 0 66 6.21

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ