Vòng 29
21:00 ngày 16/03/2024
Udinese
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Torino
Địa điểm: Dacia Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.86
-0
1.04
O 2.5
1.50
U 2.5
0.50
1
2.62
X
3.00
2
2.87
Hiệp 1
+0
0.88
-0
1.00
O 0.75
0.89
U 0.75
0.99

Diễn biến chính

Udinese Udinese
Phút
Torino Torino
10'
match goal 0 - 1 Duvan Estevan Zapata Banguera
Kiến tạo: Mergim Vojvoda
Kingsley Ehizibue
Ra sân: Martin Ismael Payero
match change
31'
Walace Souza Silva match yellow.png
43'
Kingsley Ehizibue match yellow.png
45'
Thomas Kristensen
Ra sân: Joao Ferreira
match change
46'
52'
match yellow.png Alessandro Buongiorno
53'
match goal 0 - 2 Nikola Vlasic
Kiến tạo: Duvan Estevan Zapata Banguera
Lautaro Gianetti match yellow.png
57'
Jordan Zemura
Ra sân: Hassane Kamara
match change
58'
Festy Ebosele
Ra sân: Kingsley Ehizibue
match change
59'
65'
match change Matteo Lovato
Ra sân: Mergim Vojvoda
67'
match change Antonio Sanabria
Ra sân: David Okereke
Success Isaac
Ra sân: Roberto Maximiliano Pereyra
match change
76'
83'
match change Valentino Lazaro
Ra sân: Raoul Bellanova
83'
match change Saba Sazonov
Ra sân: Alessandro Buongiorno
87'
match yellow.png Saba Sazonov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Udinese Udinese
Torino Torino
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
12
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
4
19
 
Sút Phạt
 
13
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
342
 
Số đường chuyền
 
456
77%
 
Chuyền chính xác
 
84%
11
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
1
34
 
Đánh đầu
 
40
19
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
4
6
 
Đánh chặn
 
5
12
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
12
9
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
74
 
Pha tấn công
 
109
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Thomas Kristensen
2
Festy Ebosele
19
Kingsley Ehizibue
7
Success Isaac
33
Jordan Zemura
27
Christian Kabasele
22
Brenner Souza da Silva
16
Antonio Tikvic
24
Lazar Samardzic
1
Marco Silvestri
93
Daniele Padelli
6
Oier Zarraga
Udinese Udinese 3-5-2
3-4-2-1 Torino Torino
40
Okoye
30
Gianetti
29
Bijol
13
Ferreira
12
Kamara
32
Payero
11
Silva
4
Lovric
37
Pereyra
26
Thauvin
17
Lucca
32
Savic
27
Vojvoda
4
Buongior...
5
Masina
19
Bellanov...
28
Ricci
66
Gineitis
13
Rodrigue...
16
Vlasic
21
Okereke
91
Banguera

Substitutes

20
Valentino Lazaro
6
Matteo Lovato
9
Antonio Sanabria
15
Saba Sazonov
80
Come Bianay Balcot
11
Pietro Pellegri
1
Luca Gemello
77
Karol Linetty
71
Mihai Popa
17
Uros Kabic
79
Zannetos Savva
Đội hình dự bị
Udinese Udinese
Thomas Kristensen 31
Festy Ebosele 2
Kingsley Ehizibue 19
Success Isaac 7
Jordan Zemura 33
Christian Kabasele 27
Brenner Souza da Silva 22
Antonio Tikvic 16
Lazar Samardzic 24
Marco Silvestri 1
Daniele Padelli 93
Oier Zarraga 6
Udinese Torino
20 Valentino Lazaro
6 Matteo Lovato
9 Antonio Sanabria
15 Saba Sazonov
80 Come Bianay Balcot
11 Pietro Pellegri
1 Luca Gemello
77 Karol Linetty
71 Mihai Popa
17 Uros Kabic
79 Zannetos Savva

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 2
1.67 Sút trúng cầu môn 3
32.67% Kiểm soát bóng 55%
12.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1
1.3 Bàn thua 0.9
3.4 Phạt góc 5.7
3.3 Thẻ vàng 1.8
2.4 Sút trúng cầu môn 3.8
37.8% Kiểm soát bóng 51.6%
12.8 Phạm lỗi 13.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Udinese (35trận)
Chủ Khách
Torino (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
3
2
HT-H/FT-T
1
1
5
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
1
0
0
HT-H/FT-H
6
5
9
5
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
0
HT-B/FT-B
4
1
0
4

Udinese Udinese
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Roberto Maximiliano Pereyra Tiền vệ trụ 0 0 0 30 26 86.67% 0 0 36 5.78
26 Florian Thauvin Cánh phải 2 0 3 21 18 85.71% 5 0 49 6.65
7 Success Isaac Tiền đạo cắm 1 0 1 3 2 66.67% 0 0 9 6.42
12 Hassane Kamara Hậu vệ cánh trái 2 0 0 14 12 85.71% 1 1 22 6.13
19 Kingsley Ehizibue Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 6 75% 3 1 14 6.12
30 Lautaro Gianetti Trung vệ 0 0 0 49 38 77.55% 0 1 63 6.51
4 Sandi Lovric Tiền vệ trụ 1 0 2 31 28 90.32% 3 0 42 6.13
11 Walace Souza Silva Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 58 47 81.03% 0 1 71 6.35
29 Jaka Bijol Trung vệ 1 0 0 44 29 65.91% 0 9 58 6.87
13 Joao Ferreira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 12 70.59% 0 2 24 6.33
32 Martin Ismael Payero Tiền vệ công 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 5.86
40 Maduka Okoye Thủ môn 0 0 0 23 13 56.52% 0 0 27 6.54
33 Jordan Zemura Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 6 100% 1 0 13 6.02
2 Festy Ebosele Hậu vệ cánh phải 2 0 0 7 3 42.86% 2 0 20 6.18
31 Thomas Kristensen Trung vệ 0 0 1 17 14 82.35% 0 2 24 6.29
17 Lorenzo Lucca Tiền đạo cắm 2 1 0 14 9 64.29% 0 2 26 6.33

Torino Torino
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Ricardo Rodriguez Trung vệ 1 0 1 27 25 92.59% 2 1 48 6.74
91 Duvan Estevan Zapata Banguera Tiền đạo cắm 5 2 2 19 13 68.42% 1 5 46 8.15
9 Antonio Sanabria Tiền đạo cắm 0 0 0 5 5 100% 0 1 7 6.11
5 Adam Masina Hậu vệ cánh trái 0 0 0 53 46 86.79% 0 2 59 6.93
16 Nikola Vlasic Tiền vệ công 2 1 1 35 30 85.71% 2 1 58 8.13
27 Mergim Vojvoda Hậu vệ cánh phải 0 0 3 67 61 91.04% 2 0 79 8.07
20 Valentino Lazaro Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 1 0 2 6.03
21 David Okereke Tiền đạo cắm 3 2 0 17 15 88.24% 1 1 26 6.69
32 Vanja Milinkovic Savic Thủ môn 0 0 0 44 23 52.27% 0 0 49 6.75
4 Alessandro Buongiorno Trung vệ 0 0 0 61 56 91.8% 0 1 72 6.86
19 Raoul Bellanova Hậu vệ cánh phải 0 0 1 19 16 84.21% 2 1 35 6.76
28 Samuele Ricci Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 53 46 86.79% 0 1 68 7.01
6 Matteo Lovato Trung vệ 0 0 0 11 10 90.91% 0 2 14 6.29
15 Saba Sazonov Trung vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 8 6.38
66 Gvidas Gineitis Tiền vệ trụ 1 0 1 40 33 82.5% 5 1 57 7.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ