Vòng Vòng bảng
23:45 ngày 09/06/2022
Ukraine U21
Đã kết thúc 3 - 3 (2 - 3)
U21 Pháp
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.84
-0.5
1.00
O 2.75
0.92
U 2.75
0.90
1
3.10
X
3.35
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.72
-0.25
1.13
O 1
0.65
U 1
1.20

Diễn biến chính

Ukraine U21 Ukraine U21
Phút
U21 Pháp U21 Pháp
4'
match goal 0 - 1 Matthis Abline
Kiến tạo: Mohamed Ali-Cho
Vladyslav Vanat 1 - 1
Kiến tạo: Georgiy Sudakov
match goal
7'
10'
match goal 1 - 2 Kephren Thuram-Ulien
Kiến tạo: Adrien Truffert
25'
match goal 1 - 3 Amine Gouiri
Kiến tạo: Adrien Truffert
Bogdan Yunnik match yellow.png
36'
43'
match yellow.png Benoit Badiashile Mukinayi
Benoit Badiashile Mukinayi(OW) 2 - 3 match phan luoi
44'
Artem Bondarenko 3 - 3
Kiến tạo: Kostyantyn Vivcharenko
match goal
49'
Artem Bondarenko match yellow.png
52'
Vladyslav Vanat match yellow.png
53'
54'
match yellow.png Kephren Thuram-Ulien
Kostyantyn Vivcharenko match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ukraine U21 Ukraine U21
U21 Pháp U21 Pháp
4
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
8
8
 
Sút Phạt
 
16
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
16
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Cứu thua
 
0
75
 
Pha tấn công
 
96
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3
0 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 8.33
0.67 Thẻ vàng 1
7.67 Sút trúng cầu môn 7.67
45.33% Kiểm soát bóng 66%
6 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.7
1 Bàn thua 1.2
5.2 Phạt góc 6.7
1.6 Thẻ vàng 1.5
5.2 Sút trúng cầu môn 7.9
50.6% Kiểm soát bóng 60.4%
8.7 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ukraine U21 (6trận)
Chủ Khách
U21 Pháp (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
0
1