Vòng Qual.
20:00 ngày 14/10/2023
Ukraine
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Macedonia
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.84
+0.75
1.04
O 2.5
1.03
U 2.5
0.83
1
1.65
X
3.90
2
5.30
Hiệp 1
-0.25
0.85
+0.25
1.03
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Ukraine Ukraine
Phút
Macedonia Macedonia
Heorhii Sudakov 1 - 0
Kiến tạo: Olexandr Zinchenko
match goal
30'
46'
match change Bojan Dimoski
Ra sân: Stefan Askovski
46'
match change Darko Churlinov
Ra sân: Jovan Manev
63'
match change Arijan Ademi
Ra sân: Jani Atanasov
Ruslan Malinovskyi
Ra sân: Oleksandr Zubkov
match change
68'
Ruslan Malinovskyi match yellow.png
69'
74'
match change Ljupco Doriev
Ra sân: Agon Elezi
Roman Yaremchuk
Ra sân: Artem Dovbyk
match change
76'
Serhiy Sydorchuk
Ra sân: Olexandr Zinchenko
match change
76'
84'
match change Aleksandar Trajkovski
Ra sân: Bojan Miovski
Oleksandr Svatok
Ra sân: Heorhii Sudakov
match change
87'
Oleksandr Karavaev
Ra sân: Mykhailo Mudryk
match change
88'
90'
match yellow.png Nikola Serafimov
Oleksandr Karavaev 2 - 0
Kiến tạo: Roman Yaremchuk
match goal
90'
90'
match yellow.png Arijan Ademi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ukraine Ukraine
Macedonia Macedonia
match ok
Giao bóng trước
11
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
4
5
 
Sút Phạt
 
12
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
353
 
Số đường chuyền
 
433
82%
 
Chuyền chính xác
 
83%
12
 
Phạm lỗi
 
4
0
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu
 
20
12
 
Đánh đầu thành công
 
6
5
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
16
9
 
Đánh chặn
 
14
21
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
16
9
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
87
 
Pha tấn công
 
98
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Oleksandr Svatok
5
Serhiy Sydorchuk
21
Oleksandr Karavaev
9
Roman Yaremchuk
8
Ruslan Malinovskyi
1
Georgi Bushchan
15
Yegor Nazaryna
19
Vladyslav Vanat
14
Vitaliy Buyalskyi
23
Dmytro Riznyk
3
Bogdan Mykhaylychenko
18
Oleksandr Pikhalyonok
Ukraine Ukraine 4-2-3-1
3-4-1-2 Macedonia Macedonia
12
Trubin
16
Mykolenk...
22
Matvyenk...
13
Zabarnyi
2
Konoplya
17
Zinchenk...
6
Stepanen...
10
Mudryk
7
Sudakov
20
Zubkov
11
Dovbyk
1
Dimitrie...
15
Manev
4
Serafimo...
6
Musliu
3
Askovski
17
Elezi
21
Atanasov
8
Alioski
10
Bardhi
20
Miovski
7
Elmas

Substitutes

13
Ljupco Doriev
9
Aleksandar Trajkovski
5
Arijan Ademi
11
Darko Churlinov
14
Bojan Dimoski
2
Ahmed Iljazovski
22
Damjan Siskovski
23
Todor Todoroski
16
Dimitar Mitrovski
19
Milan Ristovski
18
Isnik Alimi
12
Igor Aleksovski
Đội hình dự bị
Ukraine Ukraine
Oleksandr Svatok 4
Serhiy Sydorchuk 5
Oleksandr Karavaev 21
Roman Yaremchuk 9
Ruslan Malinovskyi 8
Georgi Bushchan 1
Yegor Nazaryna 15
Vladyslav Vanat 19
Vitaliy Buyalskyi 14
Dmytro Riznyk 23
Bogdan Mykhaylychenko 3
Oleksandr Pikhalyonok 18
Ukraine Macedonia
13 Ljupco Doriev
9 Aleksandar Trajkovski
5 Arijan Ademi
11 Darko Churlinov
14 Bojan Dimoski
2 Ahmed Iljazovski
22 Damjan Siskovski
23 Todor Todoroski
16 Dimitar Mitrovski
19 Milan Ristovski
18 Isnik Alimi
12 Igor Aleksovski

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
5 Phạt góc 2
2.33 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 4
55.67% Kiểm soát bóng 42.33%
14 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 2.2
4.3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1.9
4.4 Sút trúng cầu môn 3.7
49.2% Kiểm soát bóng 42.7%
13.1 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ukraine (10trận)
Chủ Khách
Macedonia (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
3
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1

Ukraine Ukraine
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Taras Stepanenko Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 6.29
17 Olexandr Zinchenko Defender 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 6.22
20 Oleksandr Zubkov Cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.19
22 Mykola Matvyenko Trung vệ 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 15 6.46
11 Artem Dovbyk Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.05
16 Vitaliy Mykolenko Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 6 75% 2 0 11 6.21
12 Anatolii Trubin Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.34
2 Yukhym Konoplya Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.3
10 Mykhailo Mudryk Cánh trái 0 0 0 5 4 80% 1 0 8 6.04
13 Ilya Zabarnyi Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.28
7 Heorhii Sudakov Tiền vệ công 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.11

Macedonia Macedonia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Stefan Askovski Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.18
8 Ezgjan Alioski Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.37
1 Stole Dimitrievski Thủ môn 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.45
10 Enis Bardhi Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 1 0 4 6.18
7 Elif Elmas Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 1 7 6.78
21 Jani Atanasov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.15
6 Visar Musliu Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.25
4 Nikola Serafimov Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.36
17 Agon Elezi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.12
20 Bojan Miovski Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 1 3 6.17
15 Jovan Manev Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.26

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ