Vòng 31
01:45 ngày 09/04/2024
Udinese
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Inter Milan
Địa điểm: Dacia Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.95
-1
0.95
O 2.75
1.02
U 2.75
0.86
1
6.50
X
4.50
2
1.50
Hiệp 1
+0.5
0.76
-0.5
1.16
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Udinese Udinese
Phút
Inter Milan Inter Milan
Lazar Samardzic 1 - 0
Kiến tạo: Roberto Maximiliano Pereyra
match goal
40'
48'
match var Carlos Augusto Goal Disallowed
55'
match pen 1 - 1 Hakan Calhanoglu
Joao Ferreira
Ra sân: Kingsley Ehizibue
match change
62'
Sandi Lovric
Ra sân: Lazar Samardzic
match change
62'
68'
match change Matteo Darmian
Ra sân: Denzel Dumfries
68'
match change Davide Frattesi
Ra sân: Henrik Mkhitaryan
Jordan Zemura
Ra sân: Hassane Kamara
match change
70'
Martin Ismael Payero
Ra sân: Oier Zarraga
match change
70'
74'
match change Alexis Alejandro Sanchez
Ra sân: Hakan Calhanoglu
Roberto Maximiliano Pereyra match yellow.png
78'
81'
match change Tajon Buchanan
Ra sân: Federico Dimarco
81'
match change Marko Arnautovic
Ra sân: Marcus Thuram
Festy Ebosele
Ra sân: Sandi Lovric
match change
82'
90'
match yellow.png Lautaro Javier Martinez
90'
match yellow.png Benjamin Pavard
90'
match goal 1 - 2 Davide Frattesi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Udinese Udinese
Inter Milan Inter Milan
match ok
Giao bóng trước
0
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
2
3
 
Tổng cú sút
 
23
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
1
 
Sút ra ngoài
 
10
1
 
Cản sút
 
7
16
 
Sút Phạt
 
10
23%
 
Kiểm soát bóng
 
77%
23%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
77%
215
 
Số đường chuyền
 
709
60%
 
Chuyền chính xác
 
89%
11
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
4
40
 
Đánh đầu
 
22
19
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
0
11
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
5
16
 
Ném biên
 
22
11
 
Cản phá thành công
 
13
5
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
63
 
Pha tấn công
 
151
15
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Martin Ismael Payero
4
Sandi Lovric
2
Festy Ebosele
13
Joao Ferreira
33
Jordan Zemura
30
Lautaro Gianetti
27
Christian Kabasele
16
Antonio Tikvic
93
Daniele Padelli
1
Marco Silvestri
7
Success Isaac
Udinese Udinese 3-5-1-1
3-5-2 Inter Milan Inter Milan
40
Okoye
31
Kristens...
29
Bijol
18
Perez
12
Kamara
6
Zarraga
11
Silva
24
Samardzi...
19
Ehizibue
37
Pereyra
26
Thauvin
1
Sommer
28
Pavard
15
Acerbi
30
Augusto
2
Dumfries
23
Barella
20
Calhanog...
22
Mkhitary...
32
Dimarco
9
Thuram
10
Martinez

Substitutes

8
Marko Arnautovic
17
Tajon Buchanan
70
Alexis Alejandro Sanchez
36
Matteo Darmian
16
Davide Frattesi
21
Kristjan Asllani
31
Yann Bisseck
12
Raffaele Di Gennaro
5
Stefano Sensi
77
Emil Audero
14
Davy Klaassen
50
Aleksandar Stankovic
Đội hình dự bị
Udinese Udinese
Martin Ismael Payero 32
Sandi Lovric 4
Festy Ebosele 2
Joao Ferreira 13
Jordan Zemura 33
Lautaro Gianetti 30
Christian Kabasele 27
Antonio Tikvic 16
Daniele Padelli 93
Marco Silvestri 1
Success Isaac 7
Udinese Inter Milan
8 Marko Arnautovic
17 Tajon Buchanan
70 Alexis Alejandro Sanchez
36 Matteo Darmian
16 Davide Frattesi
21 Kristjan Asllani
31 Yann Bisseck
12 Raffaele Di Gennaro
5 Stefano Sensi
77 Emil Audero
14 Davy Klaassen
50 Aleksandar Stankovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 0.67
2.67 Sút trúng cầu môn 5
37% Kiểm soát bóng 58%
16 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.9
1.4 Bàn thua 0.8
3.3 Phạt góc 4.6
3.7 Thẻ vàng 1.4
2.7 Sút trúng cầu môn 5.5
38.4% Kiểm soát bóng 56.5%
13.9 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Udinese (36trận)
Chủ Khách
Inter Milan (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
13
0
HT-H/FT-T
1
1
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
1
3
2
HT-H/FT-H
6
5
2
2
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
2
0
1
2
HT-H/FT-B
1
2
0
4
HT-B/FT-B
4
1
0
9

Udinese Udinese
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Roberto Maximiliano Pereyra Tiền vệ trụ 1 0 1 14 11 78.57% 0 0 28 6.64
26 Florian Thauvin Cánh phải 0 0 0 9 6 66.67% 1 1 22 6.07
12 Hassane Kamara Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 11 68.75% 0 2 28 6.18
19 Kingsley Ehizibue Hậu vệ cánh phải 0 0 1 8 4 50% 0 2 23 6.31
4 Sandi Lovric Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 5.98
11 Walace Souza Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 8 44.44% 0 0 31 6.56
29 Jaka Bijol Trung vệ 0 0 0 23 16 69.57% 0 4 36 6.5
18 Nehuen Perez Trung vệ 0 0 0 26 19 73.08% 0 0 36 5.95
13 Joao Ferreira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 6 50% 0 2 19 6.26
32 Martin Ismael Payero Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 0 1 8 6.32
40 Maduka Okoye Thủ môn 0 0 0 27 8 29.63% 0 1 39 6.5
24 Lazar Samardzic Tiền vệ trụ 2 1 0 7 5 71.43% 1 0 17 6.98
6 Oier Zarraga Tiền vệ trụ 0 0 0 11 6 54.55% 0 0 19 6.09
33 Jordan Zemura Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 2 50% 1 0 8 6.07
2 Festy Ebosele Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 1 4 6
31 Thomas Kristensen Trung vệ 0 0 0 20 14 70% 0 5 37 6.76

Inter Milan Inter Milan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
36 Matteo Darmian Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 14 82.35% 1 0 21 6.15
70 Alexis Alejandro Sanchez Tiền đạo cắm 0 0 0 19 15 78.95% 3 0 26 6.21
8 Marko Arnautovic Tiền đạo cắm 0 0 1 4 4 100% 0 0 6 6.25
1 Yann Sommer Thủ môn 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 20 5.89
22 Henrik Mkhitaryan Tiền vệ trụ 0 0 1 66 62 93.94% 1 1 76 6.7
15 Francesco Acerbi Trung vệ 0 0 0 98 91 92.86% 0 4 108 6.7
20 Hakan Calhanoglu Tiền vệ trụ 4 3 2 86 76 88.37% 5 0 107 7.94
23 Nicolo Barella Tiền vệ trụ 0 0 0 88 76 86.36% 2 0 108 6.4
32 Federico Dimarco Hậu vệ cánh trái 2 0 5 50 41 82% 16 1 76 7.05
28 Benjamin Pavard Hậu vệ cánh phải 1 0 0 95 87 91.58% 3 0 108 6.32
2 Denzel Dumfries Tiền vệ phải 2 0 0 28 27 96.43% 4 1 43 6.47
9 Marcus Thuram Tiền đạo cắm 1 0 3 15 11 73.33% 0 2 22 7.2
10 Lautaro Javier Martinez Tiền đạo cắm 6 2 1 29 21 72.41% 0 0 50 6.61
16 Davide Frattesi Tiền vệ trụ 4 1 1 5 4 80% 0 0 12 6.72
30 Carlos Augusto Hậu vệ cánh trái 1 0 1 86 81 94.19% 1 3 101 6.46
17 Tajon Buchanan Tiền vệ phải 2 0 0 5 4 80% 1 0 12 6.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ