Vòng 26
20:30 ngày 01/04/2023
Union Berlin
Đã kết thúc 3 - 0 (0 - 0)
VfB Stuttgart
Địa điểm: in forest Court
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.97
+0.5
0.93
O 2.25
1.03
U 2.25
0.85
1
1.81
X
3.40
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 0.75
0.79
U 0.75
1.09

Diễn biến chính

Union Berlin Union Berlin
Phút
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
23'
match yellow.png Genki Haraguchi
Diogo Leite match yellow.png
28'
Sheraldo Becker 1 - 0
Kiến tạo: Jerome Roussillon
match goal
51'
Morten Thorsby
Ra sân: Aissa Laidouni
match change
60'
63'
match change Chris Fuhrich
Ra sân: Tiago Barreiros de Melo Tomas
64'
match change Sehrou Guirassy
Ra sân: Juan Jose Perea Mendoza
64'
match change Tanguy Coulibaly
Ra sân: Waldemar Anton
Kevin Behrens 2 - 0 match goal
65'
Genki Haraguchi(OW) 3 - 0 match phan luoi
68'
Jamie Leweling
Ra sân: Sheraldo Becker
match change
77'
Niko Gieselmann
Ra sân: Jerome Roussillon
match change
77'
Theoson Jordan Siebatcheu
Ra sân: Kevin Behrens
match change
77'
79'
match change Nikolas Nartey
Ra sân: Genki Haraguchi
Milos Pantovic
Ra sân: Janik Haberer
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Union Berlin Union Berlin
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
6
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
15
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
301
 
Số đường chuyền
 
511
67%
 
Chuyền chính xác
 
82%
11
 
Phạm lỗi
 
12
5
 
Việt vị
 
2
44
 
Đánh đầu
 
34
20
 
Đánh đầu thành công
 
19
8
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Đánh chặn
 
8
28
 
Ném biên
 
17
15
 
Cản phá thành công
 
10
4
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
102
 
Pha tấn công
 
121
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Niko Gieselmann
40
Jamie Leweling
2
Morten Thorsby
32
Milos Pantovic
45
Theoson Jordan Siebatcheu
18
Josip Juranovic
12
Jakob Busk
3
Paul Jaeckel
11
Sven Michel
Union Berlin Union Berlin 3-5-2
4-3-3 VfB Stuttgart VfB Stuttgart
37
Grill
4
Leite
31
Knoche
5
Doekhi
26
Roussill...
19
Haberer
8
Rani
20
Laidouni
28
Trimmel
17
Behrens
27
Becker
33
Bredlow
2
Anton
5
Mavropan...
23
Zagadou
21
Ito
17
Haraguch...
3
ENDO
8
Millot
4
Vagnoman
11
Mendoza
10
Tomas

Substitutes

9
Sehrou Guirassy
7
Tanguy Coulibaly
28
Nikolas Nartey
22
Chris Fuhrich
15
Pascal Stenzel
1
Florian Muller
16
Atakan Karazor
20
Luca Pfeiffer
31
Gil Dias
Đội hình dự bị
Union Berlin Union Berlin
Niko Gieselmann 23
Jamie Leweling 40
Morten Thorsby 2
Milos Pantovic 32
Theoson Jordan Siebatcheu 45
Josip Juranovic 18
Jakob Busk 12
Paul Jaeckel 3
Sven Michel 11
Union Berlin VfB Stuttgart
9 Sehrou Guirassy
7 Tanguy Coulibaly
28 Nikolas Nartey
22 Chris Fuhrich
15 Pascal Stenzel
1 Florian Muller
16 Atakan Karazor
20 Luca Pfeiffer
31 Gil Dias

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 4.67
2.33 Sút trúng cầu môn 4.33
41% Kiểm soát bóng 57.67%
9.33 Phạm lỗi 7.33
1.33 Thẻ vàng 2.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.2
1.6 Bàn thua 1
4.2 Phạt góc 5
3.6 Sút trúng cầu môn 5.4
41.6% Kiểm soát bóng 61.1%
10.1 Phạm lỗi 9.3
1.8 Thẻ vàng 1.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Union Berlin (38trận)
Chủ Khách
VfB Stuttgart (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
10
3
HT-H/FT-T
3
4
2
2
HT-B/FT-T
0
1
1
2
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
0
3
1
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
3
HT-B/FT-B
6
2
1
7

Union Berlin Union Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Christopher Trimmel Hậu vệ cánh phải 0 0 2 26 18 69.23% 10 3 54 7.33
31 Robin Knoche Trung vệ 0 0 0 27 21 77.78% 0 0 40 7.13
17 Kevin Behrens Tiền đạo cắm 3 1 2 19 8 42.11% 0 7 39 8.6
23 Niko Gieselmann Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.02
26 Jerome Roussillon Hậu vệ cánh trái 1 0 3 26 16 61.54% 4 0 57 8.24
19 Janik Haberer Tiền vệ trụ 2 1 0 18 11 61.11% 0 2 25 6.88
8 Khedira Rani Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 23 18 78.26% 0 0 31 6.78
27 Sheraldo Becker Tiền đạo thứ 2 4 3 0 13 8 61.54% 1 0 23 7.82
2 Morten Thorsby Tiền vệ trụ 0 0 1 5 5 100% 1 0 6 6.43
45 Theoson Jordan Siebatcheu Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 2 6 6.19
5 Danilho Doekhi Trung vệ 0 0 2 29 21 72.41% 0 1 39 7.21
20 Aissa Laidouni Tiền vệ trụ 0 0 0 19 14 73.68% 1 0 33 6.48
37 Lennart Grill Thủ môn 0 0 0 31 18 58.06% 0 1 45 8.36
4 Diogo Leite Trung vệ 2 0 1 41 31 75.61% 1 4 55 7.14
40 Jamie Leweling Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 1 100% 1 0 4 6.15

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Genki Haraguchi Tiền vệ công 0 0 0 26 18 69.23% 0 0 41 5.68
21 Hiroki Ito Trung vệ 2 1 2 44 36 81.82% 7 1 60 6.32
3 Wataru ENDO Tiền vệ phòng ngự 1 0 4 52 45 86.54% 0 4 64 7.04
9 Sehrou Guirassy Tiền đạo cắm 3 2 0 7 7 100% 0 0 10 5.97
33 Fabian Bredlow Thủ môn 0 0 0 31 21 67.74% 0 0 40 6.08
2 Waldemar Anton Trung vệ 1 0 0 51 35 68.63% 1 2 67 6.26
5 Konstantinos Mavropanos Trung vệ 3 1 0 77 68 88.31% 0 5 89 6.4
23 Dan Axel Zagadou Trung vệ 2 0 1 58 46 79.31% 0 4 74 6.01
28 Nikolas Nartey Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.99
22 Chris Fuhrich Cánh phải 0 0 1 11 10 90.91% 1 1 13 5.94
4 Josha Vagnoman Hậu vệ cánh phải 1 1 0 16 11 68.75% 1 0 35 5.95
11 Juan Jose Perea Mendoza Tiền đạo cắm 0 0 1 6 4 66.67% 0 0 17 5.99
7 Tanguy Coulibaly Cánh trái 1 1 2 5 4 80% 1 0 11 6.39
8 Enzo Millot Tiền vệ trụ 1 1 2 26 21 80.77% 3 1 47 6.32
10 Tiago Barreiros de Melo Tomas Tiền đạo cắm 3 1 1 12 6 50% 0 0 24 6.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ