Vòng 18
03:00 ngày 24/01/2023
Valencia
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 0)
Almeria
Địa điểm: Mestalla
Thời tiết: Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.08
+1
0.82
O 2.5
0.80
U 2.5
1.08
1
1.60
X
4.20
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.81
+0.25
1.07
O 1
0.80
U 1
1.08

Diễn biến chính

Valencia Valencia
Phút
Almeria Almeria
42'
match var El Bilal Toure Penalty awarded
44'
match hong pen Largie Ramazani
Edinson Cavani match yellow.png
45'
Justin Kluivert 1 - 0
Kiến tạo: Domingos Andre Ribeiro Almeida
match goal
48'
54'
match goal 1 - 1 Chumi
Kiến tạo: Lucas Robertone
Edinson Cavani Penalty cancelled match var
59'
Jose Luis Gaya Pena 2 - 1 match goal
65'
66'
match change Alejandro Pozo
Ra sân: Largie Ramazani
66'
match change Francisco Portillo Soler
Ra sân: Houboulang Mendes
75'
match goal 2 - 2 Francisco Portillo Soler
Kiến tạo: El Bilal Toure
Ilaix Moriba
Ra sân: Domingos Andre Ribeiro Almeida
match change
76'
Hugo Duro
Ra sân: Antonio Latorre Grueso
match change
76'
76'
match change Adrian Embarba
Ra sân: El Bilal Toure
76'
match change Luis Javier Suarez Charris
Ra sân: Leonardo Carrilho Baptistao
80'
match yellow.png Gonzalo Julian Melero Manzanares
Domingos Andre Ribeiro Almeida match yellow.png
83'
84'
match change inigo Eguaras
Ra sân: Gonzalo Julian Melero Manzanares
Marcos de Sousa
Ra sân: Edinson Cavani
match change
88'
Samuel Castillejo
Ra sân: Justin Kluivert
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valencia Valencia
Almeria Almeria
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
3
11
 
Sút Phạt
 
12
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
482
 
Số đường chuyền
 
368
80%
 
Chuyền chính xác
 
73%
8
 
Phạm lỗi
 
8
5
 
Việt vị
 
3
17
 
Đánh đầu
 
19
8
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Đánh chặn
 
3
24
 
Ném biên
 
23
0
 
Dội cột/xà
 
1
20
 
Cản phá thành công
 
19
5
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
66
 
Pha tấn công
 
31
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
13

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Ilaix Moriba
11
Samuel Castillejo
19
Hugo Duro
22
Marcos de Sousa
12
Mouctar Diakhaby
33
Cristhian Mosquera
21
Jesus Vazquez
1
Iago Herrerin Buisan
13
Cristian Rivero Sabater
6
Hugo Guillamon
24
Eray Ervin Comert
29
Fran Perez
Valencia Valencia 4-4-2
4-3-3 Almeria Almeria
25
Mamardas...
14
Pena
15
ozkacar
5
Abreu
20
Foulquie...
9
Kluivert
18
Almeida
4
Musah
3
Grueso
7
Cavani
16
Lino
13
Martinez
24
Mendes
21
Chumi
19
Ely
15
Akieme
5
Roberton...
23
Costa
3
Manzanar...
12
Baptista...
9
Toure
7
Ramazani

Substitutes

16
Luis Javier Suarez Charris
4
inigo Eguaras
17
Alejandro Pozo
8
Francisco Portillo Soler
10
Adrian Embarba
14
Lazaro Vinicius Marques
11
Dyego Wilverson Ferreira Sousa
22
Srdjan Babic
6
Cesar de la Hoz Lopez
20
Alex Centelles
18
Arnau Puigmal
25
Diego Licinio Lazaro Fuoli
Đội hình dự bị
Valencia Valencia
Ilaix Moriba 8
Samuel Castillejo 11
Hugo Duro 19
Marcos de Sousa 22
Mouctar Diakhaby 12
Cristhian Mosquera 33
Jesus Vazquez 21
Iago Herrerin Buisan 1
Cristian Rivero Sabater 13
Hugo Guillamon 6
Eray Ervin Comert 24
Fran Perez 29
Valencia Almeria
16 Luis Javier Suarez Charris
4 inigo Eguaras
17 Alejandro Pozo
8 Francisco Portillo Soler
10 Adrian Embarba
14 Lazaro Vinicius Marques
11 Dyego Wilverson Ferreira Sousa
22 Srdjan Babic
6 Cesar de la Hoz Lopez
20 Alex Centelles
18 Arnau Puigmal
25 Diego Licinio Lazaro Fuoli

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
44.33% Kiểm soát bóng 53%
14.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1
0.8 Bàn thua 1.5
3.1 Phạt góc 3.2
1.4 Thẻ vàng 2.7
3.6 Sút trúng cầu môn 3.5
44.1% Kiểm soát bóng 44.5%
12.2 Phạm lỗi 13.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valencia (36trận)
Chủ Khách
Almeria (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
0
8
HT-H/FT-T
2
4
0
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
4
1
5
2
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
3
0
HT-B/FT-B
4
3
5
2