Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Shimizu S-Pulse
Địa điểm: Saitama Stadium 2002
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.04
1.04
+0.75
0.84
0.84
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.88
0.88
1
1.73
1.73
X
3.40
3.40
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.78
0.78
+0.25
1.03
1.03
O
1
0.85
0.85
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Urawa Red Diamonds
Phút
Shimizu S-Pulse
Bryan Linssen 1 - 0
39'
64'
Koya Kitagawa
Ra sân: Takashi Inui
Ra sân: Takashi Inui
64'
Ronaldo Da Silva Souza
Ra sân: Yuta Kamiya
Ra sân: Yuta Kamiya
David Moberg-Karlsson
Ra sân: Sekine Takahiro
Ra sân: Sekine Takahiro
66'
Kaito Yasui
Ra sân: Yoshio Koizumi
Ra sân: Yoshio Koizumi
66'
71'
1 - 1 Benjamin Kololli
Shinzo Koroki
Ra sân: Tomoaki Okubo
Ra sân: Tomoaki Okubo
75'
Takahiro Akimoto
Ra sân: Ken Iwao
Ra sân: Ken Iwao
75'
Yuichi Hirano
Ra sân: Dunshu Ito
Ra sân: Dunshu Ito
84'
84'
Yosuke Morishige
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
84'
Takeru Kishimoto
Ra sân: Benjamin Kololli
Ra sân: Benjamin Kololli
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Urawa Red Diamonds
Shimizu S-Pulse
10
Phạt góc
5
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
17
Tổng cú sút
7
8
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
4
2
Sút Phạt
2
66%
Kiểm soát bóng
34%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
0
Cứu thua
2
8
Ném biên
10
90
Pha tấn công
73
65
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
4-4-2
Shimizu S-Pulse
16
Niekawa
26
Ogiwara
28
Scholz
4
Iwanami
2
Sakai
19
Iwao
3
Ito
8
Koizumi
21
Okubo
14
Takahiro
9
Linssen
1
Okubo
5
Kitazume
24
Kikuchi
38
Ibayashi
28
Yoshida
11
Nakayama
7
Kamiya
13
Miyamoto
10
Junior
17
Kololli
33
Inui
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds
Takahiro Akimoto
15
Yuichi Hirano
40
Marius Christopher Hoibraten
5
David Moberg-Karlsson
10
Shinzo Koroki
30
Shusaku Nishikawa
1
Kaito Yasui
25
Shimizu S-Pulse
27
Takumu Kemmotsu
15
Takeru Kishimoto
45
Koya Kitagawa
37
Yosuke Morishige
34
Taketo Ochiai
3
Ronaldo Da Silva Souza
31
Togo Umeda
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
0.67
6.33
Phạt góc
5.33
1
Thẻ vàng
0.33
6
Sút trúng cầu môn
5.67
57%
Kiểm soát bóng
55.67%
7.33
Phạm lỗi
6
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.5
1.3
Bàn thua
0.8
5.8
Phạt góc
5.6
1.1
Thẻ vàng
1
5.4
Sút trúng cầu môn
4.7
56.2%
Kiểm soát bóng
52.8%
8.6
Phạm lỗi
9.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds (14trận)
Chủ
Khách
Shimizu S-Pulse (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
2
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
2
2
0
2