Vòng 30
00:30 ngày 31/03/2024
Valencia
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Mallorca
Địa điểm: Mestalla
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.92
O 1.75
0.77
U 1.75
0.98
1
1.95
X
3.25
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.75
O 0.5
0.53
U 0.5
1.38

Diễn biến chính

Valencia Valencia
Phút
Mallorca Mallorca
Diego Lopez Noguerol
Ra sân: Roman Yaremchuk
match change
17'
31'
match yellow.png Cyle Larin
Diego Lopez Noguerol Penalty cancelled match var
31'
35'
match change Samuel Almeida Costa
Ra sân: Omar Mascarell Gonzalez
46'
match change Abdon Prats Bastidas
Ra sân: Cyle Larin
Jesus Vazquez
Ra sân: Dimitri Foulquier
match change
65'
Javier Guerra
Ra sân: Peter Federico Gonzalez Carmona
match change
65'
71'
match change Nemanja Radonjic
Ra sân: Ignacio Vidal Miralles
71'
match change Antonio Latorre Grueso
Ra sân: Jaume Vicent Costa Jorda
78'
match change Antonio Sanchez Navarro
Ra sân: Manuel Morlanes
Selim Amallah
Ra sân: Fran Perez
match change
80'
Alberto Mari
Ra sân: Hugo Guillamon
match change
80'
90'
match yellow.png Samuel Almeida Costa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valencia Valencia
Mallorca Mallorca
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
5
12
 
Sút Phạt
 
8
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
484
 
Số đường chuyền
 
428
80%
 
Chuyền chính xác
 
79%
8
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
1
30
 
Đánh đầu
 
46
16
 
Đánh đầu thành công
 
22
3
 
Cứu thua
 
5
10
 
Rê bóng thành công
 
21
6
 
Đánh chặn
 
6
33
 
Ném biên
 
16
10
 
Cản phá thành công
 
21
14
 
Thử thách
 
9
110
 
Pha tấn công
 
115
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Selim Amallah
21
Jesus Vazquez
8
Javier Guerra
22
Alberto Mari
16
Diego Lopez Noguerol
10
Domingos Andre Ribeiro Almeida
1
Jaume Domenech Sanchez
13
Cristian Rivero Sabater
27
Pablo Gozalbez Gilabert
30
Hugo Gonzalez
31
Ruben Iranzo
34
Yarek Gasiorowski
Valencia Valencia 4-4-2
5-3-2 Mallorca Mallorca
25
Mamardas...
20
Foulquie...
15
ozkacar
3
Mosquera
12
Correia
11
Carmona
18
Pepelu
6
Guillamo...
23
Perez
17
Yaremchu...
9
Duro
13
Greif
22
Miralles
20
Gonzalez
2
Nastasic
6
Copete
11
Jorda
10
Darder
5
Gonzalez
8
Morlanes
17
Larin
7
Muriqi

Substitutes

23
Nemanja Radonjic
3
Antonio Latorre Grueso
9
Abdon Prats Bastidas
18
Antonio Sanchez Navarro
12
Samuel Almeida Costa
4
Siebe Van der Heyden
1
Predrag Rajkovic
21
Antonio Jose Raillo Arenas
15
Pablo Maffeo
14
Daniel Jose Rodriguez Vazquez
25
Ivan Cuellar Sacristan
19
Javi Llabres
Đội hình dự bị
Valencia Valencia
Selim Amallah 19
Jesus Vazquez 21
Javier Guerra 8
Alberto Mari 22
Diego Lopez Noguerol 16
Domingos Andre Ribeiro Almeida 10
Jaume Domenech Sanchez 1
Cristian Rivero Sabater 13
Pablo Gozalbez Gilabert 27
Hugo Gonzalez 30
Ruben Iranzo 31
Yarek Gasiorowski 34
Valencia Mallorca
23 Nemanja Radonjic
3 Antonio Latorre Grueso
9 Abdon Prats Bastidas
18 Antonio Sanchez Navarro
12 Samuel Almeida Costa
4 Siebe Van der Heyden
1 Predrag Rajkovic
21 Antonio Jose Raillo Arenas
15 Pablo Maffeo
14 Daniel Jose Rodriguez Vazquez
25 Ivan Cuellar Sacristan
19 Javi Llabres

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
44.33% Kiểm soát bóng 40.33%
14.33 Phạm lỗi 17
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.7
0.8 Bàn thua 0.9
3.1 Phạt góc 4.1
1.4 Thẻ vàng 2.8
3.6 Sút trúng cầu môn 3.8
44.1% Kiểm soát bóng 41.6%
12.2 Phạm lỗi 15.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valencia (36trận)
Chủ Khách
Mallorca (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
3
3
HT-H/FT-T
2
4
3
6
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
4
1
7
6
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
3
2
HT-B/FT-B
4
3
1
2

Valencia Valencia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Dimitri Foulquier Hậu vệ cánh phải 0 0 0 42 31 73.81% 1 0 69 6.66
19 Selim Amallah Tiền vệ công 1 1 0 2 2 100% 0 0 6 6.31
18 Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu Tiền vệ phòng ngự 1 1 3 78 64 82.05% 4 1 101 7.84
17 Roman Yaremchuk Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 5.96
9 Hugo Duro Tiền đạo cắm 5 2 1 19 15 78.95% 0 2 41 6.82
12 Thierry Correia Hậu vệ cánh phải 1 0 3 59 45 76.27% 4 1 90 7.22
15 Cenk ozkacar Trung vệ 0 0 0 51 42 82.35% 0 4 59 7.05
6 Hugo Guillamon Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 65 59 90.77% 2 0 76 6.98
25 Giorgi Mamardashvili Thủ môn 0 0 0 25 11 44% 0 2 36 7.41
3 Cristhian Mosquera Trung vệ 1 0 0 52 45 86.54% 0 3 64 6.95
11 Peter Federico Gonzalez Carmona Defender 1 1 0 9 6 66.67% 0 2 15 6.35
21 Jesus Vazquez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 14 6.02
8 Javier Guerra Tiền vệ trụ 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 17 6.29
22 Alberto Mari Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 1 6 6.09
23 Fran Perez Cánh phải 2 0 1 24 20 83.33% 2 0 38 6.48
16 Diego Lopez Noguerol Cánh trái 2 0 1 26 22 84.62% 3 0 40 6.22

Mallorca Mallorca
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Mattija Nastasic Trung vệ 0 0 0 35 31 88.57% 0 4 50 7.29
11 Jaume Vicent Costa Jorda Hậu vệ cánh trái 0 0 2 27 21 77.78% 3 1 47 6.63
5 Omar Mascarell Gonzalez Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 23 20 86.96% 1 0 34 6.41
9 Abdon Prats Bastidas Tiền đạo cắm 2 1 0 8 4 50% 0 3 13 6.64
10 Sergi Darder Tiền vệ trụ 0 0 2 42 37 88.1% 6 0 61 7.05
7 Vedat Muriqi Tiền đạo cắm 4 0 0 34 24 70.59% 1 6 54 6.55
17 Cyle Larin Tiền đạo cắm 0 0 0 8 5 62.5% 0 1 14 5.82
3 Antonio Latorre Grueso Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 12 6.24
20 Giovanni Gonzalez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 52 42 80.77% 1 1 68 6.89
13 Dominik Greif Thủ môn 0 0 0 28 20 71.43% 0 0 35 7.35
23 Nemanja Radonjic Cánh trái 1 1 1 6 4 66.67% 2 0 12 6.79
22 Ignacio Vidal Miralles Hậu vệ cánh phải 2 1 0 26 23 88.46% 2 2 44 7.64
8 Manuel Morlanes Tiền vệ trụ 0 0 1 35 33 94.29% 2 0 46 6.62
18 Antonio Sanchez Navarro Tiền vệ trụ 0 0 2 6 4 66.67% 1 0 8 6.45
12 Samuel Almeida Costa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 17 60.71% 0 1 42 6.69
6 Jose Manuel Arias Copete Trung vệ 0 0 0 59 45 76.27% 1 2 74 7.41

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ