Vòng 11
09:35 ngày 07/05/2023
Vancouver Whitecaps
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
Minnesota United FC
Địa điểm: BC Place
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.05
O 2.5
1.05
U 2.5
0.83
1
1.83
X
3.60
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.82
O 1
0.90
U 1
0.98

Diễn biến chính

Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
Phút
Minnesota United FC Minnesota United FC
OBrian White 1 - 0
Kiến tạo: Adrian Andres Cubas
match goal
17'
29'
match change Joseph Yeramid Rosales Erazo
Ra sân: Luis Amarilla
33'
match goal 1 - 1 Michael Boxall
OBrian White 2 - 1
Kiến tạo: Ranko Veselinovic
match goal
52'
Simon Becher
Ra sân: OBrian White
match change
55'
Simon Becher 3 - 1
Kiến tạo: Ryan Gauld
match goal
56'
Russell Teibert
Ra sân: Alessandro Schopf
match change
64'
65'
match goal 3 - 2 Jeong Sang Bin
Kiến tạo: Robin Lod
66'
match change Brent Kallman
Ra sân: Franco Fragapane
66'
match change Mender Garcia
Ra sân: Bongokuhle Hlongwane
78'
match change Hassani Dotson
Ra sân: Wil Trapp
Mathias Laborda
Ra sân: Ryan Gauld
match change
79'
Ryan Raposo
Ra sân: Luis Carlos Ramos Martins
match change
79'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
Minnesota United FC Minnesota United FC
8
 
Phạt góc
 
5
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
3
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
435
 
Số đường chuyền
 
495
83%
 
Chuyền chính xác
 
85%
8
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
0
30
 
Đánh đầu
 
20
15
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
4
25
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Đánh chặn
 
3
11
 
Ném biên
 
26
1
 
Dội cột/xà
 
0
25
 
Cản phá thành công
 
8
7
 
Thử thách
 
11
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
90
 
Pha tấn công
 
96
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Russell Teibert
27
Ryan Raposo
29
Simon Becher
2
Mathias Laborda
22
Ali Ahmed
1
Thomas Hasal
7
Deiber Caicedo
9
Sergio Duvan Cordova Lezama
16
Sebastian Berhalter
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps 4-3-3
4-2-3-1 Minnesota United FC Minnesota United FC
18
Takaoka
14
Martins
6
Blackmon
4
Veselino...
23
Brown
8
Schopf
20
Cubas
19
Gressel
25
Gauld
24
2
White
45
Uca
97
Clair
27
Taylor
15
Boxall
4
Dávila
92
Lawrence
17
Lod
20
Trapp
21
Hlongwan...
11
Bin
7
Fragapan...
9
Amarilla

Substitutes

28
Mender Garcia
8
Joseph Yeramid Rosales Erazo
14
Brent Kallman
31
Hassani Dotson
1
Clinton Irwin
13
Eric Dick
3
Zarek Valentin
23
Cameron Dunbar
Đội hình dự bị
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
Russell Teibert 31
Ryan Raposo 27
Simon Becher 29
Mathias Laborda 2
Ali Ahmed 22
Thomas Hasal 1
Deiber Caicedo 7
Sergio Duvan Cordova Lezama 9
Sebastian Berhalter 16
Vancouver Whitecaps Minnesota United FC
28 Mender Garcia
8 Joseph Yeramid Rosales Erazo
14 Brent Kallman
31 Hassani Dotson
1 Clinton Irwin
13 Eric Dick
3 Zarek Valentin
23 Cameron Dunbar

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3
37.67% Kiểm soát bóng 37.33%
2 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.7
1 Bàn thua 1.1
3.8 Phạt góc 5.7
1.7 Thẻ vàng 1.8
3.5 Sút trúng cầu môn 4.9
43.1% Kiểm soát bóng 46.6%
6.6 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vancouver Whitecaps (17trận)
Chủ Khách
Minnesota United FC (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
1
HT-H/FT-T
1
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
0
1
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
1
HT-B/FT-B
0
2
2
3

Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 OBrian White Tiền đạo cắm 3 3 1 14 11 78.57% 1 1 22 8.19
31 Russell Teibert Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 5 3 60% 0 0 10 5.97
14 Luis Carlos Ramos Martins Hậu vệ cánh trái 0 0 0 39 29 74.36% 3 0 52 6.27
25 Ryan Gauld Tiền vệ công 1 0 3 29 24 82.76% 7 2 46 7.99
18 Yohei Takaoka Defender 0 0 0 31 24 77.42% 0 2 40 7.06
8 Alessandro Schopf Tiền vệ trụ 0 0 1 30 29 96.67% 0 1 40 7.01
20 Adrian Andres Cubas Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 49 44 89.8% 0 0 61 7.39
19 Julian Gressel Tiền vệ phải 2 0 2 46 40 86.96% 8 0 62 6.88
4 Ranko Veselinovic Trung vệ 1 0 1 54 48 88.89% 0 5 63 7.47
6 Tristan Blackmon Hậu vệ cánh phải 0 0 1 52 42 80.77% 0 2 66 6.82
2 Mathias Laborda Trung vệ 0 0 0 7 2 28.57% 0 1 7 6
27 Ryan Raposo Cánh phải 1 1 0 1 0 0% 0 0 3 6.16
45 Pedro Jeampierre Vite Uca Tiền vệ trụ 4 2 1 39 32 82.05% 1 0 57 7.21
23 Javain Brown Trung vệ 1 0 1 31 28 90.32% 1 1 59 7.05
29 Simon Becher Tiền đạo cắm 2 1 1 8 6 75% 0 0 17 7.17

Minnesota United FC Minnesota United FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Michael Boxall Trung vệ 1 1 0 56 49 87.5% 0 1 80 7.4
17 Robin Lod Tiền vệ trái 1 1 2 67 59 88.06% 0 1 80 6.22
20 Wil Trapp Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 62 57 91.94% 0 0 70 5.27
92 Kemar Lawrence Hậu vệ cánh trái 1 0 1 42 33 78.57% 2 3 60 6.25
7 Franco Fragapane Cánh trái 0 0 1 20 16 80% 0 0 27 6
9 Luis Amarilla Tiền đạo cắm 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 15 5.83
14 Brent Kallman Trung vệ 0 0 0 27 25 92.59% 0 3 28 6.32
28 Mender Garcia Tiền đạo cắm 2 1 1 3 2 66.67% 1 0 7 5.98
27 D.J. Taylor Hậu vệ cánh phải 0 0 2 52 41 78.85% 6 0 74 6.35
4 Miguel Ángel Tapias Dávila Trung vệ 0 0 0 57 49 85.96% 0 2 71 7.38
31 Hassani Dotson Tiền vệ trụ 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 12 6.09
97 Dayne St. Clair Thủ môn 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 39 5.98
21 Bongokuhle Hlongwane Tiền đạo cắm 2 1 0 24 19 79.17% 0 0 31 6.1
8 Joseph Yeramid Rosales Erazo Tiền vệ trụ 0 0 0 18 12 66.67% 3 0 37 6.39
11 Jeong Sang Bin Tiền đạo cắm 4 1 2 22 17 77.27% 5 0 37 7.13

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ