Vòng 1/8 Final
00:45 ngày 10/03/2023
Union Berlin
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 1)
Saint Gilloise
Địa điểm: Stadion An der Alten Forsterei
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.89
+0.75
0.95
O 2.75
0.90
U 2.75
0.90
1
1.37
X
4.70
2
6.75
Hiệp 1
-0.25
0.79
+0.25
0.96
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Union Berlin Union Berlin
Phút
Saint Gilloise Saint Gilloise
20'
match yellow.png Yorbe Vertessen
28'
match goal 0 - 1 Victor Boniface
Kiến tạo: Yorbe Vertessen
Josip Juranovic 1 - 1 match goal
42'
53'
match yellow.png Senne Lynen
58'
match goal 1 - 2 Yorbe Vertessen
Kiến tạo: Loic Lapoussin
Theoson Jordan Siebatcheu
Ra sân: Kevin Behrens
match change
63'
Aissa Laidouni
Ra sân: Janik Haberer
match change
63'
68'
match yellow.png Christian Burgess
Danilho Doekhi Penalty awarded match var
68'
Robin Knoche match hong pen
69'
Robin Knoche 2 - 2 match goal
69'
72'
match goal 2 - 3 Victor Boniface
Kiến tạo: Bart Nieuwkoop
Robin Knoche match yellow.png
75'
Jamie Leweling
Ra sân: Morten Thorsby
match change
77'
Niko Gieselmann
Ra sân: Christopher Trimmel
match change
77'
Sven Michel
Ra sân: Sheraldo Becker
match change
78'
80'
match change Adingra Simon
Ra sân: Yorbe Vertessen
Niko Gieselmann match yellow.png
85'
86'
match change Gustaf Nilsson
Ra sân: Victor Boniface
86'
match change Cameron Puertas
Ra sân: Jean Thierry Lazare Amani
Sven Michel 3 - 3 match goal
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Union Berlin Union Berlin
Saint Gilloise Saint Gilloise
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
20
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
16
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
592
 
Số đường chuyền
 
331
84%
 
Chuyền chính xác
 
79%
13
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
0
65
 
Đánh đầu
 
27
31
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
4
21
 
Rê bóng thành công
 
12
3
 
Đánh chặn
 
12
21
 
Ném biên
 
15
21
 
Cản phá thành công
 
12
3
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
148
 
Pha tấn công
 
68
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
8

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Niko Gieselmann
11
Sven Michel
40
Jamie Leweling
20
Aissa Laidouni
45
Theoson Jordan Siebatcheu
37
Lennart Grill
3
Paul Jaeckel
39
Yannic Stein
36
Aljoscha Kemlein
16
Tim Maciejewski
Union Berlin Union Berlin 3-5-2
5-3-2 Saint Gilloise Saint Gilloise
1
Ronnow
4
Leite
31
Knoche
5
Doekhi
18
Juranovi...
19
Haberer
8
Rani
2
Thorsby
28
Trimmel
27
Becker
17
Behrens
49
Moris
2
Nieuwkoo...
59
Kandouss
16
Burgess
44
Heyden
94
Lapoussi...
8
Amani
6
Azzouzi
20
Lynen
18
Vertesse...
7
2
Boniface

Substitutes

29
Gustaf Nilsson
23
Cameron Puertas
11
Adingra Simon
21
Lucas Pirard
14
Joachim Imbrechts
17
Casper Terho
9
Dennis Eckert
28
Koki Machida
10
Teddy Teuma
26
Ross Sykes
35
Nathan Huygevelde
Đội hình dự bị
Union Berlin Union Berlin
Niko Gieselmann 23
Sven Michel 11
Jamie Leweling 40
Aissa Laidouni 20
Theoson Jordan Siebatcheu 45
Lennart Grill 37
Paul Jaeckel 3
Yannic Stein 39
Aljoscha Kemlein 36
Tim Maciejewski 16
Union Berlin Saint Gilloise
29 Gustaf Nilsson
23 Cameron Puertas
11 Adingra Simon
21 Lucas Pirard
14 Joachim Imbrechts
17 Casper Terho
9 Dennis Eckert
28 Koki Machida
10 Teddy Teuma
26 Ross Sykes
35 Nathan Huygevelde

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 3
6 Sút trúng cầu môn 5.67
45% Kiểm soát bóng 45%
14 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.5
1.9 Bàn thua 1.2
4.6 Phạt góc 5.4
1.4 Thẻ vàng 2.8
4.5 Sút trúng cầu môn 6.2
42.3% Kiểm soát bóng 46.8%
11.5 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Union Berlin (41trận)
Chủ Khách
Saint Gilloise (56trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
15
6
HT-H/FT-T
3
4
3
0
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
0
4
3
3
HT-B/FT-H
1
1
3
2
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
7
HT-B/FT-B
7
2
3
8

Union Berlin Union Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Christopher Trimmel Hậu vệ cánh phải 0 0 4 27 16 59.26% 7 2 46 5.59
31 Robin Knoche Trung vệ 3 2 0 116 108 93.1% 0 6 130 7.15
17 Kevin Behrens Tiền đạo cắm 2 1 0 12 7 58.33% 1 5 19 6.44
1 Frederik Ronnow Thủ môn 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 32 5.7
23 Niko Gieselmann Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 4 0 21 6.01
11 Sven Michel Tiền đạo cắm 2 1 0 3 2 66.67% 1 0 10 6.94
19 Janik Haberer Tiền vệ trụ 1 0 0 30 23 76.67% 1 1 37 5.99
8 Khedira Rani Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 54 44 81.48% 0 1 63 6.57
27 Sheraldo Becker Tiền đạo thứ 2 1 1 0 16 12 75% 2 1 22 6.38
2 Morten Thorsby Tiền vệ trụ 2 0 2 31 26 83.87% 0 4 47 6.88
45 Theoson Jordan Siebatcheu Tiền đạo cắm 1 0 2 8 5 62.5% 0 3 13 6.51
18 Josip Juranovic Hậu vệ cánh phải 3 1 4 53 42 79.25% 11 0 82 7.87
5 Danilho Doekhi Trung vệ 2 0 0 76 67 88.16% 3 4 90 6.84
20 Aissa Laidouni Tiền vệ trụ 0 0 0 20 18 90% 1 0 26 6.23
4 Diogo Leite Trung vệ 1 0 1 110 98 89.09% 1 4 122 6.62
40 Jamie Leweling Tiền đạo thứ 2 2 2 0 5 3 60% 0 0 11 6.32

Saint Gilloise Saint Gilloise
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
49 Anthony Moris Thủ môn 0 0 0 28 15 53.57% 0 0 38 7.57
16 Christian Burgess Trung vệ 0 0 0 42 37 88.1% 0 1 67 6.72
2 Bart Nieuwkoop Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 12 60% 1 3 43 7.82
29 Gustaf Nilsson Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.01
8 Jean Thierry Lazare Amani Tiền vệ trụ 0 0 0 21 14 66.67% 0 0 35 6.32
44 Siebe Van der Heyden Trung vệ 0 0 0 52 43 82.69% 0 3 68 6.3
20 Senne Lynen Tiền vệ trụ 1 0 1 38 30 78.95% 3 0 50 5.87
94 Loic Lapoussin Tiền vệ trái 0 0 2 24 20 83.33% 2 1 49 7.19
23 Cameron Puertas Tiền vệ trụ 1 1 0 1 1 100% 0 0 7 6.12
59 Ismael Kandouss Trung vệ 1 0 0 44 39 88.64% 0 1 57 6.1
7 Victor Boniface Tiền đạo cắm 2 2 0 14 11 78.57% 0 2 39 8.65
18 Yorbe Vertessen Tiền đạo cắm 1 1 1 9 8 88.89% 0 1 19 7.65
11 Adingra Simon Cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 0 8 6.02
6 Oussama El Azzouzi Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 33 27 81.82% 0 3 51 6.56

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ