Ukraine
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Scotland
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.81
0.81
-0
1.12
1.12
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.97
0.97
1
2.48
2.48
X
3.35
3.35
2
2.88
2.88
Hiệp 1
+0
0.84
0.84
-0
1.04
1.04
O
1
1.17
1.17
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Ukraine
Phút
Scotland
Mykhailo Mudryk
16'
Andriy Yarmolenko
23'
25'
Ryan Fraser Penalty cancelled
Danylo Ignatenko
27'
62'
Aaron Hickey
72'
Stuart Armstrong
Ra sân: Ryan Jack
Ra sân: Ryan Jack
72'
Ryan Christie
Ra sân: Ryan Fraser
Ra sân: Ryan Fraser
72'
Stephen Kingsley
Ra sân: Greg Taylor
Ra sân: Greg Taylor
Roman Yaremchuk
Ra sân: Artem Dovbyk
Ra sân: Artem Dovbyk
75'
Viktor Tsygankov
Ra sân: Mykhailo Mudryk
Ra sân: Mykhailo Mudryk
75'
79'
Lyndon Dykes
Ra sân: Che Adams
Ra sân: Che Adams
84'
Lyndon Dykes
Oleksandr Zubkov
Ra sân: Andriy Yarmolenko
Ra sân: Andriy Yarmolenko
87'
Oleksandr Pikhalyonok
Ra sân: Ruslan Malinovskyi
Ra sân: Ruslan Malinovskyi
88'
90'
Robbie McCrorie
Ruslan Malinovskyi
90'
90'
Anthony Ralston
Ra sân: Aaron Hickey
Ra sân: Aaron Hickey
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ukraine
Scotland
Giao bóng trước
5
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
3
12
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
3
7
Sút Phạt
19
54%
Kiểm soát bóng
46%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
464
Số đường chuyền
395
81%
Chuyền chính xác
78%
14
Phạm lỗi
6
5
Việt vị
1
24
Đánh đầu
24
10
Đánh đầu thành công
14
1
Cứu thua
3
13
Rê bóng thành công
8
6
Đánh chặn
5
30
Ném biên
23
13
Cản phá thành công
8
15
Thử thách
10
97
Pha tấn công
97
39
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Ukraine
4-3-3
4-4-2
Scotland
12
Lunin
16
Mykolenk...
22
Matvyenk...
13
Zabarnyi
18
Tymchyk
14
Ignatenk...
6
Stepanen...
8
Malinovs...
10
Mudryk
11
Dovbyk
7
Yarmolen...
1
Gordon
22
Hickey
13
Hendry
5
Porteous
3
Taylor
19
Fraser
20
Jack
8
McGregor
23
Mclean
7
McGinn
10
Adams
Đội hình dự bị
Ukraine
Eduard Sarapyi
5
Taras Kacharaba
19
Roman Yaremchuk
9
Valerii Bondar
2
Oleksandr Pikhalyonok
17
Yevgen Volynets
1
Dmytro Riznyk
23
Oleksandr Karavaev
21
Bogdan Mykhaylychenko
3
Serhiy Kryvtsov
4
Viktor Tsygankov
15
Oleksandr Zubkov
20
Scotland
18
Josh Doig
11
Ryan Christie
16
Anthony Ralston
17
Stuart Armstrong
2
Declan Gallagher
15
Barry McKay
12
Robbie McCrorie
9
Lyndon Dykes
6
Stephen Kingsley
14
Billy Gilmour
21
Liam Kelly
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
2.67
5
Phạt góc
5
2.33
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
2.67
55.67%
Kiểm soát bóng
59%
14
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.4
1.1
Bàn thua
2
4.3
Phạt góc
3.5
2
Thẻ vàng
2.1
4.4
Sút trúng cầu môn
2.8
49.2%
Kiểm soát bóng
53.8%
13.1
Phạm lỗi
12.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ukraine (6trận)
Chủ
Khách
Scotland (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1