Vòng 34
23:30 ngày 30/04/2022
Valencia 1
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Levante
Địa điểm: Mestalla
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.95
+0.75
0.95
O 2.75
1.08
U 2.75
0.80
1
1.73
X
3.70
2
4.30
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 1
0.83
U 1
1.05

Diễn biến chính

Valencia Valencia
Phút
Levante Levante
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes match yellow.png
23'
Hugo Duro 1 - 0
Kiến tạo: Jose Luis Gaya Pena
match goal
27'
Jose Luis Gaya Pena match red
31'
Jose Luis Gaya Pena Card changed match var
31'
36'
match yellow.png Nemanja Radoja
Omar Federico Alderete Fernandez match yellow.png
38'
38'
match yellow.png Francisco Javier Hidalgo Gomez
Antonio Jesus Vazquez Munoz
Ra sân: Hugo Guillamon
match change
46'
46'
match change Enis Bardhi
Ra sân: Nemanja Radoja
56'
match change Marcelo Saracchi
Ra sân: Francisco Javier Hidalgo Gomez
62'
match change Gonzalo Julian Melero Manzanares
Ra sân: Ruben Miguel Nunes Vezo
62'
match change Roberto Soldado Rillo
Ra sân: Jose Angel Gomez Campana
Giorgi Mamardashvili match yellow.png
70'
Maximiliano Gomez
Ra sân: Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
match change
74'
Dimitri Foulquier
Ra sân: Thierry Correia
match change
74'
80'
match change Marc Pubill
Ra sân: Jorge Miramon Santagertrudis
81'
match goal 1 - 1 Oscar Duarte
Kiến tạo: Jose Luis Morales Martin
85'
match yellow.png Oscar Duarte
Hugo Guillamon match yellow.png
85'
Bryan Gil Salvatierra
Ra sân: Hugo Duro
match change
90'
Yunus Musah
Ra sân: Carlos Soler Barragan
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valencia Valencia
Levante Levante
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
24
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
9
20
 
Sút Phạt
 
11
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
239
 
Số đường chuyền
 
509
58%
 
Chuyền chính xác
 
80%
11
 
Phạm lỗi
 
21
1
 
Việt vị
 
0
33
 
Đánh đầu
 
33
13
 
Đánh đầu thành công
 
20
5
 
Cứu thua
 
0
16
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Ném biên
 
27
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
11
11
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
76
 
Pha tấn công
 
127
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Marcos de Sousa
24
Eray Cumart
4
Yunus Musah
11
Helder Costa
32
Antonio Jesus Vazquez Munoz
21
Bryan Gil Salvatierra
9
Maximiliano Gomez
13
Jasper Cillessen
18
Koba Koindredi
17
Denis Cheryshev
1
Jaume Domenech Sanchez
20
Dimitri Foulquier
Valencia Valencia 5-3-2
5-3-2 Levante Levante
28
Mamardas...
14
Pena
15
Fernande...
5
Abreu
12
Diakhaby
2
Correia
10
Barragan
6
Guillamo...
8
Racic
19
Duro
7
Guedes
34
Cardenas
20
Santager...
4
Pier
6
Duarte
14
Vezo
2
Gomez
5
Radoja
8
PEPELU
24
Campana
21
Alcon
11
Martin

Substitutes

16
Roberto Soldado Rillo
1
Aitor Fernandez Abarisketa
23
Jorge Andujar Moreno, Coke
3
Enric Franquesa
25
Marcelo Saracchi
10
Enis Bardhi
22
Gonzalo Julian Melero Manzanares
7
Martin Caceres
42
Marc Pubill
29
Alejandro Cantero
12
Mickael Malsa
15
Sergio Postigo Redondo
Đội hình dự bị
Valencia Valencia
Marcos de Sousa 22
Eray Cumart 24
Yunus Musah 4
Helder Costa 11
Antonio Jesus Vazquez Munoz 32
Bryan Gil Salvatierra 21
Maximiliano Gomez 9
Jasper Cillessen 13
Koba Koindredi 18
Denis Cheryshev 17
Jaume Domenech Sanchez 1
Dimitri Foulquier 20
Valencia Levante
16 Roberto Soldado Rillo
1 Aitor Fernandez Abarisketa
23 Jorge Andujar Moreno, Coke
3 Enric Franquesa
25 Marcelo Saracchi
10 Enis Bardhi
22 Gonzalo Julian Melero Manzanares
7 Martin Caceres
42 Marc Pubill
29 Alejandro Cantero
12 Mickael Malsa
15 Sergio Postigo Redondo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 5.33
49.33% Kiểm soát bóng 55.33%
12 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.2
0.9 Bàn thua 0.9
3.7 Phạt góc 4.3
1.2 Thẻ vàng 1.6
3.8 Sút trúng cầu môn 4.1
45.2% Kiểm soát bóng 53.3%
11.4 Phạm lỗi 13.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valencia (40trận)
Chủ Khách
Levante (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
5
1
HT-H/FT-T
2
4
3
2
HT-B/FT-T
0
1
1
2
HT-T/FT-H
1
2
0
2
HT-H/FT-H
5
1
7
7
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
4
3
1
HT-B/FT-B
4
3
1
4