Univ.Cesar Vallejo 1
Đã kết thúc
3
-
1
(0 - 1)
Deportivo Union Comercio 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.99
0.99
+1
0.85
0.85
O
2.5
0.81
0.81
U
2.5
1.01
1.01
1
1.50
1.50
X
4.00
4.00
2
5.25
5.25
Hiệp 1
-0.25
0.76
0.76
+0.25
1.08
1.08
O
1
0.76
0.76
U
1
1.04
1.04
Diễn biến chính
Univ.Cesar Vallejo
Phút
Deportivo Union Comercio
Yorley Mena Palacios
7'
7'
Salomon Alexis Libman Pastor
7'
Andy Maelo Reategui Castillo
11'
Antonio Madreluis Romero Urquiola
Stefano Olaya
16'
26'
0 - 1 Kelvin Denis Sanchez Vasquez
Kiến tạo: Denilson Vargas
Kiến tạo: Denilson Vargas
45'
Antonio Madreluis Romero Urquiola
68'
Kelvin Denis Sanchez Vasquez
Aldair Fuentes 1 - 1
Kiến tạo: Jersson Vasquez Shapiama
Kiến tạo: Jersson Vasquez Shapiama
72'
Stefano Olaya 2 - 1
74'
Yorley Mena Palacios 3 - 1
Kiến tạo: Osnar Noronha Montani
Kiến tạo: Osnar Noronha Montani
81'
Ray Andres Vanegas Zuniga
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Univ.Cesar Vallejo
Deportivo Union Comercio
12
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
5
1
Thẻ đỏ
1
23
Tổng cú sút
8
10
Sút trúng cầu môn
5
13
Sút ra ngoài
3
10
Sút Phạt
9
57%
Kiểm soát bóng
43%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
397
Số đường chuyền
328
8
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
1
4
Cứu thua
5
26
Ném biên
25
9
Cản phá thành công
16
104
Pha tấn công
79
57
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
2
5
Phạt góc
3.67
2
Thẻ vàng
1.67
4
Sút trúng cầu môn
4.67
63%
Kiểm soát bóng
46.67%
10.67
Phạm lỗi
13.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.1
1.6
Bàn thua
1.8
5.3
Phạt góc
3.6
1.8
Thẻ vàng
2.5
4.2
Sút trúng cầu môn
3.8
58.9%
Kiểm soát bóng
43.8%
8.1
Phạm lỗi
13.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Univ.Cesar Vallejo (12trận)
Chủ
Khách
Deportivo Union Comercio (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
1
HT-H/FT-T
1
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
2
0