Uzbekistan
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Nga
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.11
1.11
-0
0.82
0.82
O
2.25
1.06
1.06
U
2.25
0.84
0.84
1
2.84
2.84
X
3.10
3.10
2
2.47
2.47
Hiệp 1
+0
1.08
1.08
-0
0.84
0.84
O
0.75
0.76
0.76
U
0.75
1.16
1.16
Diễn biến chính
Uzbekistan
Phút
Nga
Igor Sergeev
Ra sân: Azizbek Turgunboev
Ra sân: Azizbek Turgunboev
52'
Ruslanbek Jiyanov
Ra sân: Eldor Shomurodov
Ra sân: Eldor Shomurodov
52'
63'
Artem Makarchuk
Ra sân: Vyacheslav Karavaev
Ra sân: Vyacheslav Karavaev
63'
Alexander Sobolev
Dostonbek Khamdamov
Ra sân: Khozhimat Erkinov
Ra sân: Khozhimat Erkinov
64'
Alibek Davronov
Ra sân: Rustamjon Ashurmatov
Ra sân: Rustamjon Ashurmatov
64'
64'
Maksim Osipenko
Ra sân: Giorgi Djikia
Ra sân: Giorgi Djikia
69'
Anton Miranchuk
Ra sân: Aleksandr Silyanov
Ra sân: Aleksandr Silyanov
76'
Sergey Pinyaev
Ra sân: Arsen Zakharyan
Ra sân: Arsen Zakharyan
77'
Nikolay Komlichenko
Ra sân: Alexander Sobolev
Ra sân: Alexander Sobolev
Abdukhalikov Bobur
Ra sân: Ruslanbek Jiyanov
Ra sân: Ruslanbek Jiyanov
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Uzbekistan
Nga
0
Thẻ vàng
1
Đội hình xuất phát
Uzbekistan
3-4-3
4-3-3
Nga
1
Yusupov
5
Ashurmat...
15
Eshmurod...
23
Alikulov
13
Nasrullo...
9
Khamrobe...
7
Shukurov
4
Sayfiev
19
Turgunbo...
14
Shomurod...
20
Erkinov
1
Shunin
4
Karavaev
22
Litvinov
14
Djikia
27
Silyanov
6
Barinov
8
Fomin
23
Kuzyaev
10
Zakharya...
7
Sobolev
17
Mostovoy
Đội hình dự bị
Uzbekistan
Abdukhalikov Bobur
10
Abdulla Abdullaev
18
Alibek Davronov
2
Botirali Ergashev
16
Ruslanbek Jiyanov
96
Dostonbek Khamdamov
17
Saidazamat Mirsaitov
3
Akmal Mozgovoy
99
Abduvakhid Nematov
12
Dilshod Saitov
8
Igor Sergeev
21
Oston Urunov
93
Nga
15
Danil Glebov
26
Daniil Khlusevich
11
Nikolay Komlichenko
24
Artem Makarchuk
19
Anton Miranchuk
5
Maksim Osipenko
20
Sergey Pinyaev
25
Lechii Sadulaev
12
Alexander Selikhov
3
Aleksandr Soldatenkov
31
Vladimir Sychevoy
18
Daniil Utkin
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
4.67
0.33
Bàn thua
0.67
7
Phạt góc
8.67
1.33
Thẻ vàng
0.33
9
Sút trúng cầu môn
9.33
49.67%
Kiểm soát bóng
67.33%
14.67
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
2
0.7
Bàn thua
0.5
5.6
Phạt góc
5.6
1.5
Thẻ vàng
0.9
5.5
Sút trúng cầu môn
5.4
52.2%
Kiểm soát bóng
47.2%
12.3
Phạm lỗi
8.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Uzbekistan (1trận)
Chủ
Khách
Nga (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0