Vòng 27
17:30 ngày 02/04/2023
Umraniyespor
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 0)
Konyaspor
Địa điểm: Umraniye ilce Stadyumu
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.79
-0.25
0.97
O 2.75
0.92
U 2.75
0.73
1
3.00
X
3.40
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.13
-0
0.76
O 1
0.84
U 1
1.04

Diễn biến chính

Umraniyespor Umraniyespor
Phút
Konyaspor Konyaspor
16'
match yellow.png Adil Demirbag
Tomislav Glumac match yellow.png
45'
Kahraman Demirtapa(OW) 1 - 0 match phan luoi
62'
Serkan Goksu match yellow.png
63'
67'
match change Endri Cekici
Ra sân: Andreas Bouchalakis
67'
match change Mame Biram Diouf
Ra sân: Alejandro Pozuelo
Onur Ayik
Ra sân: Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu
match change
67'
67'
match change Bruno Paz
Ra sân: Mahir Madatov
Durel Avounou
Ra sân: Oguz Gurbulak
match change
67'
Isaac Sackey
Ra sân: Antonio Mrsic
match change
76'
Strahil Popov
Ra sân: Serkan Goksu
match change
76'
77'
match change Robert Muric
Ra sân: Marlos Moreno Duran
82'
match goal 1 - 1 Mame Biram Diouf
Kiến tạo: Robert Muric
87'
match change Ogulcan Ulgun
Ra sân: Muhammet Demir
Olarenwaju Kayode
Ra sân: Jesse Sekidika
match change
87'
Onur Ayik 2 - 1 match goal
89'
90'
match goal 2 - 2 Soner Dikmen
Kiến tạo: Ahmet Oguz

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Umraniyespor Umraniyespor
Konyaspor Konyaspor
4
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
13
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
276
 
Số đường chuyền
 
582
70%
 
Chuyền chính xác
 
83%
14
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
2
38
 
Đánh đầu
 
24
23
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
1
23
 
Rê bóng thành công
 
17
9
 
Đánh chặn
 
13
25
 
Ném biên
 
28
1
 
Dội cột/xà
 
0
23
 
Cản phá thành công
 
17
16
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
69
 
Pha tấn công
 
91
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
73

Đội hình xuất phát

Substitutes

90
Strahil Popov
14
Durel Avounou
11
Onur Ayik
5
Isaac Sackey
9
Olarenwaju Kayode
3
Ermir Lenjani
27
Adel Bettaieb
7
Valentin Gheorghe
35
Berke Ozer
23
Fatih Yigit Sanliturk
Umraniyespor Umraniyespor 4-3-3
4-2-3-1 Konyaspor Konyaspor
13
Ozdemir
16
Atasayar
24
Epureanu
44
Glumac
8
Goksu
39
Mrsic
41
Yilmaz
20
Gurbulak
77
Sekidika
18
Nayir
29
Bartolom...
13
Sehic
22
Oguz
4
Demirbag
20
Demirtap...
12
Guilherm...
14
Dikmen
32
Bouchala...
19
Madatov
24
Pozuelo
70
Duran
9
Demir

Substitutes

23
Endri Cekici
11
Robert Muric
80
Bruno Paz
99
Mame Biram Diouf
35
Ogulcan Ulgun
90
Cebrail Karayel
5
Ugurcan Yazgili
3
Karahan Yasir Subasi
1
Erhan Erenturk
42
Mehmet Ali Buyuksayar
Đội hình dự bị
Umraniyespor Umraniyespor
Strahil Popov 90
Durel Avounou 14
Onur Ayik 11
Isaac Sackey 5
Olarenwaju Kayode 9
Ermir Lenjani 3
Adel Bettaieb 27
Valentin Gheorghe 7
Berke Ozer 35
Fatih Yigit Sanliturk 23
Umraniyespor Konyaspor
23 Endri Cekici
11 Robert Muric
80 Bruno Paz
99 Mame Biram Diouf
35 Ogulcan Ulgun
90 Cebrail Karayel
5 Ugurcan Yazgili
3 Karahan Yasir Subasi
1 Erhan Erenturk
42 Mehmet Ali Buyuksayar

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.67
2.67 Phạt góc 4.33
3 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 2.67
50.33% Kiểm soát bóng 47.33%
10.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 1.2
3.4 Phạt góc 4.2
2.9 Thẻ vàng 2.5
4.6 Sút trúng cầu môn 3.2
49.2% Kiểm soát bóng 48%
10.8 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Umraniyespor (34trận)
Chủ Khách
Konyaspor (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
2
2
HT-H/FT-T
3
4
5
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
2
1
2
6
HT-B/FT-H
1
2
1
2
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
4
3
4
2

Umraniyespor Umraniyespor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Alexandru Epureanu Trung vệ 2 1 0 29 24 82.76% 0 2 47 6.98
11 Onur Ayik Cánh phải 1 1 1 7 3 42.86% 3 2 18 7.32
29 Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu 0 0 0 14 11 78.57% 3 2 27 6.41
39 Antonio Mrsic Tiền vệ trụ 0 0 0 14 8 57.14% 4 1 28 7.24
9 Olarenwaju Kayode Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6
90 Strahil Popov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 3 42.86% 1 1 15 6.07
44 Tomislav Glumac Trung vệ 0 0 0 36 23 63.89% 0 4 49 6.98
5 Isaac Sackey Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 6 75% 0 0 10 5.91
8 Serkan Goksu Tiền vệ trụ 0 0 0 19 15 78.95% 2 3 45 7.4
18 Mehmet Umut Nayir Tiền đạo cắm 3 0 0 14 7 50% 0 4 23 6.66
16 Onur Atasayar Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 19 65.52% 2 1 52 6.59
14 Durel Avounou Tiền vệ trụ 0 0 1 8 8 100% 1 1 14 6.18
20 Oguz Gurbulak Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 17 15 88.24% 2 1 31 6.88
77 Jesse Sekidika Cánh phải 1 1 0 20 15 75% 2 1 40 7.33
41 Kartal Kayra Yilmaz Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 25 21 84% 7 0 41 6.81
13 Orkun Ozdemir Thủ môn 0 0 0 26 15 57.69% 0 0 28 5.83

Konyaspor Konyaspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Muhammet Demir Tiền đạo cắm 2 0 2 21 15 71.43% 0 3 42 7.12
99 Mame Biram Diouf Tiền đạo cắm 1 1 0 5 3 60% 0 1 10 7.17
13 Ibrahim Sehic Thủ môn 0 0 0 45 36 80% 0 0 49 6.11
32 Andreas Bouchalakis Tiền vệ trụ 1 0 0 64 56 87.5% 0 0 69 5.98
24 Alejandro Pozuelo Tiền vệ công 0 0 0 49 44 89.8% 3 0 61 6.01
12 Haubert Sitya Guilherme Hậu vệ cánh trái 0 0 3 47 40 85.11% 12 0 91 7.38
11 Robert Muric Cánh phải 0 0 2 3 3 100% 3 0 7 6.78
22 Ahmet Oguz Hậu vệ cánh phải 0 0 2 54 38 70.37% 4 1 88 8.13
23 Endri Cekici Tiền vệ trụ 3 0 0 8 6 75% 0 0 20 6.07
70 Marlos Moreno Duran Cánh phải 2 0 0 30 24 80% 2 1 47 6.79
19 Mahir Madatov Tiền đạo cắm 0 0 1 20 16 80% 0 0 27 5.99
20 Kahraman Demirtapa Trung vệ 0 0 0 63 57 90.48% 0 1 71 4.88
14 Soner Dikmen Tiền vệ trụ 2 2 0 58 50 86.21% 0 0 71 7.68
4 Adil Demirbag Trung vệ 0 0 0 80 72 90% 1 1 87 5.76
35 Ogulcan Ulgun Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 5 4 80% 0 0 8 6
80 Bruno Paz Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 9 60% 0 0 18 6.28

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ