Vòng 20
18:15 ngày 18/03/2023
Ural Sverdlovsk Oblast
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Dynamo Moscow
Địa điểm: SKB-Bank Arena
Thời tiết: Ít mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.03
-0
0.87
O 2.5
0.94
U 2.5
0.94
1
2.75
X
3.35
2
2.35
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.83
O 1
0.91
U 1
0.95

Diễn biến chính

Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
Phút
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
56'
match change Iaroslav Gladyshev
Ra sân: Vyacheslav Grulev
Lazar Randelovic match yellow.png
61'
Aleksandr Yushin
Ra sân: Andrey Egorychev
match change
65'
Yuri Zheleznov
Ra sân: Lazar Randelovic
match change
65'
Mingiyan Beveev
Ra sân: Leo Goglichidze
match change
65'
Fanil Sungatulin
Ra sân: Aleksey Kashtanov
match change
78'
86'
match change Sergey Parshivlyuk
Ra sân: Dmitri Skopintsev
89'
match phan luoi 0 - 1 Fanil Sungatulin(OW)
90'
match yellow.png Arsen Zakharyan
90'
match change Milan Majstorovic
Ra sân: Denis Makarov
Evgeniy Tatarinov
Ra sân: Danijel Miskic
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
6
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
4
15
 
Sút Phạt
 
11
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
367
 
Số đường chuyền
 
369
65%
 
Chuyền chính xác
 
66%
7
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
5
50
 
Đánh đầu
 
26
21
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
18
6
 
Đánh chặn
 
1
37
 
Ném biên
 
15
12
 
Cản phá thành công
 
18
15
 
Thử thách
 
16
69
 
Pha tấn công
 
62
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Mingiyan Beveev
75
Fanil Sungatulin
7
Aleksandr Yushin
14
Yuri Zheleznov
99
Evgeniy Tatarinov
24
Igor Egor Filipenko
46
Artem Mamin
42
Egor Mosin
21
Vyacheslav Mikhailovich Podberezkin
77
Oleg Baklov
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast 4-2-3-1
4-5-1 Dynamo Moscow Dynamo Moscow
1
Pomazun
3
Goglichi...
2
Begic
4
Ayyet
15
Kulakov
19
Miskic
20
Vloet
5
Egoryche...
10
Bicfalvi
9
Randelov...
79
Kashtano...
31
Leshchuk
2
Dasa
15
Sazonov
6
Urbieta
7
Skopints...
25
Makarov
34
Gagnidze
47
Zakharya...
17
Normann
20
Grulev
70
Tyukavin

Substitutes

4
Sergey Parshivlyuk
91
Iaroslav Gladyshev
5
Milan Majstorovic
81
Maksim Aleksandrov
16
Ivan Budachev
43
Denis Osokin
21
Ivan Zazvonkin
11
Danylo Lisovy
76
Ilya Kuptsov
Đội hình dự bị
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
Mingiyan Beveev 22
Fanil Sungatulin 75
Aleksandr Yushin 7
Yuri Zheleznov 14
Evgeniy Tatarinov 99
Igor Egor Filipenko 24
Artem Mamin 46
Egor Mosin 42
Vyacheslav Mikhailovich Podberezkin 21
Oleg Baklov 77
Ural Sverdlovsk Oblast Dynamo Moscow
4 Sergey Parshivlyuk
91 Iaroslav Gladyshev
5 Milan Majstorovic
81 Maksim Aleksandrov
16 Ivan Budachev
43 Denis Osokin
21 Ivan Zazvonkin
11 Danylo Lisovy
76 Ilya Kuptsov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 4.67
55.33% Kiểm soát bóng 41%
7.67 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.9
1.2 Bàn thua 1.7
6.2 Phạt góc 6.1
3 Thẻ vàng 1.5
3.8 Sút trúng cầu môn 4.8
37.9% Kiểm soát bóng 42.8%
9.1 Phạm lỗi 7.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ural Sverdlovsk Oblast (36trận)
Chủ Khách
Dynamo Moscow (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
6
3
HT-H/FT-T
3
4
6
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
1
2
HT-H/FT-H
4
2
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
4
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
3
1
0
1
HT-B/FT-B
3
1
3
5

Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Eric Cosmin Bicfalvi Tiền vệ công 3 0 2 24 15 62.5% 1 3 41 6.2
15 Denys Kulakov Hậu vệ cánh phải 1 0 0 33 20 60.61% 4 2 63 7.23
20 Rai Vloet Tiền đạo cắm 1 0 1 42 37 88.1% 2 1 58 6.67
1 Ilya Pomazun Thủ môn 0 0 0 34 19 55.88% 0 0 37 6.15
19 Danijel Miskic Tiền vệ trụ 2 1 1 52 34 65.38% 2 1 61 6.42
4 Vladis Emmerson Illoy Ayyet Trung vệ 0 0 0 38 27 71.05% 0 2 44 6.29
2 Silvije Begic Trung vệ 2 0 0 31 19 61.29% 0 5 40 6.63
7 Aleksandr Yushin Cánh phải 2 1 0 1 0 0% 0 0 4 5.99
22 Mingiyan Beveev Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 6 66.67% 1 0 17 6.18
3 Leo Goglichidze Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 13 72.22% 1 0 41 6.08
5 Andrey Egorychev Tiền vệ trụ 1 1 0 22 11 50% 2 1 37 6.82
9 Lazar Randelovic Cánh phải 0 0 1 25 15 60% 5 0 42 6.44
99 Evgeniy Tatarinov 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
79 Aleksey Kashtanov Tiền đạo cắm 0 0 2 24 16 66.67% 0 6 41 6.99
75 Fanil Sungatulin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 3 50% 0 0 10 5.47
14 Yuri Zheleznov Tiền vệ trái 0 0 1 5 5 100% 5 0 14 6.36

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Sergey Parshivlyuk Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.14
2 Eli Dasa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 27 81.82% 2 0 54 6.91
31 Igor Leshchuk Thủ môn 0 0 0 25 15 60% 0 0 37 7.26
17 Mathias Antonsen Normann Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 39 26 66.67% 0 1 55 6.87
7 Dmitri Skopintsev Hậu vệ cánh trái 0 0 0 36 25 69.44% 0 2 58 7.29
20 Vyacheslav Grulev Cánh trái 0 0 0 9 5 55.56% 1 1 19 6.67
25 Denis Makarov Tiền vệ phải 1 0 3 29 13 44.83% 3 2 52 6.93
6 Roberto Fernandez Urbieta Trung vệ 1 0 0 72 48 66.67% 0 5 85 7.42
70 Konstantin Tyukavin Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 2 9 6.46
47 Arsen Zakharyan Tiền vệ trụ 4 2 4 50 36 72% 5 0 67 7.21
15 Saba Sazonov Trung vệ 0 0 0 38 25 65.79% 0 4 51 7.5
34 Luka Gagnidze Tiền vệ trụ 0 0 0 27 16 59.26% 1 0 43 6.84
91 Iaroslav Gladyshev Tiền đạo cắm 3 0 0 3 3 100% 0 0 11 6.4
5 Milan Majstorovic Forward 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ