Vòng 16
18:00 ngày 06/11/2022
Ural Sverdlovsk Oblast
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Lokomotiv Moscow
Địa điểm: SKB-Bank Arena
Thời tiết: Nhiều mây, -2℃~-1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
-0
1.00
O 2.75
0.91
U 2.75
0.99
1
2.46
X
3.35
2
2.67
Hiệp 1
+0
0.88
-0
1.00
O 1.25
1.14
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
Phút
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
16'
match goal 0 - 1 Anton Miranchuk
Kiến tạo: Francois Kamano
20'
match yellow.png Egor Pogostnov
Fanil Sungatulin
Ra sân: Ibrahima Cisse
match change
46'
Eric Cosmin Bicfalvi
Ra sân: Danijel Miskic
match change
46'
Lazar Randelovic
Ra sân: Andrey Egorychev
match change
46'
Aleksandr Yushin match yellow.png
57'
Evgeniy Tatarinov
Ra sân: Aleksandr Yushin
match change
60'
64'
match change Gyrano Kerk
Ra sân: Francois Kamano
Yury Gazinskiy 1 - 1 match goal
67'
Leo Goglichidze
Ra sân: Mingiyan Beveev
match change
69'
75'
match change Mario Mitaj
Ra sân: Egor Pogostnov
85'
match change Daniil Kulikov
Ra sân: Konstantin Maradishvili
Oleg Shatov
Ra sân: Yury Gazinskiy
match change
88'
Lazar Randelovic match yellow.png
90'
90'
match goal 1 - 2 Nayair Tiknizyan
Kiến tạo: Anton Miranchuk
Igor Egor Filipenko 2 - 2
Kiến tạo: Lazar Randelovic
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
7
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
1
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
490
 
Số đường chuyền
 
366
74%
 
Chuyền chính xác
 
66%
14
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
0
42
 
Đánh đầu
 
24
23
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
6
16
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Đánh chặn
 
6
24
 
Ném biên
 
28
16
 
Cản phá thành công
 
15
13
 
Thử thách
 
22
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
76
 
Pha tấn công
 
69
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Eric Cosmin Bicfalvi
27
Oleg Shatov
99
Evgeniy Tatarinov
75
Fanil Sungatulin
9
Lazar Randelovic
3
Leo Goglichidze
93
Aleksey Gerasimov
70
Ramazan Gadzhimuradov
14
Yuri Zheleznov
94
Ilya Bykovskiy
46
Artem Mamin
98
Davyd Alekseev
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast 4-3-3
3-4-1-2 Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
1
Pomazun
22
Beveev
24
Filipenk...
4
Ayyet
15
Kulakov
18
Gazinski...
6
Cisse
19
Miskic
5
Egoryche...
79
Kashtano...
7
Yushin
53
Khudyako...
6
Barinov
20
Kuzmiche...
59
Pogostno...
2
Zhivogly...
5
Maradish...
93
Karpukas
71
Tiknizya...
11
Miranchu...
77
Rakonjac
25
Kamano

Substitutes

12
Mario Mitaj
7
Gyrano Kerk
69
Daniil Kulikov
4
Stanislav Magkeev
24
Maksim Nenakhov
60
Andrey Savin
54
Nikita Matyunin
89
Daniil Popov
18
Mark Mampasi
43
Mikhail Shchetinin
27
Vadim Rakov
92
Abdulla Bagamaev
Đội hình dự bị
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
Eric Cosmin Bicfalvi 10
Oleg Shatov 27
Evgeniy Tatarinov 99
Fanil Sungatulin 75
Lazar Randelovic 9
Leo Goglichidze 3
Aleksey Gerasimov 93
Ramazan Gadzhimuradov 70
Yuri Zheleznov 14
Ilya Bykovskiy 94
Artem Mamin 46
Davyd Alekseev 98
Ural Sverdlovsk Oblast Lokomotiv Moscow
12 Mario Mitaj
7 Gyrano Kerk
69 Daniil Kulikov
4 Stanislav Magkeev
24 Maksim Nenakhov
60 Andrey Savin
54 Nikita Matyunin
89 Daniil Popov
18 Mark Mampasi
43 Mikhail Shchetinin
27 Vadim Rakov
92 Abdulla Bagamaev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 9
4.33 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 5.67
45.67% Kiểm soát bóng 41%
12.67 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 1.3
5.7 Phạt góc 5.3
2.5 Thẻ vàng 3.3
3.3 Sút trúng cầu môn 4.3
29.5% Kiểm soát bóng 41.4%
7.9 Phạm lỗi 7.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ural Sverdlovsk Oblast (32trận)
Chủ Khách
Lokomotiv Moscow (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
4
5
HT-H/FT-T
2
4
4
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
3
0
HT-H/FT-H
4
1
4
4
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
1
3
HT-B/FT-B
3
1
0
1