Vòng 24
18:00 ngày 04/02/2024
Universitaea Cluj
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 2)
UTA Arad
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
1.02
O 2.5
1.09
U 2.5
0.75
1
1.80
X
3.40
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.86
O 1
0.95
U 1
0.87

Diễn biến chính

Universitaea Cluj Universitaea Cluj
Phút
UTA Arad UTA Arad
Thalisson Kelven da Silva Goal Disallowed match var
7'
13'
match goal 0 - 1 Eric Johana Omondi
36'
match goal 0 - 2 Kevin Luckassen
Kiến tạo: Eric Johana Omondi
Daniel Popa 1 - 2
Kiến tạo: Dan Nistor
match goal
45'
54'
match yellow.png Ibrahima Conte
55'
match goal 1 - 3 Eric Johana Omondi
Alexandru Chipciu match yellow.png
58'
58'
match yellow.png Claudiu Micovschi
74'
match yellow.png Vlad Morar
Ante Roguljic match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Ariel Lopez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Universitaea Cluj Universitaea Cluj
UTA Arad UTA Arad
11
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
19
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
13
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
6
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
593
 
Số đường chuyền
 
310
5
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
0
13
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
6
7
 
Thử thách
 
17
110
 
Pha tấn công
 
87
109
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 5
51% Kiểm soát bóng 40.33%
13.33 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 1.2
4.5 Phạt góc 4.5
2.1 Thẻ vàng 2.3
4.3 Sút trúng cầu môn 4.6
54.4% Kiểm soát bóng 45.2%
12.5 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Universitaea Cluj (46trận)
Chủ Khách
UTA Arad (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
5
5
HT-H/FT-T
5
3
5
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
3
2
2
HT-H/FT-H
4
4
3
3
HT-B/FT-H
2
2
1
2
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
3
3
2
3
HT-B/FT-B
3
6
3
2