Vòng 34
20:30 ngày 27/05/2023
Union Berlin
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Werder Bremen
Địa điểm: in forest Court
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.95
+1.25
0.95
O 2.75
1.00
U 2.75
0.88
1
1.40
X
4.50
2
7.00
Hiệp 1
-0.25
0.78
+0.25
1.11
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Union Berlin Union Berlin
Phút
Werder Bremen Werder Bremen
Janik Haberer Penalty cancelled match var
10'
24'
match change Maximilian Philipp
Ra sân: Niklas Schmidt
Aissa Laidouni match yellow.png
45'
50'
match yellow.png Maximilian Philipp
61'
match change Anthony Jung
Ra sân: Lee Buchanan
Paul Seguin
Ra sân: Aissa Laidouni
match change
63'
Sven Michel
Ra sân: Janik Haberer
match change
63'
68'
match yellow.png Jiri Pavlenka
71'
match yellow.png Leonardo Bittencourt
Josip Juranovic
Ra sân: Christopher Trimmel
match change
78'
Theoson Jordan Siebatcheu
Ra sân: Kevin Behrens
match change
79'
Khedira Rani 1 - 0
Kiến tạo: Sven Michel
match goal
81'
86'
match change Eren Dinkci
Ra sân: Ilia Gruev
Niko Gieselmann
Ra sân: Jerome Roussillon
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Union Berlin Union Berlin
Werder Bremen Werder Bremen
Giao bóng trước
match ok
15
 
Phạt góc
 
1
11
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
12
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
360
 
Số đường chuyền
 
447
73%
 
Chuyền chính xác
 
77%
9
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
1
67
 
Đánh đầu
 
39
32
 
Đánh đầu thành công
 
21
4
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
3
11
 
Đánh chặn
 
6
25
 
Ném biên
 
11
14
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
116
 
Pha tấn công
 
101
89
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Josip Juranovic
23
Niko Gieselmann
14
Paul Seguin
11
Sven Michel
45
Theoson Jordan Siebatcheu
40
Jamie Leweling
3
Paul Jaeckel
37
Lennart Grill
32
Milos Pantovic
Union Berlin Union Berlin 3-5-2
3-4-1-2 Werder Bremen Werder Bremen
1
Ronnow
4
Leite
31
Knoche
5
Doekhi
26
Roussill...
19
Haberer
8
Rani
20
Laidouni
28
Trimmel
27
Becker
17
Behrens
1
Pavlenka
13
Veljkovi...
4
Stark
32
Friedl
10
Bittenco...
22
Schmidt
28
Gruev
26
Buchanan
20
Schmid
11
Fullkrug
7
Ducksch

Substitutes

3
Anthony Jung
17
Maximilian Philipp
21
Eren Dinkci
34
Jean-Manuel Mbom
30
Michael Zetterer
39
Fabio Chiarodia
Đội hình dự bị
Union Berlin Union Berlin
Josip Juranovic 18
Niko Gieselmann 23
Paul Seguin 14
Sven Michel 11
Theoson Jordan Siebatcheu 45
Jamie Leweling 40
Paul Jaeckel 3
Lennart Grill 37
Milos Pantovic 32
Union Berlin Werder Bremen
3 Anthony Jung
17 Maximilian Philipp
21 Eren Dinkci
34 Jean-Manuel Mbom
30 Michael Zetterer
39 Fabio Chiarodia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 2.33
5.33 Phạt góc 0.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4
41% Kiểm soát bóng 36%
9.33 Phạm lỗi 9.67
1.33 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.9
1.6 Bàn thua 1.8
4.2 Phạt góc 3.3
3.6 Sút trúng cầu môn 3.8
41.6% Kiểm soát bóng 47%
10.1 Phạm lỗi 10.5
1.8 Thẻ vàng 2.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Union Berlin (38trận)
Chủ Khách
Werder Bremen (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
4
5
HT-H/FT-T
3
4
2
3
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
0
3
2
4
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
2
HT-B/FT-B
6
2
6
1

Union Berlin Union Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Christopher Trimmel Hậu vệ cánh phải 1 0 4 27 19 70.37% 20 0 76 7.56
31 Robin Knoche Trung vệ 0 0 0 36 28 77.78% 1 1 48 6.91
17 Kevin Behrens Tiền đạo cắm 1 0 0 22 15 68.18% 1 7 38 6.52
1 Frederik Ronnow Thủ môn 0 0 0 24 11 45.83% 0 0 32 6.94
23 Niko Gieselmann Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.03
26 Jerome Roussillon Hậu vệ cánh trái 2 1 0 30 20 66.67% 4 1 56 6.89
11 Sven Michel Tiền đạo cắm 2 0 1 11 9 81.82% 1 2 16 6.75
19 Janik Haberer Tiền vệ trụ 1 1 1 21 16 76.19% 1 1 30 6.63
8 Khedira Rani Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 37 29 78.38% 2 5 48 8.34
14 Paul Seguin Tiền vệ trụ 0 0 0 18 16 88.89% 0 2 19 6.49
27 Sheraldo Becker Tiền đạo thứ 2 3 0 0 25 20 80% 12 1 58 6.96
45 Theoson Jordan Siebatcheu Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 10 6.05
18 Josip Juranovic Hậu vệ cánh phải 0 0 2 6 4 66.67% 1 0 14 6.34
5 Danilho Doekhi Trung vệ 3 2 0 26 23 88.46% 1 4 41 7.59
20 Aissa Laidouni Tiền vệ trụ 0 0 0 22 15 68.18% 0 3 31 6.58
4 Diogo Leite Trung vệ 1 0 0 43 32 74.42% 0 3 53 6.69

Werder Bremen Werder Bremen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Leonardo Bittencourt Tiền vệ công 0 0 2 40 29 72.5% 4 1 63 6.59
7 Marvin Ducksch Tiền đạo cắm 4 2 1 23 17 73.91% 2 0 39 7.44
11 Niclas Fullkrug Tiền đạo cắm 0 0 0 29 17 58.62% 1 5 41 6.01
3 Anthony Jung Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 11 73.33% 1 0 27 6.14
4 Niklas Stark Trung vệ 0 0 0 50 42 84% 0 4 64 6.4
13 Milos Veljkovic Trung vệ 1 1 0 52 43 82.69% 0 1 64 6.72
17 Maximilian Philipp Tiền đạo thứ 2 2 0 0 24 22 91.67% 0 1 40 6.46
1 Jiri Pavlenka Thủ môn 0 0 0 33 23 69.7% 0 2 47 6.66
22 Niklas Schmidt Tiền vệ công 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.35
20 Romano Schmid Tiền vệ công 0 0 0 33 22 66.67% 0 0 47 5.85
32 Marco Friedl Trung vệ 0 0 0 63 50 79.37% 0 2 88 7.39
26 Lee Buchanan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 22 62.86% 0 4 53 6.95
28 Ilia Gruev Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 36 92.31% 0 2 45 6.25
21 Eren Dinkci Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 1 1 2 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ