Vòng 38
02:00 ngày 05/06/2023
Udinese
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Juventus
Địa điểm: Dacia Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.80
-0.5
1.01
O 2.5
0.98
U 2.5
0.83
1
3.70
X
3.35
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.78
-0.25
0.94
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Udinese Udinese
Phút
Juventus Juventus
39'
match yellow.png Federico Gatti
46'
match change Samuel Iling
Ra sân: Filip Kostic
Tolgay Arslan
Ra sân: Walace Souza Silva
match change
48'
Nicolo Cocetta
Ra sân: James Abankwah
match change
59'
62'
match change Angel Fabian Di Maria
Ra sân: Fabio Miretti
68'
match goal 0 - 1 Federico Chiesa
Kiến tạo: Manuel Locatelli
78'
match change Leandro Daniel Paredes
Ra sân: Federico Chiesa
Ilja Nestorovski
Ra sân: Beto Betuncal
match change
79'
79'
match change Moise Keane
Ra sân: Arkadiusz Milik
Leonardo Buta
Ra sân: Axel Thurel Sahuye Guessand
match change
80'
Vivaldo Semedo
Ra sân: Florian Thauvin
match change
80'
88'
match yellow.png Leandro Daniel Paredes
Tolgay Arslan match yellow.png
88'
Ilja Nestorovski match yellow.png
89'
match yellow.png
90'
90'
match change Daniele Rugani
Ra sân: Leonardo Bonucci

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Udinese Udinese
Juventus Juventus
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
14
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
9
2
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
20
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
9
3
 
Cản sút
 
6
12
 
Sút Phạt
 
9
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
352
 
Số đường chuyền
 
479
85%
 
Chuyền chính xác
 
88%
9
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu
 
21
12
 
Đánh đầu thành công
 
9
4
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
12
 
Đánh chặn
 
11
11
 
Ném biên
 
8
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
15
9
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
77
 
Pha tấn công
 
119
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Tolgay Arslan
72
Nicolo Cocetta
30
Ilja Nestorovski
15
Leonardo Buta
39
Vivaldo Semedo
99
Edoardo Piana
76
Riccardo Castagnaviz
20
Daniele Padelli
73
Alberto Centis
75
Matteo Bassi
74
Diego Russo
Udinese Udinese 3-4-2-1
3-4-2-1 Juventus Juventus
1
Silvestr...
67
Guessand
18
Perez
14
Abankwah
13
Udogie
11
Silva
24
Samardzi...
37
Pereyra
4
Lovric
26
Thauvin
9
Betuncal
1
Szczesny
15
Gatti
19
Bonucci
6
Silva
11
Bello
25
Rabiot
5
Locatell...
17
Kostic
7
Chiesa
20
Miretti
14
Milik

Substitutes

22
Angel Fabian Di Maria
32
Leandro Daniel Paredes
18
Moise Keane
24
Daniele Rugani
43
Samuel Iling
12
Alex Sandro Lobo Silva
51
Alessandro Pio Riccio
36
Mattia Perin
23
Carlo Pinsoglio
42
Tommaso Barbieri
57
Alessandro Sersanti
Đội hình dự bị
Udinese Udinese
Tolgay Arslan 5
Nicolo Cocetta 72
Ilja Nestorovski 30
Leonardo Buta 15
Vivaldo Semedo 39
Edoardo Piana 99
Riccardo Castagnaviz 76
Daniele Padelli 20
Alberto Centis 73
Matteo Bassi 75
Diego Russo 74
Udinese Juventus
22 Angel Fabian Di Maria
32 Leandro Daniel Paredes
18 Moise Keane
24 Daniele Rugani
43 Samuel Iling
12 Alex Sandro Lobo Silva
51 Alessandro Pio Riccio
36 Mattia Perin
23 Carlo Pinsoglio
42 Tommaso Barbieri
57 Alessandro Sersanti

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 5.67
4 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 4
37% Kiểm soát bóng 56.33%
16 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.9
1.4 Bàn thua 0.9
3.3 Phạt góc 4.9
3.7 Thẻ vàng 2
2.7 Sút trúng cầu môn 3.4
38.4% Kiểm soát bóng 47.1%
13.9 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Udinese (36trận)
Chủ Khách
Juventus (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
5
4
HT-H/FT-T
1
1
8
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
1
0
1
HT-H/FT-H
6
5
4
3
HT-B/FT-H
1
2
2
1
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
4
1
1
5

Udinese Udinese
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Marco Silvestri Thủ môn 0 0 0 32 28 87.5% 0 0 47 7.29
5 Tolgay Arslan Tiền vệ trụ 1 0 1 28 26 92.86% 0 0 39 6.34
37 Roberto Maximiliano Pereyra Tiền vệ trụ 0 0 0 18 18 100% 3 0 35 5.99
30 Ilja Nestorovski Tiền đạo cắm 3 0 0 5 3 60% 0 2 8 6.24
26 Florian Thauvin Cánh phải 2 0 1 26 22 84.62% 4 0 42 7.1
4 Sandi Lovric Tiền vệ trụ 2 1 3 34 29 85.29% 8 0 48 6.74
11 Walace Souza Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 22 21 95.45% 0 1 29 6.82
18 Nehuen Perez Trung vệ 1 1 0 46 37 80.43% 0 2 61 7.05
13 Iyenoma Destiny Udogie Hậu vệ cánh trái 1 0 2 25 24 96% 1 2 45 6.98
9 Beto Betuncal Tiền đạo cắm 1 0 1 11 7 63.64% 0 2 26 6.36
24 Lazar Samardzic Tiền vệ công 2 1 2 40 33 82.5% 5 0 53 6.43
15 Leonardo Buta Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 9 90% 2 0 13 6.13
67 Axel Thurel Sahuye Guessand Forward 0 0 0 21 16 76.19% 0 1 32 6.33
14 James Abankwah Trung vệ 0 0 0 21 15 71.43% 0 2 34 6.86
72 Nicolo Cocetta Forward 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 15 6.23
39 Vivaldo Semedo Forward 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.96

Juventus Juventus
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Leonardo Bonucci Trung vệ 2 0 0 63 59 93.65% 0 2 68 7.05
11 Juan Guillermo Cuadrado Bello Tiền vệ phải 2 1 1 46 41 89.13% 7 0 68 7.2
1 Wojciech Szczesny Thủ môn 0 0 0 26 24 92.31% 0 0 35 7.33
22 Angel Fabian Di Maria Cánh phải 3 1 2 11 9 81.82% 3 0 22 6.89
6 Danilo Luiz da Silva Hậu vệ cánh phải 1 0 0 75 71 94.67% 0 0 88 7.65
17 Filip Kostic Tiền vệ trái 0 0 2 16 14 87.5% 11 0 31 6.64
14 Arkadiusz Milik Tiền đạo cắm 2 0 3 16 9 56.25% 0 1 26 6.64
25 Adrien Rabiot Tiền vệ trụ 2 0 1 47 42 89.36% 0 1 57 6.7
32 Leandro Daniel Paredes Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.89
5 Manuel Locatelli Tiền vệ phòng ngự 2 1 3 48 43 89.58% 1 1 62 7.4
24 Daniele Rugani Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
7 Federico Chiesa Cánh trái 4 1 2 25 20 80% 4 0 39 8
18 Moise Keane Tiền đạo cắm 0 0 0 4 0 0% 0 1 7 6.37
43 Samuel Iling Cánh trái 0 0 3 22 20 90.91% 3 0 29 6.61
15 Federico Gatti Trung vệ 2 1 0 60 54 90% 0 3 73 7.56
20 Fabio Miretti Tiền vệ trụ 0 0 0 19 16 84.21% 1 0 31 6.62

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ