Vòng 26
03:00 ngày 18/03/2023
Valladolid
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 1)
Athletic Bilbao
Địa điểm: Nuevo Jose Zorrilla
Thời tiết: Giông bão, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.91
-0.5
0.87
O 2.25
0.85
U 2.25
1.05
1
3.80
X
3.30
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.72
-0.25
1.19
O 1
1.06
U 1
0.82

Diễn biến chính

Valladolid Valladolid
Phút
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Javi Sanchez match yellow.png
6'
23'
match yellow.png Yuri Berchiche
30'
match goal 0 - 1 Inigo Martinez Berridi
Joaquin Fernandez Moreno
Ra sân: Jawad El Yamiq
match change
46'
57'
match goal 0 - 2 Gorka Guruzeta Rodriguez
Kiến tạo: Oscar de Marcos Arana Oscar
Sergio Leon Limones
Ra sân: Ivan Fresneda Corraliza
match change
58'
Alvaro Aguado
Ra sân: Enrique Perez Munoz
match change
59'
Victor Manuel Pozos Segundo
Ra sân: Sergio Escudero Palomo
match change
72'
Lucas Olaza
Ra sân: Oscar Plano Pedreno
match change
72'
Cyle Larin 1 - 2 match goal
74'
75'
match change Alejandro Berenguer Remiro
Ra sân: Gorka Guruzeta Rodriguez
78'
match pen 1 - 3 Mikel Vesga
83'
match change Iker Muniain Goni
Ra sân: Oihan Sancet
83'
match change Raul Garcia Escudero
Ra sân: Inaki Williams Dannis
Cyle Larin match yellow.png
88'
90'
match change Oier Zarraga
Ra sân: Yuri Berchiche
90'
match change Mikel Balenziaga Oruesagasti
Ra sân: Nico Williams
90'
match yellow.png Mikel Vesga

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valladolid Valladolid
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
12
 
Sút ra ngoài
 
9
15
 
Sút Phạt
 
10
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
395
 
Số đường chuyền
 
426
79%
 
Chuyền chính xác
 
77%
9
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
37
 
Đánh đầu
 
51
17
 
Đánh đầu thành công
 
27
3
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
16
15
 
Đánh chặn
 
12
23
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
16
13
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
96
 
Pha tấn công
 
126
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Joaquin Fernandez Moreno
7
Sergio Leon Limones
6
Alvaro Aguado
12
Lucas Olaza
44
Victor Manuel Pozos Segundo
39
Lucas Rosales
31
Alvaro Aceves
32
David Torres
2
Luis Perez
Valladolid Valladolid 4-2-3-1
4-2-3-1 Athletic Bilbao Athletic Bilbao
13
Andres
18
Palomo
15
Yamiq
5
Sanchez
27
Corraliz...
4
Munoz
8
Monchu
10
Pedreno
21
Aguayo
11
Jimenez
25
Larin
13
Agirreza...
18
Oscar
5
Lopez
4
Berridi
17
Berchich...
14
Carrillo
6
Vesga
9
Dannis
8
Sancet
11
Williams
12
Rodrigue...

Substitutes

7
Alejandro Berenguer Remiro
19
Oier Zarraga
22
Raul Garcia Escudero
24
Mikel Balenziaga Oruesagasti
10
Iker Muniain Goni
3
Daniel Vivian Moreno
16
Unai Vencedor
35
Ander Iruarrizaga
31
Aitor Paredes
21
Ander Capa Rodriguez
Đội hình dự bị
Valladolid Valladolid
Joaquin Fernandez Moreno 24
Sergio Leon Limones 7
Alvaro Aguado 6
Lucas Olaza 12
Victor Manuel Pozos Segundo 44
Lucas Rosales 39
Alvaro Aceves 31
David Torres 32
Luis Perez 2
Valladolid Athletic Bilbao
7 Alejandro Berenguer Remiro
19 Oier Zarraga
22 Raul Garcia Escudero
24 Mikel Balenziaga Oruesagasti
10 Iker Muniain Goni
3 Daniel Vivian Moreno
16 Unai Vencedor
35 Ander Iruarrizaga
31 Aitor Paredes
21 Ander Capa Rodriguez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 4.67
0.67 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 5.33
53.67% Kiểm soát bóng 54.33%
7 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.3
0.6 Bàn thua 0.9
5.7 Phạt góc 4.5
1.6 Thẻ vàng 2.3
3.4 Sút trúng cầu môn 4.3
54.5% Kiểm soát bóng 46.6%
11.7 Phạm lỗi 13.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valladolid (37trận)
Chủ Khách
Athletic Bilbao (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
9
9
3
HT-H/FT-T
4
0
4
2
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
2
0
HT-H/FT-H
2
2
2
4
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
2
4
1
8

Valladolid Valladolid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Sergio Asenjo Andres Thủ môn 0 0 0 24 17 70.83% 0 0 32 6.28
18 Sergio Escudero Palomo Hậu vệ cánh trái 1 0 0 21 14 66.67% 0 1 37 6.19
10 Oscar Plano Pedreno Cánh phải 1 0 0 11 7 63.64% 0 5 17 6.38
21 Ivan Sanchez Aguayo Cánh phải 0 0 1 20 17 85% 0 1 32 6.42
25 Cyle Larin Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 3 18 6.39
24 Joaquin Fernandez Moreno Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 1 6 6.21
8 Monchu Tiền vệ trụ 2 0 2 30 28 93.33% 3 1 43 6.38
15 Jawad El Yamiq Trung vệ 1 0 0 27 24 88.89% 0 2 34 6.65
5 Javi Sanchez Trung vệ 0 0 2 39 30 76.92% 0 2 46 6.79
11 Gonzalo Jordy Plata Jimenez Cánh phải 0 0 0 17 11 64.71% 3 0 33 6.2
4 Enrique Perez Munoz Tiền vệ trụ 3 1 0 26 20 76.92% 2 0 41 6.35
27 Ivan Fresneda Corraliza Hậu vệ cánh phải 0 0 1 14 11 78.57% 4 1 28 6.28

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Yuri Berchiche Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 19 79.17% 0 4 41 7.12
4 Inigo Martinez Berridi Trung vệ 2 1 0 18 11 61.11% 0 2 23 7.58
18 Oscar de Marcos Arana Oscar Hậu vệ cánh phải 0 0 1 22 16 72.73% 4 2 35 6.59
14 Daniel García Carrillo Tiền vệ trụ 1 0 1 21 16 76.19% 0 3 28 6.84
9 Inaki Williams Dannis Tiền đạo cắm 3 0 2 23 18 78.26% 3 1 32 6.83
6 Mikel Vesga Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 30 26 86.67% 0 3 39 7.01
5 Yeray Alvarez Lopez Trung vệ 0 0 0 17 9 52.94% 0 3 21 6.75
12 Gorka Guruzeta Rodriguez Tiền đạo cắm 0 0 0 16 11 68.75% 0 1 23 6.31
8 Oihan Sancet Tiền đạo thứ 2 0 0 0 19 13 68.42% 0 2 27 6.42
11 Nico Williams Cánh phải 1 1 3 18 14 77.78% 7 1 36 7.36
13 Julen Agirrezabala Thủ môn 0 0 0 16 4 25% 0 0 22 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ