Vaduz
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 1)
Dnipro-1
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
0.94
-0.25
0.90
0.90
O
2.5
0.82
0.82
U
2.5
1.00
1.00
1
3.05
3.05
X
3.40
3.40
2
2.03
2.03
Hiệp 1
+0
1.28
1.28
-0
0.62
0.62
O
1
0.82
0.82
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Vaduz
Phút
Dnipro-1
25'
0 - 1 Yanis Hamache
Elmin Rastoder 1 - 1
Kiến tạo: Fabio Fehr
Kiến tạo: Fabio Fehr
30'
Dario Ulrich
Ra sân: Fabio Fehr
Ra sân: Fabio Fehr
46'
Ryan Fosso
54'
61'
Artem Gromov
Ra sân: Fares Bahlouli
Ra sân: Fares Bahlouli
61'
Volodymyr Tanchyk
Ra sân: OLEKSIY GUTSULYAK
Ra sân: OLEKSIY GUTSULYAK
63'
Volodymyr Adamyuk
Franklin Sasere
Ra sân: Merlin Hadzi
Ra sân: Merlin Hadzi
66'
Nicolas Hasler
Ra sân: Ryan Fosso
Ra sân: Ryan Fosso
66'
71'
Artem Gromov
Tunahan Cicek
Ra sân: Elmin Rastoder
Ra sân: Elmin Rastoder
77'
77'
Valentyn Rubchynskyi
Ra sân: Ruslan Babenko
Ra sân: Ruslan Babenko
78'
Valentyn Rubchynskyi
84'
Sergiy Gorbunov
Ra sân: Oleksandr Pikhalyonok
Ra sân: Oleksandr Pikhalyonok
84'
Igor Kogut
Ra sân: Domingo Blanco
Ra sân: Domingo Blanco
Manuel Sutter
Ra sân: Dejan Djokic
Ra sân: Dejan Djokic
87'
90'
Volodymyr Tanchyk
90'
Max Walef
90'
1 - 2 Artem Dovbyk
Kiến tạo: Volodymyr Tanchyk
Kiến tạo: Volodymyr Tanchyk
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vaduz
Dnipro-1
7
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
5
16
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
1
11
Sút Phạt
16
35%
Kiểm soát bóng
65%
27%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
73%
292
Số đường chuyền
571
15
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
1
8
Đánh đầu thành công
11
1
Cứu thua
6
15
Rê bóng thành công
16
2
Đánh chặn
5
0
Dội cột/xà
1
24
Thử thách
8
84
Pha tấn công
103
39
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Vaduz
4-1-4-1
4-2-3-1
Dnipro-1
1
Buchel
13
Iodice
21
Xhemajli
29
Isik
47
Fehr
14
Gajic
19
Djokic
77
Dobras
80
Fosso
7
Hadzi
74
Rastoder
93
Walef
3
Adamyuk
5
Sarapiy
39
Svatok
13
Hamache
18
Babenko
8
Pikhalyo...
9
GUTSULYA...
10
Bahlouli
23
Blanco
7
Dovbyk
Đội hình dự bị
Vaduz
Gion Chande
42
Tunahan Cicek
10
Gabriel Foser
25
Cedric Gasser
24
Anthony Goelzer
3
Nicolas Hasler
4
Simon Luchinger
20
Anes Omerovic
5
Gezim Pepsi
53
Franklin Sasere
27
Manuel Sutter
9
Dario Ulrich
23
Dnipro-1
6
Gabriel Dal Toe Busanello
20
Sergiy Gorbunov
11
Artem Gromov
12
Yakiv Kinareykin
25
Igor Kogut
2
Mykyta Kononov
15
Sergej Loginov
22
Valentyn Rubchynskyi
1
Rybak Vladislav
34
Volodymyr Tanchyk
33
Valeriy Yurchuk
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
0.67
6.33
Phạt góc
4.67
4
Thẻ vàng
1.67
2.67
Sút trúng cầu môn
3.33
50%
Kiểm soát bóng
50.67%
9.33
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.2
1.8
Bàn thua
1.3
4.7
Phạt góc
4.3
3.1
Thẻ vàng
1.5
2.9
Sút trúng cầu môn
3.3
50%
Kiểm soát bóng
52.3%
10
Phạm lỗi
4.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vaduz (28trận)
Chủ
Khách
Dnipro-1 (28trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
2
HT-H/FT-T
1
3
3
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
3
1
2
6
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
4
2
0
1
HT-B/FT-B
1
1
3
5