Vòng 14
21:30 ngày 24/10/2022
Ural Sverdlovsk Oblast
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Krylya Sovetov 1
Địa điểm: SKB-Bank Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.01
-0
0.91
O 2.5
0.94
U 2.5
0.94
1
2.62
X
3.40
2
2.47
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.88
O 1
0.90
U 1
0.98

Diễn biến chính

Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
Phút
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
8'
match change Mateo Barac
Ra sân: Georgi Zotov
Lazar Randelovic Penalty awarded match var
23'
24'
match red Glenn Bijl
25'
match var Glenn Bijl Card changed
Aleksey Kashtanov 1 - 0 match pen
26'
38'
match yellow.png Amar Rahmanovic
Leo Goglichidze No penalty (VAR xác nhận) match var
58'
Yury Gazinskiy 2 - 0
Kiến tạo: Aleksey Kashtanov
match goal
64'
Vyacheslav Mikhailovich Podberezkin
Ra sân: Aleksandr Yushin
match change
68'
Denys Kulakov match yellow.png
69'
Eric Cosmin Bicfalvi
Ra sân: Aleksey Kashtanov
match change
69'
74'
match change Vladimir Khubulov
Ra sân: Amar Rahmanovic
74'
match change Danil Lipovoy
Ra sân: Aleksandar Cirkovic
74'
match change Sergey Babkin
Ra sân: Aleksandr Kovalenko
82'
match goal 2 - 1 Maksim Glushenkov
Kiến tạo: Vladimir Khubulov
Evgeniy Tatarinov
Ra sân: Yury Gazinskiy
match change
83'
Aleksey Gerasimov
Ra sân: Igor Egor Filipenko
match change
83'
Fanil Sungatulin
Ra sân: Vyacheslav Mikhailovich Podberezkin
match change
85'
Ilya Pomazun match yellow.png
90'
90'
match change Dmitri Tsypchenko
Ra sân: Sergey Pinyaev

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
7
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
3
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
505
 
Số đường chuyền
 
377
82%
 
Chuyền chính xác
 
77%
7
 
Phạm lỗi
 
7
3
 
Việt vị
 
0
41
 
Đánh đầu
 
31
14
 
Đánh đầu thành công
 
22
1
 
Cứu thua
 
5
17
 
Rê bóng thành công
 
9
4
 
Đánh chặn
 
4
13
 
Ném biên
 
21
11
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
77
 
Pha tấn công
 
60
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Eric Cosmin Bicfalvi
21
Vyacheslav Mikhailovich Podberezkin
93
Aleksey Gerasimov
99
Evgeniy Tatarinov
75
Fanil Sungatulin
46
Artem Mamin
70
Ramazan Gadzhimuradov
14
Yuri Zheleznov
94
Ilya Bykovskiy
98
Davyd Alekseev
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast 4-1-4-1
4-2-3-1 Krylya Sovetov Krylya Sovetov
1
Pomazun
3
Goglichi...
24
Filipenk...
4
Ayyet
15
Kulakov
6
Cisse
7
Yushin
18
Gazinski...
19
Miskic
9
Randelov...
79
Kashtano...
81
Ovsyanni...
23
Bijl
24
Evgenyev
4
Soldaten...
31
Zotov
8
Vityugov
14
Kovalenk...
9
Pinyaev
20
Rahmanov...
30
Cirkovic
15
Glushenk...

Substitutes

44
Mateo Barac
6
Sergey Babkin
7
Dmitri Tsypchenko
13
Danil Lipovoy
17
Vladimir Khubulov
22
Fernando Peixoto Costanza
39
Evgeni Frolov
73
Vladislav Shitov
95
Ilya Gaponov
1
Ivan Lomaev
18
Artem Sokolov
Đội hình dự bị
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
Eric Cosmin Bicfalvi 10
Vyacheslav Mikhailovich Podberezkin 21
Aleksey Gerasimov 93
Evgeniy Tatarinov 99
Fanil Sungatulin 75
Artem Mamin 46
Ramazan Gadzhimuradov 70
Yuri Zheleznov 14
Ilya Bykovskiy 94
Davyd Alekseev 98
Ural Sverdlovsk Oblast Krylya Sovetov
44 Mateo Barac
6 Sergey Babkin
7 Dmitri Tsypchenko
13 Danil Lipovoy
17 Vladimir Khubulov
22 Fernando Peixoto Costanza
39 Evgeni Frolov
73 Vladislav Shitov
95 Ilya Gaponov
1 Ivan Lomaev
18 Artem Sokolov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 2.67
4.33 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 2.67
45.67% Kiểm soát bóng 42.67%
12.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 1.5
5.7 Phạt góc 2.5
2.5 Thẻ vàng 1.3
3.3 Sút trúng cầu môn 2.1
29.5% Kiểm soát bóng 23.7%
7.9 Phạm lỗi 4.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ural Sverdlovsk Oblast (32trận)
Chủ Khách
Krylya Sovetov (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
6
6
HT-H/FT-T
2
4
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
4
1
2
1
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
1
2
HT-B/FT-B
3
1
2
2