Vòng 32
23:30 ngày 20/04/2024
Valencia
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Betis
Địa điểm: Mestalla
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.90
O 2.25
1.03
U 2.25
0.85
1
2.15
X
3.30
2
3.40
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.20
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Valencia Valencia
Phút
Betis Betis
13'
match yellow.png Youssouf Sabaly
19'
match goal 0 - 1 Ayoze Perez
Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu match yellow.png
43'
Sergi Canos
Ra sân: Fran Perez
match change
46'
59'
match change Nabil Fekir
Ra sân: Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
Peter Federico Gonzalez Carmona
Ra sân: Javier Guerra
match change
63'
64'
match yellow.png Cedric Bakambu
64'
match yellow.png Juan Miranda
Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu 1 - 1 match pen
66'
Dimitri Foulquier
Ra sân: Thierry Correia
match change
67'
Hugo Guillamon
Ra sân: Domingos Andre Ribeiro Almeida
match change
67'
76'
match change Willian Jose
Ra sân: Cedric Bakambu
Hugo Guillamon match yellow.png
77'
77'
match goal 1 - 2 Ayoze Perez
Alberto Mari
Ra sân: Diego Lopez Noguerol
match change
84'
89'
match change Abner Vinicius Da Silva Santos
Ra sân: Ayoze Perez
89'
match change William Carvalho
Ra sân: Joao Lucas De Souza Cardoso

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valencia Valencia
Betis Betis
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
1
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
23
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
438
 
Số đường chuyền
 
388
81%
 
Chuyền chính xác
 
77%
18
 
Phạm lỗi
 
10
5
 
Việt vị
 
2
40
 
Đánh đầu
 
38
19
 
Đánh đầu thành công
 
20
4
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
4
7
 
Đánh chặn
 
6
28
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
20
 
Cản phá thành công
 
17
7
 
Thử thách
 
12
100
 
Pha tấn công
 
100
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Peter Federico Gonzalez Carmona
20
Dimitri Foulquier
7
Sergi Canos
6
Hugo Guillamon
22
Alberto Mari
19
Selim Amallah
13
Cristian Rivero Sabater
1
Jaume Domenech Sanchez
34
Yarek Gasiorowski
Valencia Valencia 4-4-2
4-2-3-1 Betis Betis
25
Mamardas...
21
Vazquez
15
ozkacar
3
Mosquera
12
Correia
16
Noguerol
8
Guerra
18
Pepelu
23
Perez
9
Duro
10
Almeida
13
Silva
23
Sabaly
6
Pezzella
28
Riad
3
Miranda
5
Rodrigue...
4
Cardoso
18
Fornals
22
Suarez,I...
10
2
Perez
11
Bakambu

Substitutes

12
Willian Jose
8
Nabil Fekir
14
William Carvalho
20
Abner Vinicius Da Silva Santos
1
Claudio Andres Bravo Munoz
7
Abdessamad Ezzalzouli
17
Rodri Sanchez
21
Marc Roca
24
Aitor Ruibal
27
Sergi Altimira
38
Assane Diao
32
Nobel Mendy
Đội hình dự bị
Valencia Valencia
Peter Federico Gonzalez Carmona 11
Dimitri Foulquier 20
Sergi Canos 7
Hugo Guillamon 6
Alberto Mari 22
Selim Amallah 19
Cristian Rivero Sabater 13
Jaume Domenech Sanchez 1
Yarek Gasiorowski 34
Valencia Betis
12 Willian Jose
8 Nabil Fekir
14 William Carvalho
20 Abner Vinicius Da Silva Santos
1 Claudio Andres Bravo Munoz
7 Abdessamad Ezzalzouli
17 Rodri Sanchez
21 Marc Roca
24 Aitor Ruibal
27 Sergi Altimira
38 Assane Diao
32 Nobel Mendy

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1
4 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
44.33% Kiểm soát bóng 47.33%
14.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.4
0.8 Bàn thua 1.5
3.1 Phạt góc 5.9
1.4 Thẻ vàng 2.8
3.6 Sút trúng cầu môn 3.8
44.1% Kiểm soát bóng 54.1%
12.2 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valencia (36trận)
Chủ Khách
Betis (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
6
4
HT-H/FT-T
2
4
4
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
4
1
4
6
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
4
2
2
HT-B/FT-B
4
3
1
5

Valencia Valencia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 26 25 96.15% 3 1 31 6.44
9 Hugo Duro Tiền đạo cắm 0 0 0 9 8 88.89% 0 1 14 5.89
12 Thierry Correia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 24 88.89% 2 1 41 6.72
10 Domingos Andre Ribeiro Almeida Tiền vệ trụ 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 17 5.86
15 Cenk ozkacar Trung vệ 1 1 0 21 20 95.24% 0 1 27 6.41
25 Giorgi Mamardashvili Thủ môn 0 0 0 19 13 68.42% 0 0 23 6.17
3 Cristhian Mosquera Trung vệ 0 0 0 36 30 83.33% 0 1 40 6.02
21 Jesus Vazquez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 9 81.82% 0 1 26 6.22
8 Javier Guerra Tiền vệ trụ 0 0 0 13 6 46.15% 0 1 18 6.2
23 Fran Perez Cánh phải 0 0 0 8 6 75% 1 1 17 6.23
16 Diego Lopez Noguerol Cánh trái 0 0 0 7 7 100% 1 0 15 6.09

Betis Betis
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Cedric Bakambu Tiền đạo cắm 1 1 1 4 3 75% 0 0 8 6.57
22 Francisco R. Alarcon Suarez,Isco Tiền vệ công 2 0 3 24 20 83.33% 1 0 37 7.31
6 German Alejo Pezzella Trung vệ 0 0 0 33 31 93.94% 0 1 34 6.51
13 Rui Silva Thủ môn 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 14 6.63
23 Youssouf Sabaly Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 26 86.67% 1 0 39 6.16
10 Ayoze Perez Cánh trái 1 1 0 17 15 88.24% 0 1 26 7.51
5 Guido Rodriguez Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 33 25 75.76% 0 1 42 6.85
18 Pablo Fornals Tiền vệ công 0 0 0 21 16 76.19% 1 0 27 6.51
3 Juan Miranda Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 25 6.71
4 Joao Lucas De Souza Cardoso Tiền vệ trụ 0 0 1 10 8 80% 0 1 20 6.93
28 Chadi Riad Trung vệ 0 0 0 27 26 96.3% 0 0 31 6.54

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ