Valerenga
Đã kết thúc
2
-
2
(0 - 2)
Lillestrom
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.98
0.98
+1
0.90
0.90
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
1.59
1.59
X
3.75
3.75
2
5.40
5.40
Hiệp 1
-0.25
0.73
0.73
+0.25
1.20
1.20
O
1.25
1.19
1.19
U
1.25
0.74
0.74
Diễn biến chính
Valerenga
Phút
Lillestrom
10'
Igoh Ogbu
24'
0 - 1 Lars Mogstad Ranger
Kiến tạo: Gjermund Asen
Kiến tạo: Gjermund Asen
43'
0 - 2 Thomas Olsen
Kiến tạo: Ifeanyi Matthew
Kiến tạo: Ifeanyi Matthew
Aron Donnum
Ra sân: Tobias Christensen
Ra sân: Tobias Christensen
46'
46'
Daniel Gustavsson
Ra sân: Ulrick Mathisen
Ra sân: Ulrick Mathisen
Aron Donnum 1 - 2
Kiến tạo: Osame Sahraoui
Kiến tạo: Osame Sahraoui
53'
62'
Vetle Dragsnes
64'
Fredrik Krogstad
Ra sân: Kaan Kairinen
Ra sân: Kaan Kairinen
Ivan Nasberg
67'
Odin Thiago Holm
Ra sân: Amor Layouni
Ra sân: Amor Layouni
74'
79'
Eskil Edh
Henrik Udahl 2 - 2
Kiến tạo: Aron Donnum
Kiến tạo: Aron Donnum
84'
90'
Pal Andre Helland
Ra sân: Gjermund Asen
Ra sân: Gjermund Asen
90'
Kent Havard Eriksen
Ra sân: Thomas Olsen
Ra sân: Thomas Olsen
90'
Tobias Hammer Svendsen
Ra sân: Eskil Edh
Ra sân: Eskil Edh
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Valerenga
Lillestrom
12
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
3
17
Tổng cú sút
5
6
Sút trúng cầu môn
2
11
Sút ra ngoài
3
8
Sút Phạt
13
74%
Kiểm soát bóng
26%
76%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
24%
9
Phạm lỗi
8
4
Việt vị
0
0
Cứu thua
3
136
Pha tấn công
56
94
Tấn công nguy hiểm
16
Đội hình xuất phát
Valerenga
4-3-3
3-4-2-1
Lillestrom
13
Klaesson
25
Adekugbe
22
Nasberg
4
Nation
2
Borchgre...
26
Sahraoui
7
Jensen
8
Bjordal
11
Layouni
14
Udahl
17
Christen...
12
Christia...
4
Garnas
30
Ogbu
5
Dragsnes
26
Ranger
8
Matthew
6
Kairinen
25
Edh
18
Mathisen
23
Asen
10
Olsen
Đội hình dự bị
Valerenga
Aron Donnum
10
Fredrik Holme
18
Mathias Johnsrud Emilsen
16
Kjetil Haug
1
Odin Thiago Holm
15
Oskar Aron Opsahl
29
Jacob Eng
27
Brage Skaret
3
Seedy Jatta
19
Lillestrom
14
Fredrik Krogstad
19
Uranik Seferi
9
Kent Havard Eriksen
22
Philip Slordahl
40
Jorgen Sveinhaug
90
Daniel Gustavsson
31
Martin Bergum
7
Pal Andre Helland
11
Tobias Hammer Svendsen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
3.33
1.67
Bàn thua
2.33
6
Phạt góc
4
1.67
Thẻ vàng
2
5.67
Sút trúng cầu môn
3.67
57%
Kiểm soát bóng
28.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2.5
1.9
Bàn thua
1.6
6.3
Phạt góc
5.5
1.5
Thẻ vàng
1.2
4.7
Sút trúng cầu môn
5.5
44.8%
Kiểm soát bóng
39.4%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Valerenga (16trận)
Chủ
Khách
Lillestrom (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
1
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
3
HT-B/FT-B
1
3
2
3