Vòng Vòng bảng
13:00 ngày 26/03/2023
Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Shimizu S-Pulse
Địa điểm: Saitama Stadium 2002
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.04
+0.75
0.84
O 2.5
1.00
U 2.5
0.88
1
1.73
X
3.40
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.78
+0.25
1.03
O 1
0.85
U 1
0.95

Diễn biến chính

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Phút
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Bryan Linssen 1 - 0 match goal
39'
64'
match change Koya Kitagawa
Ra sân: Takashi Inui
64'
match change Ronaldo Da Silva Souza
Ra sân: Yuta Kamiya
David Moberg-Karlsson
Ra sân: Sekine Takahiro
match change
66'
Kaito Yasui
Ra sân: Yoshio Koizumi
match change
66'
71'
match goal 1 - 1 Benjamin Kololli
Shinzo Koroki
Ra sân: Tomoaki Okubo
match change
75'
Takahiro Akimoto
Ra sân: Ken Iwao
match change
75'
Yuichi Hirano
Ra sân: Dunshu Ito
match change
84'
84'
match change Yosuke Morishige
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
84'
match change Takeru Kishimoto
Ra sân: Benjamin Kololli

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
10
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Sút Phạt
 
2
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
0
 
Cứu thua
 
2
8
 
Ném biên
 
10
90
 
Pha tấn công
 
73
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Takahiro Akimoto
40
Yuichi Hirano
5
Marius Christopher Hoibraten
10
David Moberg-Karlsson
30
Shinzo Koroki
1
Shusaku Nishikawa
25
Kaito Yasui
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds 4-2-3-1
4-4-2 Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
16
Niekawa
26
Ogiwara
28
Scholz
4
Iwanami
2
Sakai
19
Iwao
3
Ito
8
Koizumi
21
Okubo
14
Takahiro
9
Linssen
1
Okubo
5
Kitazume
24
Kikuchi
38
Ibayashi
28
Yoshida
11
Nakayama
7
Kamiya
13
Miyamoto
10
Junior
17
Kololli
33
Inui

Substitutes

27
Takumu Kemmotsu
15
Takeru Kishimoto
45
Koya Kitagawa
37
Yosuke Morishige
34
Taketo Ochiai
3
Ronaldo Da Silva Souza
31
Togo Umeda
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Takahiro Akimoto 15
Yuichi Hirano 40
Marius Christopher Hoibraten 5
David Moberg-Karlsson 10
Shinzo Koroki 30
Shusaku Nishikawa 1
Kaito Yasui 25
Urawa Red Diamonds Shimizu S-Pulse
27 Takumu Kemmotsu
15 Takeru Kishimoto
45 Koya Kitagawa
37 Yosuke Morishige
34 Taketo Ochiai
3 Ronaldo Da Silva Souza
31 Togo Umeda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 0.33
6 Sút trúng cầu môn 5.67
57% Kiểm soát bóng 55.67%
7.33 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.5
1.3 Bàn thua 0.8
5.8 Phạt góc 5.6
1.1 Thẻ vàng 1
5.4 Sút trúng cầu môn 4.7
56.2% Kiểm soát bóng 52.8%
8.6 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Urawa Red Diamonds (14trận)
Chủ Khách
Shimizu S-Pulse (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
2
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
2
2
0
2