Vòng 27
02:00 ngày 04/04/2023
Valencia
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Rayo Vallecano
Địa điểm: Mestalla
Thời tiết: Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.74
+0.25
0.96
O 2.25
1.08
U 2.25
0.80
1
2.10
X
3.20
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.29
+0.25
0.65
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Valencia Valencia
Phút
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
9'
match goal 0 - 1 Santi Comesana
Kiến tạo: Alvaro Garcia
23'
match yellow.png Oscar Valentín
Thierry Correia match yellow.png
27'
Justin Kluivert match yellow.png
36'
Yunus Musah
Ra sân: Nicolas Gonzalez Iglesias
match change
46'
59'
match change Unai Lopez Cabrera
Ra sân: Alvaro Garcia
Samuel Castillejo
Ra sân: Hugo Guillamon
match change
62'
Hugo Duro
Ra sân: Edinson Cavani
match change
63'
66'
match change Pep Chavarria
Ra sân: Oscar Guido Trejo
81'
match yellow.png Ivan Balliu Campeny
Justin Kluivert 1 - 1 match pen
82'
83'
match change Abdul Mumin
Ra sân: Sergio Camello
83'
match change Salvi Sanchez
Ra sân: Isaac Palazon Camacho
83'
match change Raul de Tomas
Ra sân: Oscar Valentín
Ilaix Moriba
Ra sân: Domingos Andre Ribeiro Almeida
match change
88'
90'
match yellow.png Alejandro Catena Marugán

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valencia Valencia
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Giao bóng trước
match ok
13
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
0
15
 
Sút Phạt
 
18
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
489
 
Số đường chuyền
 
328
82%
 
Chuyền chính xác
 
66%
15
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
0
33
 
Đánh đầu
 
41
20
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
22
15
 
Đánh chặn
 
6
28
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
22
6
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
121
 
Pha tấn công
 
85
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Ilaix Moriba
19
Hugo Duro
11
Samuel Castillejo
4
Yunus Musah
20
Dimitri Foulquier
13
Cristian Rivero Sabater
21
Jesus Vazquez
29
Fran Perez
33
Cristhian Mosquera
1
Iago Herrerin Buisan
24
Eray Ervin Comert
22
Marcos de Sousa
Valencia Valencia 4-3-3
4-2-3-1 Rayo Vallecano Rayo Vallecano
25
Mamardas...
14
Pena
15
ozkacar
12
Diakhaby
2
Correia
17
Iglesias
6
Guillamo...
18
Almeida
16
Lino
7
Cavani
9
Kluivert
1
Dimitrie...
20
Campeny
19
Lejeune
5
Marugán
3
Garcia
6
Comesana
23
Valentín
7
Camacho
8
Trejo
18
Garcia
34
Camello

Substitutes

16
Abdul Mumin
17
Unai Lopez Cabrera
15
Pep Chavarria
14
Salvi Sanchez
25
Raul de Tomas
9
Radamel Falcao
24
Esteban Ariel Saveljich
21
Pathe Ciss
4
Mario Suarez Mata
2
Mario Hernandez
12
Andres Martin Garcia
13
Diego Lopez Rodriguez
Đội hình dự bị
Valencia Valencia
Ilaix Moriba 8
Hugo Duro 19
Samuel Castillejo 11
Yunus Musah 4
Dimitri Foulquier 20
Cristian Rivero Sabater 13
Jesus Vazquez 21
Fran Perez 29
Cristhian Mosquera 33
Iago Herrerin Buisan 1
Eray Ervin Comert 24
Marcos de Sousa 22
Valencia Rayo Vallecano
16 Abdul Mumin
17 Unai Lopez Cabrera
15 Pep Chavarria
14 Salvi Sanchez
25 Raul de Tomas
9 Radamel Falcao
24 Esteban Ariel Saveljich
21 Pathe Ciss
4 Mario Suarez Mata
2 Mario Hernandez
12 Andres Martin Garcia
13 Diego Lopez Rodriguez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 3.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
44.33% Kiểm soát bóng 55.67%
14.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.8
0.8 Bàn thua 1.1
3.1 Phạt góc 3.6
1.4 Thẻ vàng 2.8
3.6 Sút trúng cầu môn 3.5
44.1% Kiểm soát bóng 52.7%
12.2 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valencia (36trận)
Chủ Khách
Rayo Vallecano (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
2
3
HT-H/FT-T
2
4
0
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
4
1
7
5
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
2
3
HT-B/FT-B
4
3
3
3

Valencia Valencia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Edinson Cavani Tiền đạo cắm 0 0 0 8 5 62.5% 0 2 15 6.18
14 Jose Luis Gaya Pena Hậu vệ cánh trái 2 0 5 40 28 70% 9 3 72 7.2
11 Samuel Castillejo Cánh phải 1 0 4 16 14 87.5% 9 1 34 7.57
12 Mouctar Diakhaby Trung vệ 1 0 1 82 64 78.05% 1 7 95 6.68
9 Justin Kluivert Cánh trái 3 2 0 30 27 90% 8 1 60 6.93
19 Hugo Duro Tiền đạo cắm 1 0 0 10 5 50% 0 1 14 6.05
2 Thierry Correia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 48 36 75% 11 1 91 6.84
18 Domingos Andre Ribeiro Almeida Tiền vệ trụ 1 0 0 50 44 88% 2 1 68 7.02
16 Samuel Dias Lino Cánh trái 5 1 1 44 38 86.36% 1 1 72 7.19
15 Cenk ozkacar Trung vệ 2 0 0 53 45 84.91% 0 1 67 7.15
6 Hugo Guillamon Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 25 89.29% 1 0 39 6.13
4 Yunus Musah Tiền vệ trụ 1 0 1 15 13 86.67% 2 2 28 6.71
8 Ilaix Moriba Tiền vệ trụ 1 1 0 10 10 100% 0 0 16 6.52
25 Giorgi Mamardashvili Thủ môn 0 0 0 27 20 74.07% 0 0 32 6.26
17 Nicolas Gonzalez Iglesias Tiền vệ trụ 0 0 0 25 19 76% 0 0 33 6.29

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Oscar Guido Trejo Tiền vệ công 1 0 0 18 13 72.22% 0 1 33 6.22
20 Ivan Balliu Campeny Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 19 76% 3 1 51 6.05
19 Florian Lejeune Trung vệ 0 0 0 34 22 64.71% 1 4 44 6.62
1 Stole Dimitrievski Thủ môn 0 0 0 40 20 50% 0 0 49 6.33
18 Alvaro Garcia Cánh trái 0 0 1 12 8 66.67% 4 0 22 7.09
17 Unai Lopez Cabrera Tiền vệ trụ 0 0 1 15 11 73.33% 3 0 23 6.24
25 Raul de Tomas Tiền đạo cắm 0 0 1 4 3 75% 1 0 10 5.99
16 Abdul Mumin Trung vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 5.96
14 Salvi Sanchez Cánh phải 1 1 0 6 4 66.67% 0 1 10 6.17
6 Santi Comesana Tiền vệ trụ 1 1 1 32 21 65.63% 1 1 45 7.42
5 Alejandro Catena Marugán Trung vệ 1 0 0 47 39 82.98% 0 2 63 6.78
7 Isaac Palazon Camacho Cánh phải 3 0 0 25 13 52% 3 2 54 7.22
23 Oscar Valentín Tiền vệ trụ 0 0 0 28 18 64.29% 1 3 43 6.37
34 Sergio Camello Tiền đạo cắm 0 0 3 12 8 66.67% 0 2 22 6.67
15 Pep Chavarria Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 3 50% 0 1 11 6.28
3 Fran Garcia Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 14 66.67% 0 0 51 6.95

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ