Vòng 27
17:30 ngày 12/10/2022
Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Consadole Sapporo
Địa điểm: Saitama Stadium 2002
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.91
+0.5
1.01
O 2.5
0.85
U 2.5
1.05
1
1.90
X
3.85
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.80
O 1
0.78
U 1
1.03

Diễn biến chính

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Phút
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Yusuke Matsuoka
Ra sân: Kasper Junker
match change
63'
70'
match goal 0 - 1 Lucas Fernandes
Kiến tạo: Ryota Aoki
Takahiro Akimoto
Ra sân: Bryan Linssen
match change
74'
Kai Shibato
Ra sân: Dunshu Ito
match change
74'
75'
match change Kim Gun Hee
Ra sân: Tsuyoshi Ogashiwa
78'
match change Hiroki MIYAZAWA
Ra sân: Takuma Arano
78'
match change Akito Fukumori
Ra sân: Daiki Suga
85'
match yellow.png Akito Fukumori
88'
match change Daigo NISHI
Ra sân: Gabriel Augusto Xavier
Sekine Takahiro
Ra sân: Ayumu Ohata
match change
88'
David Moberg-Karlsson
Ra sân: Tomoaki Okubo
match change
89'
Alexander Scholz 1 - 1 match pen
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
1
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
11
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
9
10
 
Sút Phạt
 
6
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
371
 
Số đường chuyền
 
592
7
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
2
17
 
Đánh đầu thành công
 
18
4
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
16
13
 
Đánh chặn
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
16
6
 
Thử thách
 
14
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
101
 
Pha tấn công
 
132
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Zion Suzuki
20
Tetsuya Chinen
14
Sekine Takahiro
10
David Moberg-Karlsson
22
Kai Shibato
15
Takahiro Akimoto
11
Yusuke Matsuoka
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds 4-4-2
3-4-2-1 Consadole Sapporo Consadole Sapporo
1
Nishikaw...
44
Ohata
28
Scholz
4
Iwanami
2
Sakai
8
Koizumi
19
Iwao
3
Ito
21
Okubo
7
Junker
9
Linssen
1
Sugeno
2
Tanaka
50
Okamura
6
Takamine
9
Kaneko
27
Arano
4
Suga
7
Fernande...
19
Ogashiwa
11
Aoki
18
Xavier

Substitutes

22
Koki Otani
10
Hiroki MIYAZAWA
24
Toya Nakamura
20
Daigo NISHI
5
Akito Fukumori
49
Supachok Sarachat
37
Kim Gun Hee
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Zion Suzuki 12
Tetsuya Chinen 20
Sekine Takahiro 14
David Moberg-Karlsson 10
Kai Shibato 22
Takahiro Akimoto 15
Yusuke Matsuoka 11
Urawa Red Diamonds Consadole Sapporo
22 Koki Otani
10 Hiroki MIYAZAWA
24 Toya Nakamura
20 Daigo NISHI
5 Akito Fukumori
49 Supachok Sarachat
37 Kim Gun Hee

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1
6 Phạt góc 3
5.67 Sút trúng cầu môn 4.33
56.67% Kiểm soát bóng 45.33%
8.33 Phạm lỗi 8.67
0.67 Thẻ vàng 2.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.9
1.6 Bàn thua 1.8
6 Phạt góc 4.1
4.9 Sút trúng cầu môn 2.8
55.9% Kiểm soát bóng 55.3%
9.2 Phạm lỗi 11.3
1.1 Thẻ vàng 1.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Urawa Red Diamonds (12trận)
Chủ Khách
Consadole Sapporo (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
2
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
2
1
1
1