Vòng Quarterfinals
02:00 ngày 27/01/2023
Valencia
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 2)
Athletic Bilbao
Địa điểm: Mestalla
Thời tiết: Quang đãng, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
-0
0.97
O 2.25
1.04
U 2.25
0.86
1
2.75
X
3.10
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.93
O 0.75
0.76
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Valencia Valencia
Phút
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Mouctar Diakhaby match yellow.png
28'
32'
match yellow.png Daniel Vivian Moreno
35'
match goal 0 - 1 Iker Muniain Goni
Kiến tạo: Inaki Williams Dannis
Oscar de Marcos Arana Oscar(OW) 1 - 1 match phan luoi
43'
Yunus Musah match yellow.png
45'
45'
match goal 1 - 2 Nico Williams
Kiến tạo: Inaki Williams Dannis
74'
match pen 1 - 3 Mikel Vesga
Eray Ervin Comert match yellow.png
74'
78'
match yellow.png Julen Agirrezabala
88'
match yellow.png Oihan Sancet
Ilaix Moriba match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valencia Valencia
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
1
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
7
19
 
Sút Phạt
 
20
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
19
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
4
0
 
Cứu thua
 
1
100
 
Pha tấn công
 
129
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
36.33% Kiểm soát bóng 59%
11 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 1.1
3.2 Phạt góc 4.8
1 Thẻ vàng 2.7
3.7 Sút trúng cầu môn 3.9
41.3% Kiểm soát bóng 49.9%
11 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valencia (37trận)
Chủ Khách
Athletic Bilbao (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
9
3
HT-H/FT-T
2
4
4
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
4
1
3
4
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
0
1
HT-B/FT-B
4
3
1
8