Vòng 14
09:40 ngày 21/05/2023
Vancouver Whitecaps
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Seattle Sounders
Địa điểm: BC Place
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.87
O 2.5
0.91
U 2.5
0.91
1
2.00
X
3.45
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.11
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
Phút
Seattle Sounders Seattle Sounders
Pedro Jeampierre Vite Uca match yellow.png
10'
Ali Ahmed match yellow.png
34'
41'
match yellow.png Leonardo Alves Chu Franco
Pedro Jeampierre Vite Uca 1 - 0 match goal
44'
46'
match change Cody Baker
Ra sân: Nouhou Tolo
46'
match change Dylan Teves
Ra sân: Leonardo Alves Chu Franco
49'
match yellow.png Albert Rusnak
Stefan Frei(OW) 2 - 0 match phan luoi
58'
Julian Gressel
Ra sân: Pedro Jeampierre Vite Uca
match change
64'
64'
match change Heber Araujo dos Santos
Ra sân: Jordan Morris
64'
match change Reed Baker Whiting
Ra sân: Alex Roldan
Alessandro Schopf
Ra sân: Ali Ahmed
match change
64'
70'
match yellow.png Joshua Atencio
80'
match change Joao Paulo Mior
Ra sân: Joshua Atencio
Simon Becher
Ra sân: Ryan Gauld
match change
83'
Sergio Duvan Cordova Lezama
Ra sân: OBrian White
match change
83'
Sergio Duvan Cordova Lezama match yellow.png
90'
Karifa Yao
Ra sân: Adrian Andres Cubas
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
Seattle Sounders Seattle Sounders
6
 
Phạt góc
 
9
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
16
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
436
 
Số đường chuyền
 
507
83%
 
Chuyền chính xác
 
83%
16
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
2
25
 
Đánh đầu
 
33
13
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
9
8
 
Đánh chặn
 
2
16
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
20
 
Cản phá thành công
 
11
12
 
Thử thách
 
8
96
 
Pha tấn công
 
106
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Alessandro Schopf
12
Karifa Yao
19
Julian Gressel
29
Simon Becher
9
Sergio Duvan Cordova Lezama
27
Ryan Raposo
31
Russell Teibert
1
Thomas Hasal
7
Deiber Caicedo
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps 3-4-2-1
4-2-3-1 Seattle Sounders Seattle Sounders
18
Takaoka
6
Blackmon
2
Laborda
23
Brown
14
Martins
20
Cubas
16
Berhalte...
22
Ahmed
25
Gauld
45
Uca
24
White
24
Frei
16
Roldan
28
Andrade
3
Arreaga
5
Tolo
84
Atencio
11
Rusnak
13
Morris
10
Benitez
23
Franco
12
Montero

Substitutes

19
Heber Araujo dos Santos
6
Joao Paulo Mior
21
Reed Baker Whiting
99
Dylan Teves
33
Cody Baker
35
Paul Rothrock
25
Jackson Ragen
30
Stefan Cleveland
Đội hình dự bị
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
Alessandro Schopf 8
Karifa Yao 12
Julian Gressel 19
Simon Becher 29
Sergio Duvan Cordova Lezama 9
Ryan Raposo 27
Russell Teibert 31
Thomas Hasal 1
Deiber Caicedo 7
Vancouver Whitecaps Seattle Sounders
19 Heber Araujo dos Santos
6 Joao Paulo Mior
21 Reed Baker Whiting
99 Dylan Teves
33 Cody Baker
35 Paul Rothrock
25 Jackson Ragen
30 Stefan Cleveland

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 2
1.67 Thẻ vàng
4 Sút trúng cầu môn 1.33
58.67% Kiểm soát bóng 42%
6 Phạm lỗi 2.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 1.1
3.8 Phạt góc 4.9
1.5 Thẻ vàng 1.4
3.8 Sút trúng cầu môn 3.3
48% Kiểm soát bóng 49.9%
7.3 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vancouver Whitecaps (16trận)
Chủ Khách
Seattle Sounders (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
4
HT-H/FT-T
1
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
3
0
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
1
HT-B/FT-B
0
1
1
1

Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Ali Ahmed 0 0 1 29 26 89.66% 1 1 48 7.25
24 OBrian White Tiền đạo cắm 2 2 1 18 11 61.11% 0 4 31 7.37
14 Luis Carlos Ramos Martins Hậu vệ cánh trái 0 0 3 48 38 79.17% 3 0 58 7.23
25 Ryan Gauld Tiền vệ công 4 1 4 40 35 87.5% 1 1 52 7.36
18 Yohei Takaoka Defender 0 0 0 29 21 72.41% 0 0 33 6.78
8 Alessandro Schopf Tiền vệ trụ 0 0 0 9 9 100% 0 0 14 6.34
20 Adrian Andres Cubas Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 42 37 88.1% 0 1 50 7.04
9 Sergio Duvan Cordova Lezama Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 5.9
19 Julian Gressel Tiền vệ phải 0 0 1 15 11 73.33% 2 0 21 6.62
6 Tristan Blackmon Hậu vệ cánh phải 2 0 0 37 31 83.78% 0 2 51 7.03
2 Mathias Laborda Trung vệ 2 0 0 42 34 80.95% 0 1 60 7.68
12 Karifa Yao Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
16 Sebastian Berhalter Tiền vệ trụ 3 1 2 36 28 77.78% 1 0 50 7.19
45 Pedro Jeampierre Vite Uca Tiền vệ trụ 2 1 0 33 30 90.91% 1 0 43 7.49
23 Javain Brown Trung vệ 2 0 0 47 40 85.11% 1 1 72 7.16
29 Simon Becher Tiền đạo cắm 0 0 1 3 2 66.67% 0 1 4 6.2

Seattle Sounders Seattle Sounders
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Stefan Frei Thủ môn 0 0 0 30 22 73.33% 0 1 43 6.29
10 Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez Tiền vệ công 0 0 2 53 44 83.02% 12 0 84 6.49
19 Heber Araujo dos Santos Tiền đạo cắm 1 0 0 9 9 100% 0 0 14 5.97
12 Freddy Montero Tiền đạo cắm 1 0 2 13 10 76.92% 1 2 24 6.19
6 Joao Paulo Mior Tiền vệ trụ 0 0 0 17 17 100% 0 0 21 6.19
11 Albert Rusnak Tiền vệ công 2 1 1 79 70 88.61% 4 1 90 6.38
13 Jordan Morris Cánh trái 1 0 0 15 10 66.67% 1 0 22 5.92
28 Yeimar Pastor Gomez Andrade Trung vệ 1 0 0 57 43 75.44% 0 5 72 6.98
5 Nouhou Tolo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 25 6.02
3 Xavier Ricardo Arreaga Trung vệ 1 0 0 55 48 87.27% 0 4 64 6.28
16 Alex Roldan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 38 4.9
84 Joshua Atencio Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 57 46 80.7% 1 2 66 6.05
23 Leonardo Alves Chu Franco Cánh trái 0 0 0 8 6 75% 3 0 16 5.72
21 Reed Baker Whiting Tiền vệ trụ 0 0 0 15 14 93.33% 2 0 25 6.12
99 Dylan Teves Tiền vệ trụ 0 0 0 14 10 71.43% 1 1 18 5.9
33 Cody Baker Defender 1 0 1 32 28 87.5% 2 0 46 6.38

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ