Vòng 11
17:30 ngày 31/05/2023
Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Hiroshima Sanfrecce
Địa điểm: Saitama Stadium 2002
Thời tiết: Quang đãng, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.76
-0.25
1.01
O 2.5
0.92
U 2.5
0.79
1
2.45
X
3.15
2
2.75
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.80
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Phút
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
46'
match change Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Nassim Ben Khalifa
50'
match goal 0 - 1 Tsukasa Morishima
63'
match yellow.png Gakuto Notsuda
65'
match change Ezequiel Santos Da Silva
Ra sân: Gakuto Notsuda
Bryan Linssen
Ra sân: Ken Iwao
match change
67'
Shinzo Koroki
Ra sân: Jose Kante Martinez
match change
67'
Tomoaki Okubo
Ra sân: David Moberg-Karlsson
match change
67'
71'
match change Shuto Nakano
Ra sân: Yusuke Chajima
Hiroki Sakai 1 - 1
Kiến tạo: Dunshu Ito
match goal
72'
Takuya Ogiwara
Ra sân: Sekine Takahiro
match change
82'
89'
match change Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Tsukasa Morishima
Kai Shibato
Ra sân: Kaito Yasui
match change
90'
Dunshu Ito 2 - 1
Kiến tạo: Bryan Linssen
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
12
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
437
 
Số đường chuyền
 
348
10
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu thành công
 
20
3
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
14
7
 
Đánh chặn
 
7
13
 
Cản phá thành công
 
16
11
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
107
 
Pha tấn công
 
107
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Tomoaki Okubo
9
Bryan Linssen
30
Shinzo Koroki
26
Takuya Ogiwara
22
Kai Shibato
12
Zion Suzuki
4
Takuya Iwanami
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds 4-2-3-1
3-4-2-1 Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
1
Nishikaw...
15
Akimoto
5
Hoibrate...
28
Scholz
2
Sakai
19
Iwao
3
Ito
14
Takahiro
25
Yasui
10
Moberg-K...
11
Martinez
38
Osako
2
Sumiyosh...
4
Araki
19
Sasaki
25
Chajima
7
Notsuda
17
Matsumot...
24
Higashi
10
Morishim...
8
Kawamura
13
Khalifa

Substitutes

9
Douglas Vieira da Silva
14
Ezequiel Santos Da Silva
15
Shuto Nakano
30
Makoto Akira Shibasaki
22
Goro Kawanami
18
Yoshifumi Kashiwa
23
Shun Ayukawa
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Tomoaki Okubo 21
Bryan Linssen 9
Shinzo Koroki 30
Takuya Ogiwara 26
Kai Shibato 22
Zion Suzuki 12
Takuya Iwanami 4
Urawa Red Diamonds Hiroshima Sanfrecce
9 Douglas Vieira da Silva
14 Ezequiel Santos Da Silva
15 Shuto Nakano
30 Makoto Akira Shibasaki
22 Goro Kawanami
18 Yoshifumi Kashiwa
23 Shun Ayukawa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 3
2 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 9
1.33 Thẻ vàng 1
7.33 Sút trúng cầu môn 6.67
56% Kiểm soát bóng 61%
7.67 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2
1.5 Bàn thua 0.7
6 Phạt góc 7.6
0.9 Thẻ vàng 0.8
5.8 Sút trúng cầu môn 6
55.9% Kiểm soát bóng 56.7%
8.5 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Urawa Red Diamonds (15trận)
Chủ Khách
Hiroshima Sanfrecce (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
0
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
0
0
1
4
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
2
2
0
2

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Shinzo Koroki Tiền đạo cắm 1 0 0 10 9 90% 0 0 17 6.8
1 Shusaku Nishikawa Thủ môn 0 0 0 29 18 62.07% 0 1 38 6.9
2 Hiroki Sakai Hậu vệ cánh phải 3 2 1 44 32 72.73% 0 3 66 7.4
9 Bryan Linssen Tiền đạo cắm 1 1 2 9 7 77.78% 0 1 16 7.2
19 Ken Iwao Tiền vệ trụ 0 0 1 34 28 82.35% 0 2 44 7
28 Alexander Scholz Trung vệ 0 0 1 58 49 84.48% 0 1 67 7
10 David Moberg-Karlsson Cánh phải 0 0 1 17 12 70.59% 0 0 27 6.4
5 Marius Christopher Hoibraten Trung vệ 0 0 0 49 40 81.63% 0 6 66 7.3
14 Sekine Takahiro Tiền vệ trái 5 2 0 22 13 59.09% 0 1 39 6.3
11 Jose Kante Martinez Tiền đạo cắm 2 0 1 10 7 70% 0 1 22 6.8
26 Takuya Ogiwara Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 19 6.3
15 Takahiro Akimoto Tiền vệ trái 0 0 1 43 34 79.07% 0 2 76 7.7
21 Tomoaki Okubo Cánh phải 2 0 2 15 10 66.67% 0 0 23 7
3 Dunshu Ito Tiền vệ phòng ngự 1 1 3 41 34 82.93% 0 0 60 8.2
25 Kaito Yasui Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 49 46 93.88% 0 2 54 6.1

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Makoto Akira Shibasaki Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.2
13 Nassim Ben Khalifa Tiền đạo thứ 2 1 1 0 12 10 83.33% 0 1 26 6.5
9 Douglas Vieira da Silva Tiền đạo cắm 0 0 1 8 7 87.5% 0 2 13 6.7
19 Sho Sasaki Trung vệ 0 0 0 44 38 86.36% 0 2 58 6.6
7 Gakuto Notsuda Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 30 25 83.33% 0 0 38 7.1
25 Yusuke Chajima Tiền vệ phải 0 0 2 23 15 65.22% 0 1 43 6.8
10 Tsukasa Morishima Tiền vệ công 2 1 1 20 13 65% 0 0 36 7.4
38 Keisuke Osako Thủ môn 0 0 0 27 12 44.44% 0 1 37 6.8
17 Taishi Matsumoto Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 30 26 86.67% 0 0 37 6.5
14 Ezequiel Santos Da Silva Tiền đạo thứ 2 0 0 1 10 7 70% 0 0 18 6.5
8 Takumu Kawamura Tiền vệ công 1 1 0 17 12 70.59% 0 1 33 6.9
24 Shunki Higashi Tiền vệ trái 1 0 1 39 28 71.79% 0 0 72 6.9
4 Hayato Araki Trung vệ 1 0 0 38 30 78.95% 0 5 47 6.7
2 Jelani Reshaun Sumiyoshi Trung vệ 0 0 0 41 31 75.61% 0 6 62 7.4
15 Shuto Nakano Trung vệ 1 0 0 5 4 80% 0 1 18 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ