Vòng 10
16:00 ngày 17/09/2022
Ural Sverdlovsk Oblast
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Terek Grozny
Địa điểm: SKB-Bank Arena
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.07
-0
0.85
O 2.5
0.94
U 2.5
0.96
1
2.72
X
3.40
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.04
-0
0.84
O 1
0.94
U 1
0.94

Diễn biến chính

Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
Phút
Terek Grozny Terek Grozny
Rai Vloet
Ra sân: Eric Cosmin Bicfalvi
match change
4'
Aleksey Kashtanov
Ra sân: Vyacheslav Mikhailovich Podberezkin
match change
36'
38'
match goal 0 - 1 Evgeny Kharin
Kiến tạo: Ivan Oleynikov
Ibrahima Cisse
Ra sân: Yury Gazinskiy
match change
46'
Denys Kulakov
Ra sân: Mingiyan Beveev
match change
46'
46'
match change Vladislav Karapuzov
Ra sân: Lechii Sadulaev
50'
match yellow.png Vladislav Karapuzov
Ramazan Gadzhimuradov match yellow.png
53'
61'
match yellow.png Marat Bystrov
65'
match change Vladislav Kamilov
Ra sân: Evgeny Kharin
66'
match change Mohamed Konate
Ra sân: Vladimir Iljin
Aleksandr Yushin
Ra sân: Ramazan Gadzhimuradov
match change
77'
80'
match change Bernard Berisha
Ra sân: Ivan Oleynikov
83'
match change Yuri Zhuravlev
Ra sân: Marat Bystrov
Ilya Bykovskiy 1 - 1
Kiến tạo: Aleksey Kashtanov
match goal
84'
90'
match goal 1 - 2 Bernard Berisha
Kiến tạo: Anton Shvets

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
Terek Grozny Terek Grozny
11
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
2
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
461
 
Số đường chuyền
 
313
76%
 
Chuyền chính xác
 
69%
9
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
3
28
 
Đánh đầu
 
28
19
 
Đánh đầu thành công
 
9
4
 
Cứu thua
 
4
7
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
1
29
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Cản phá thành công
 
16
14
 
Thử thách
 
26
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Rai Vloet
98
Davyd Alekseev
5
Andrey Egorychev
79
Aleksey Kashtanov
6
Ibrahima Cisse
3
Leo Goglichidze
14
Yuri Zheleznov
75
Fanil Sungatulin
7
Aleksandr Yushin
15
Denys Kulakov
77
Oston Urunov
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast 4-2-3-1
4-2-3-1 Terek Grozny Terek Grozny
1
Pomazun
94
Bykovski...
4
Ayyet
2
Begic
22
Beveev
19
Miskic
18
Gazinski...
70
Gadzhimu...
21
Podberez...
9
Randelov...
10
Bicfalvi
88
Shelia
40
Utsiev
23
Shvets
96
Bystrov
8
Bogosava...
25
Troshech...
94
Timofeev
59
Kharin
21
Oleyniko...
11
Sadulaev
29
Iljin

Substitutes

18
Vladislav Kamilov
7
Bernard Berisha
10
khalid Kadyrov
1
Mikhail Oparin
35
Rizvan Tashaev
17
Vladislav Karapuzov
44
Yuri Zhuravlev
13
Mohamed Konate
15
Andrey Semenov
77
Gamid Agalarov
19
Kirill Folmer
Đội hình dự bị
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
Rai Vloet 20
Davyd Alekseev 98
Andrey Egorychev 5
Aleksey Kashtanov 79
Ibrahima Cisse 6
Leo Goglichidze 3
Yuri Zheleznov 14
Fanil Sungatulin 75
Aleksandr Yushin 7
Denys Kulakov 15
Oston Urunov 77
Ural Sverdlovsk Oblast Terek Grozny
18 Vladislav Kamilov
7 Bernard Berisha
10 khalid Kadyrov
1 Mikhail Oparin
35 Rizvan Tashaev
17 Vladislav Karapuzov
44 Yuri Zhuravlev
13 Mohamed Konate
15 Andrey Semenov
77 Gamid Agalarov
19 Kirill Folmer

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.67
0.67 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 7
56.67% Kiểm soát bóng 35.67%
10.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 1.5
6 Phạt góc 4
3.2 Thẻ vàng 1.4
3 Sút trúng cầu môn 4.5
43.4% Kiểm soát bóng 33%
10.5 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ural Sverdlovsk Oblast (37trận)
Chủ Khách
Terek Grozny (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
4
7
HT-H/FT-T
3
4
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
4
3
2
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
3
1
2
2
HT-B/FT-B
3
1
5
5