Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc
3
-
0
(2 - 0)
Nagoya Grampus
Địa điểm: Saitama Stadium 2002
Thời tiết: Ít mây, 33℃~34℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
1.04
+0.5
0.88
0.88
O
2.25
1.12
1.12
U
2.25
0.75
0.75
1
1.97
1.97
X
3.10
3.10
2
3.70
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.73
0.73
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Urawa Red Diamonds
Phút
Nagoya Grampus
Dunshu Ito 1 - 0
32'
Dunshu Ito
35'
Dunshu Ito 2 - 0
41'
46'
Ryoya Morishita
Ra sân: Kazuya Miyahara
Ra sân: Kazuya Miyahara
46'
Sho Inagaki
Ra sân: Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
Ra sân: Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
46'
Maruyama Yuuichi
Ra sân: Akinari Kawazura
Ra sân: Akinari Kawazura
46'
Keiya Sento
Ra sân: Takuya Shigehiro
Ra sân: Takuya Shigehiro
Kazuaki Mawatari
Ra sân: Hiroki Sakai
Ra sân: Hiroki Sakai
67'
Takahiro Akimoto
Ra sân: David Moberg-Karlsson
Ra sân: David Moberg-Karlsson
68'
Ataru Esaka
Ra sân: Tomoaki Okubo
Ra sân: Tomoaki Okubo
72'
Kaito Yasui
Ra sân: Dunshu Ito
Ra sân: Dunshu Ito
72'
77'
Ryotaro Ishida
Ra sân: Kensuke Nagai
Ra sân: Kensuke Nagai
Kasper Junker
Ra sân: Yoshio Koizumi
Ra sân: Yoshio Koizumi
83'
Ataru Esaka 3 - 0
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Urawa Red Diamonds
Nagoya Grampus
5
Phạt góc
7
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
13
Tổng cú sút
10
8
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
5
10
Sút Phạt
12
47%
Kiểm soát bóng
53%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
5
Cứu thua
6
87
Pha tấn công
85
47
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Urawa Red Diamonds
Nagoya Grampus
11
Matsuoka
4
Iwanami
8
Koizumi
10
Moberg-K...
2
Sakai
28
Scholz
19
Iwao
21
Okubo
44
Ohata
12
Suzuki
3
2
Ito
16
Silva
1
Langerak
11
Soma
4
Nakatani
20
Nagaki
6
Miyahara
13
Fujii
24
Kawazura
45
Nagai
19
Shigehir...
10
Castro
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds
Shusaku Nishikawa
1
Ataru Esaka
33
Kazuaki Mawatari
6
Takahiro Akimoto
15
Kaito Yasui
25
Kasper Junker
7
Tetsuya Chinen
20
Nagoya Grampus
15
Sho Inagaki
46
Ryotaro Ishida
14
Keiya Sento
21
Yohei Takeda
17
Ryoya Morishita
2
Tiago Pagnussat
3
Maruyama Yuuichi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
0.67
6.33
Phạt góc
4.67
1.67
Thẻ vàng
2.33
4
Sút trúng cầu môn
3
53.33%
Kiểm soát bóng
44.33%
10.67
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
0.9
1.7
Bàn thua
1.2
5.2
Phạt góc
4.5
1.4
Thẻ vàng
1.4
3.9
Sút trúng cầu môn
4.3
50%
Kiểm soát bóng
51.6%
10
Phạm lỗi
10.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds (7trận)
Chủ
Khách
Nagoya Grampus (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
2
1
2
1