Vòng 23
18:00 ngày 06/04/2024
Ural Sverdlovsk Oblast 1
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Krylya Sovetov
Địa điểm: SKB-Bank Arena
Thời tiết: Tuyết rơi, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
-0
0.95
O 2.25
0.86
U 2.25
1.02
1
2.57
X
3.10
2
2.57
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.95
O 1
1.06
U 1
0.82

Diễn biến chính

Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
Phút
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
16'
match goal 0 - 1 Amar Rahmanovic
Silvije Begic match yellow.png
17'
18'
match yellow.png Franco Orozco
Aleksey Kashtanov 1 - 1 match pen
41'
Italo Fernandes Assis Goncalves match yellow.png
44'
Igor Dmitriev
Ra sân: Christian Neiva Afonso Kiki
match change
46'
54'
match yellow.png Maksim Vityugov
Italo Fernandes Assis Goncalves match yellow.pngmatch red
60'
65'
match change Vladimir Khubulov
Ra sân: Franco Orozco
Danijel Miskic
Ra sân: Ibrahima Cisse
match change
65'
76'
match var Yuri Gorshkov Penalty awarded
Ilya Pomazun match yellow.png
78'
79'
match pen 1 - 2 Amar Rahmanovic
Artem Mamin
Ra sân: Aleksey Kashtanov
match change
80'
Rai Vloet
Ra sân: Timur Ayupov
match change
80'
82'
match yellow.png Yuri Gorshkov
Alexey Ionov match yellow.png
86'
87'
match change Vladimir Sychevoy
Ra sân: Yuri Gorshkov
87'
match change Kirill Pechenin
Ra sân: Amar Rahmanovic
Eric Cosmin Bicfalvi
Ra sân: Alexey Ionov
match change
89'
90'
match change Georgi Zotov
Ra sân: Roman Ezhov
90'
match change Artem Sokolov
Ra sân: Nikita Saltykov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
9
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
25
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
246
 
Số đường chuyền
 
373
61%
 
Chuyền chính xác
 
71%
21
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
3
42
 
Đánh đầu
 
34
17
 
Đánh đầu thành công
 
21
2
 
Cứu thua
 
4
7
 
Rê bóng thành công
 
18
6
 
Đánh chặn
 
3
29
 
Ném biên
 
17
7
 
Cản phá thành công
 
18
9
 
Thử thách
 
5
51
 
Pha tấn công
 
51
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Danijel Miskic
20
Rai Vloet
10
Eric Cosmin Bicfalvi
46
Artem Mamin
21
Igor Dmitriev
77
Denis Shcherbitski
9
Guilherme Schettine
71
Aleksey Mamin
18
Yury Gazinskiy
75
Fanil Sungatulin
4
Vladis Emmerson Illoy Ayyet
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast 3-4-3
4-2-3-1 Krylya Sovetov Krylya Sovetov
1
Pomazun
16
Goncalve...
24
Filipenk...
2
Begic
25
Kiki
44
Cisse
55
Ayupov
22
Beveev
11
Ionov
79
Kashtano...
97
Ishkov
1
Lomaev
15
Rasskazo...
24
Evgenyev
4
Soldaten...
5
Gorshkov
22
Costanza
8
Vityugov
11
Ezhov
14
Saltykov
32
Orozco
20
Rahmanov...

Substitutes

25
Kirill Pechenin
31
Georgi Zotov
30
Artem Sokolov
77
Vladimir Sychevoy
9
Vladimir Khubulov
17
Egor Karpitskiy
39
Evgeni Frolov
95
Ilya Gaponov
61
Danil Beltyukov
92
Kirill Popov
65
Ilya Mikhailovich Gribakin
Đội hình dự bị
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
Danijel Miskic 8
Rai Vloet 20
Eric Cosmin Bicfalvi 10
Artem Mamin 46
Igor Dmitriev 21
Denis Shcherbitski 77
Guilherme Schettine 9
Aleksey Mamin 71
Yury Gazinskiy 18
Fanil Sungatulin 75
Vladis Emmerson Illoy Ayyet 4
Ural Sverdlovsk Oblast Krylya Sovetov
25 Kirill Pechenin
31 Georgi Zotov
30 Artem Sokolov
77 Vladimir Sychevoy
9 Vladimir Khubulov
17 Egor Karpitskiy
39 Evgeni Frolov
95 Ilya Gaponov
61 Danil Beltyukov
92 Kirill Popov
65 Ilya Mikhailovich Gribakin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 3.67
46.33% Kiểm soát bóng 46%
6.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.2
1.5 Bàn thua 1.5
5.8 Phạt góc 3.1
2.8 Thẻ vàng 1.6
3.7 Sút trúng cầu môn 2.8
34.4% Kiểm soát bóng 33.5%
9.9 Phạm lỗi 6.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ural Sverdlovsk Oblast (34trận)
Chủ Khách
Krylya Sovetov (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
6
6
HT-H/FT-T
2
4
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
4
2
2
1
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
3
1
1
3
HT-B/FT-B
3
1
2
2

Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Alexey Ionov Cánh phải 0 0 1 6 6 100% 3 0 13 5.9
24 Igor Egor Filipenko Trung vệ 0 0 0 27 17 62.96% 1 5 33 6.05
10 Eric Cosmin Bicfalvi Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 1 4 6.18
44 Ibrahima Cisse Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 18 12 66.67% 1 2 29 6.21
25 Christian Neiva Afonso Kiki Hậu vệ cánh trái 1 1 0 12 8 66.67% 0 1 21 6.14
20 Rai Vloet Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.2
1 Ilya Pomazun Thủ môn 0 0 0 23 8 34.78% 0 0 26 5.3
8 Danijel Miskic Tiền vệ trụ 0 0 0 6 6 100% 3 0 10 5.98
2 Silvije Begic Trung vệ 1 1 0 23 14 60.87% 0 3 34 5.96
46 Artem Mamin Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.09
22 Mingiyan Beveev Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 11 55% 1 0 42 6.02
55 Timur Ayupov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 14 51.85% 0 2 33 6.15
79 Aleksey Kashtanov Tiền đạo cắm 2 1 0 16 7 43.75% 0 1 25 6.6
16 Italo Fernandes Assis Goncalves Trung vệ 0 0 0 21 15 71.43% 1 1 38 5.16
97 Ilya Ishkov 2 1 1 28 23 82.14% 8 0 59 7.15
21 Igor Dmitriev Cánh trái 0 0 0 7 2 28.57% 1 0 14 5.89

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Georgi Zotov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.26
20 Amar Rahmanovic Tiền vệ công 2 2 0 18 13 72.22% 0 1 29 7.88
22 Fernando Peixoto Costanza Hậu vệ cánh phải 2 0 0 50 37 74% 1 4 71 7.57
25 Kirill Pechenin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
15 Nikolay Rasskazov Hậu vệ cánh phải 0 0 1 37 27 72.97% 0 0 62 6.78
11 Roman Ezhov Cánh phải 1 1 0 22 18 81.82% 2 1 35 6.73
8 Maksim Vityugov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 50 41 82% 0 1 63 6.34
1 Ivan Lomaev Thủ môn 0 0 0 24 14 58.33% 0 1 33 7.02
4 Aleksandr Soldatenkov Defender 0 0 0 52 41 78.85% 0 3 60 6.46
24 Roman Evgenyev Trung vệ 1 0 0 48 36 75% 0 7 72 7.19
5 Yuri Gorshkov Hậu vệ cánh trái 0 0 3 25 19 76% 4 1 43 7.29
30 Artem Sokolov Tiền vệ công 1 0 0 1 0 0% 0 0 5 6.18
32 Franco Orozco Cánh trái 1 1 0 13 5 38.46% 1 0 20 6.17
9 Vladimir Khubulov Cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.25
77 Vladimir Sychevoy Tiền đạo cắm 0 0 0 4 1 25% 0 0 4 5.96
14 Nikita Saltykov Cánh trái 0 0 1 23 16 69.57% 0 2 41 6.59

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ