Vòng 21
21:30 ngày 10/02/2024
Union Berlin
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
VfL Wolfsburg
Địa điểm: Stadion An der Alten Forsterei
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 2.5
1.02
U 2.5
0.86
1
2.11
X
3.60
2
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.72
O 1
0.98
U 1
0.90

Diễn biến chính

Union Berlin Union Berlin
Phút
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Danilho Doekhi 1 - 0
Kiến tạo: Kevin Volland
match goal
45'
46'
match change Cedric Zesiger
Ra sân: Moritz Jenz
Brenden Aaronson
Ra sân: Kevin Volland
match change
59'
Aissa Laidouni
Ra sân: Andras Schafer
match change
59'
Mikkel Kaufmann Sorensen
Ra sân: Benedict Hollerbach
match change
70'
74'
match change Vaclav Cerny
Ra sân: Kevin Paredes
75'
match change Bote Baku
Ra sân: Lovro Majer
80'
match change Yannick Gerhardt
Ra sân: Mattias Svanberg
80'
match change Amin Sarr
Ra sân: Rogerio
Paul Jaeckel
Ra sân: Alex Kral
match change
81'
Jerome Roussillon
Ra sân: Robin Gosens
match change
82'
Jerome Roussillon match yellow.png
85'
90'
match yellow.png Maximilian Arnold
90'
match yellow.png Pavao Pervan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Union Berlin Union Berlin
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
10
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
17
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
9
10
 
Sút Phạt
 
15
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
339
 
Số đường chuyền
 
473
71%
 
Chuyền chính xác
 
75%
12
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
1
50
 
Đánh đầu
 
64
22
 
Đánh đầu thành công
 
35
5
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
5
2
 
Đánh chặn
 
2
26
 
Ném biên
 
31
13
 
Cản phá thành công
 
13
12
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
79
 
Pha tấn công
 
126
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
78

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Mikkel Kaufmann Sorensen
26
Jerome Roussillon
3
Paul Jaeckel
20
Aissa Laidouni
7
Brenden Aaronson
14
Yorbe Vertessen
37
Alexander Schwolow
11
Chris Vianney Bedia
43
Tim Schleinitz
Union Berlin Union Berlin 3-5-2
4-4-2 VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
1
Ronnow
4
Leite
31
Knoche
5
Doekhi
6
Gosens
29
Tousart
8
Rani
13
Schafer
33
Kral
10
Volland
16
Hollerba...
12
Pervan
21
Maehle
4
Lacroix
25
Jenz
13
Rogerio
19
Majer
32
Svanberg
27
Arnold
40
Paredes
17
Behrens
23
Wind

Substitutes

7
Vaclav Cerny
20
Bote Baku
31
Yannick Gerhardt
9
Amin Sarr
5
Cedric Zesiger
30
Niklas Klinger
2
Kilian Fischer
41
Kofi Jeremy Amoako
16
Jakub Kaminski
Đội hình dự bị
Union Berlin Union Berlin
Mikkel Kaufmann Sorensen 9
Jerome Roussillon 26
Paul Jaeckel 3
Aissa Laidouni 20
Brenden Aaronson 7
Yorbe Vertessen 14
Alexander Schwolow 37
Chris Vianney Bedia 11
Tim Schleinitz 43
Union Berlin VfL Wolfsburg
7 Vaclav Cerny
20 Bote Baku
31 Yannick Gerhardt
9 Amin Sarr
5 Cedric Zesiger
30 Niklas Klinger
2 Kilian Fischer
41 Kofi Jeremy Amoako
16 Jakub Kaminski

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
3 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 6.67
0.67 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 5.33
44.33% Kiểm soát bóng 49.67%
10 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
1.8 Bàn thua 1.7
4.6 Phạt góc 5.2
1.4 Thẻ vàng 2.4
4.2 Sút trúng cầu môn 4.4
42.3% Kiểm soát bóng 47.1%
11 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Union Berlin (40trận)
Chủ Khách
VfL Wolfsburg (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
7
5
HT-H/FT-T
3
4
0
2
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
4
2
2
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
2
0
1
1
HT-H/FT-B
2
1
3
2
HT-B/FT-B
7
2
2
2

Union Berlin Union Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Kevin Volland Tiền đạo cắm 1 0 2 18 13 72.22% 5 2 32 7.09
31 Robin Knoche Trung vệ 0 0 0 42 34 80.95% 0 2 54 7.07
1 Frederik Ronnow Thủ môn 0 0 0 50 31 62% 0 1 65 7.82
26 Jerome Roussillon Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 2 3 6.14
8 Khedira Rani Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 19 14 73.68% 0 1 35 7.3
6 Robin Gosens Tiền vệ trái 1 0 1 19 12 63.16% 2 2 45 7.07
29 Lucas Tousart Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 26 17 65.38% 0 1 42 6.49
5 Danilho Doekhi Trung vệ 1 1 1 36 29 80.56% 0 1 53 7.96
20 Aissa Laidouni Tiền vệ trụ 1 0 0 4 3 75% 1 0 10 5.93
33 Alex Kral Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 20 71.43% 3 1 55 6.7
4 Diogo Leite Trung vệ 0 0 0 39 29 74.36% 0 1 51 6.95
3 Paul Jaeckel Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 7 6.22
7 Brenden Aaronson Tiền vệ công 0 0 0 7 4 57.14% 2 1 19 6.17
9 Mikkel Kaufmann Sorensen Tiền đạo cắm 0 0 0 4 1 25% 0 2 6 6.2
13 Andras Schafer Tiền vệ trụ 1 0 0 17 13 76.47% 3 1 33 6.71
16 Benedict Hollerbach Tiền đạo cắm 1 0 0 22 17 77.27% 3 2 46 6.54

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Mattias Svanberg Tiền vệ trụ 4 0 0 41 27 65.85% 8 5 65 6.85
12 Pavao Pervan Thủ môn 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 29 5.71
17 Kevin Behrens Tiền đạo cắm 1 0 1 26 15 57.69% 1 7 39 6.69
27 Maximilian Arnold Tiền vệ trụ 3 0 3 60 45 75% 7 2 78 6.82
31 Yannick Gerhardt Tiền vệ trụ 0 0 0 9 7 77.78% 1 0 10 5.98
7 Vaclav Cerny Cánh phải 0 0 1 5 4 80% 2 0 9 6.22
5 Cedric Zesiger Trung vệ 1 0 0 36 29 80.56% 0 2 45 6.93
21 Joakim Maehle Hậu vệ cánh trái 0 0 1 41 31 75.61% 9 3 73 6.59
19 Lovro Majer Tiền vệ trụ 1 0 4 36 29 80.56% 6 1 52 6.69
20 Bote Baku Hậu vệ cánh phải 1 0 0 15 14 93.33% 2 1 21 6.21
13 Rogerio Hậu vệ cánh trái 1 0 0 26 18 69.23% 3 2 56 6.3
23 Jonas Older Wind Tiền đạo cắm 3 3 2 24 15 62.5% 2 4 32 6.74
4 Maxence Lacroix Trung vệ 1 1 1 67 55 82.09% 0 3 77 7.05
40 Kevin Paredes Tiền vệ trái 0 0 0 20 12 60% 1 0 35 6.19
25 Moritz Jenz Trung vệ 0 0 0 37 27 72.97% 0 4 44 6.54
9 Amin Sarr Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ