Vòng 3
13:00 ngày 04/03/2023
Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Cerezo Osaka
Địa điểm: Saitama Stadium 2002
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
+0.25
0.82
O 2.25
0.77
U 2.25
0.87
1
2.15
X
3.30
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.63
-0
1.25
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Phút
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
33'
match phan luoi 0 - 1 Ken Iwao(OW)
Alexander Scholz 1 - 1 match pen
61'
66'
match var Leonardo de Sousa Pereira Goal cancelled
Sekine Takahiro
Ra sân: David Moberg-Karlsson
match change
67'
71'
match change Mutsuki Kato
Ra sân: Leonardo de Sousa Pereira
72'
match change Shinji Kagawa
Ra sân: Satoki Uejo
72'
match change Hikaru Nakahara
Ra sân: Jordy Croux
Bryan Linssen
Ra sân: Shinzo Koroki
match change
72'
Kaito Yasui
Ra sân: Yoshio Koizumi
match change
77'
Takuya Ogiwara
Ra sân: Tomoaki Okubo
match change
77'
Kaito Yasui 2 - 1
Kiến tạo: Sekine Takahiro
match goal
82'
85'
match change Ryosuke Shindo
Ra sân: Hirotaka Tameda
85'
match change Kakeru Funaki
Ra sân: Ryosuke Yamanaka
86'
match yellow.png Shinji Kagawa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
1
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
4
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
15
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
509
 
Số đường chuyền
 
502
10
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
1
6
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Đánh chặn
 
2
1
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
15
11
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
105
 
Pha tấn công
 
87
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Zion Suzuki
4
Takuya Iwanami
26
Takuya Ogiwara
14
Sekine Takahiro
25
Kaito Yasui
40
Yuichi Hirano
9
Bryan Linssen
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds 4-2-3-1
4-4-2 Cerezo Osaka Cerezo Osaka
1
Nishikaw...
15
Akimoto
5
Hoibrate...
28
Scholz
2
Sakai
19
Iwao
3
Ito
21
Okubo
8
Koizumi
10
Moberg-K...
30
Koroki
21
Hyeon
16
Maikuma
22
Jonjic
24
Toriumi
6
Yamanaka
11
Croux
25
Okuno
17
Suzuki
19
Tameda
9
Pereira
7
Uejo

Substitutes

31
Keisuke Shimizu
3
Ryosuke Shindo
29
Kakeru Funaki
5
Hinata Kida
8
Shinji Kagawa
41
Hikaru Nakahara
20
Mutsuki Kato
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Zion Suzuki 12
Takuya Iwanami 4
Takuya Ogiwara 26
Sekine Takahiro 14
Kaito Yasui 25
Yuichi Hirano 40
Bryan Linssen 9
Urawa Red Diamonds Cerezo Osaka
31 Keisuke Shimizu
3 Ryosuke Shindo
29 Kakeru Funaki
5 Hinata Kida
8 Shinji Kagawa
41 Hikaru Nakahara
20 Mutsuki Kato

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2
6 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 0.67
7.67 Sút trúng cầu môn 6
53% Kiểm soát bóng 56%
5.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 1.2
6.1 Phạt góc 5.4
1.1 Thẻ vàng 0.8
6.6 Sút trúng cầu môn 4
54.9% Kiểm soát bóng 53.7%
7.4 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Urawa Red Diamonds (18trận)
Chủ Khách
Cerezo Osaka (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
1
1
HT-H/FT-T
0
2
2
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
3
HT-B/FT-B
2
3
1
1

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Shinzo Koroki Tiền đạo cắm 1 1 0 14 13 92.86% 0 0 21 6.9
1 Shusaku Nishikawa Thủ môn 0 0 0 43 28 65.12% 0 0 48 6.4
2 Hiroki Sakai Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 24 68.57% 0 3 54 6.6
9 Bryan Linssen Tiền đạo cắm 0 0 1 5 3 60% 0 0 9 6.7
19 Ken Iwao Tiền vệ trụ 0 0 1 66 61 92.42% 0 0 78 6.8
28 Alexander Scholz Trung vệ 2 2 1 79 73 92.41% 0 1 91 7.9
10 David Moberg-Karlsson Cánh phải 3 0 1 26 19 73.08% 0 0 44 6.4
5 Marius Christopher Hoibraten Trung vệ 0 0 0 80 71 88.75% 0 1 85 6.7
14 Sekine Takahiro Tiền vệ trái 0 0 2 5 3 60% 0 0 15 6.7
26 Takuya Ogiwara Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 8 80% 0 0 17 6.5
8 Yoshio Koizumi Tiền vệ công 3 0 0 28 25 89.29% 0 0 42 6.9
15 Takahiro Akimoto Tiền vệ trái 1 0 0 36 32 88.89% 0 0 60 6.5
21 Tomoaki Okubo Cánh phải 0 0 2 20 15 75% 0 0 39 6.3
3 Dunshu Ito Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 55 52 94.55% 0 1 69 7.7
25 Kaito Yasui Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 7 6 85.71% 0 0 10 7.5

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Shinji Kagawa Tiền vệ công 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.3
21 Kim Jin Hyeon Thủ môn 0 0 0 54 44 81.48% 0 0 65 6.5
22 Matej Jonjic Trung vệ 1 1 0 63 55 87.3% 0 5 70 7
19 Hirotaka Tameda Tiền vệ trái 0 0 0 20 13 65% 0 0 38 6.6
6 Ryosuke Yamanaka Hậu vệ cánh trái 1 0 1 45 31 68.89% 0 0 66 6.2
11 Jordy Croux Cánh phải 1 0 1 25 18 72% 0 0 33 6.7
25 Hiroaki Okuno Tiền vệ trụ 0 0 0 39 31 79.49% 0 2 51 6.6
9 Leonardo de Sousa Pereira Tiền đạo cắm 2 0 1 19 11 57.89% 0 4 24 6.8
3 Ryosuke Shindo Trung vệ 1 0 0 7 4 57.14% 0 0 15 6.4
29 Kakeru Funaki Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 9 6.6
24 Koji Toriumi Trung vệ 0 0 0 69 68 98.55% 0 1 77 6.4
17 Tokuma Suzuki Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 72 65 90.28% 0 0 84 7.1
7 Satoki Uejo Tiền vệ trái 0 0 1 13 13 100% 0 1 17 6.6
16 Seiya Maikuma Hậu vệ cánh phải 2 0 0 56 45 80.36% 0 2 80 6.5
20 Mutsuki Kato Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 6 6.4
41 Hikaru Nakahara Tiền vệ phải 0 0 0 7 7 100% 0 0 11 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ