Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc
2
-
1
(0 - 1)
Kawasaki Frontale
Địa điểm: Saitama Stadium 2002
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.97
0.97
+0.25
0.73
0.73
O
2.5
0.74
0.74
U
2.5
0.91
0.91
1
2.25
2.25
X
3.10
3.10
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.83
0.83
-0
1.01
1.01
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Urawa Red Diamonds
Phút
Kawasaki Frontale
3'
0 - 1 Yusuke Segawa
47'
KOZUKA Kazuki
Jose Kante Martinez 1 - 1
51'
58'
Daiya Tono
Ra sân: Yusuke Segawa
Ra sân: Yusuke Segawa
Hiroki Sakai
Ra sân: Kazuaki Mawatari
Ra sân: Kazuaki Mawatari
60'
Tomoaki Okubo
Ra sân: Jumpei Hayakawa
Ra sân: Jumpei Hayakawa
69'
Dunshu Ito
Ra sân: Yuichi Hirano
Ra sân: Yuichi Hirano
69'
Kaito Yasui
Ra sân: David Moberg-Karlsson
Ra sân: David Moberg-Karlsson
69'
73'
Tatsuki Seko
Ra sân: Yasuto Wakisaka
Ra sân: Yasuto Wakisaka
73'
Taisei Miyashiro
Ra sân: Yu Kobayashi
Ra sân: Yu Kobayashi
73'
Kento Tachibanada
Ra sân: KOZUKA Kazuki
Ra sân: KOZUKA Kazuki
79'
Ienaga Akihiro
Ra sân: Shin Yamada
Ra sân: Shin Yamada
Toshiki Takahashi
Ra sân: Kai Shibato
Ra sân: Kai Shibato
80'
88'
Ienaga Akihiro
Joao Schmidt Urbano(OW) 2 - 1
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Urawa Red Diamonds
Kawasaki Frontale
4
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
2
18
Tổng cú sút
12
10
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
8
48%
Kiểm soát bóng
52%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
3
Cứu thua
8
83
Pha tấn công
82
67
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
4-1-2-3
Kawasaki Frontale
12
Suzuki
66
Ohata
13
Inukai
4
Iwanami
6
Mawatari
40
Hirano
22
Shibato
35
Hayakawa
9
Linssen
10
Moberg-K...
11
Martinez
1
Ryong
3
Ominami
31
Yamamura
7
kurumaya...
5
Sasaki
6
Urbano
14
Wakisaka
49
Kazuki
20
Yamada
11
Kobayash...
30
Segawa
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds
Marius Christopher Hoibraten
5
Dunshu Ito
3
Ayumi Niekawa
16
Tomoaki Okubo
21
Hiroki Sakai
2
Toshiki Takahashi
18
Kaito Yasui
25
Kawasaki Frontale
41
Ienaga Akihiro
99
Naoto Kamifukumoto
33
Taisei Miyashiro
16
Tatsuki Seko
8
Kento Tachibanada
17
Daiya Tono
13
Miki Yamane
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
1.33
7.67
Phạt góc
5.33
2
Thẻ vàng
1.33
6.67
Sút trúng cầu môn
4
51.33%
Kiểm soát bóng
52.33%
10.33
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1
1.6
Bàn thua
0.9
6.5
Phạt góc
6.2
1.2
Thẻ vàng
1.8
6.2
Sút trúng cầu môn
3.9
56.9%
Kiểm soát bóng
55.4%
8.2
Phạm lỗi
12.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds (16trận)
Chủ
Khách
Kawasaki Frontale (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
1
0
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
2
2
2
0