Varbergs BoIS FC
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Hacken 1
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.82
0.82
-1.25
1.06
1.06
O
3
0.97
0.97
U
3
0.89
0.89
1
4.40
4.40
X
3.90
3.90
2
1.66
1.66
Hiệp 1
+0.5
0.84
0.84
-0.5
1.04
1.04
O
0.5
0.25
0.25
U
0.5
2.75
2.75
Diễn biến chính
Varbergs BoIS FC
Phút
Hacken
Victor Karlsson
7'
Leo Frigell Jansson
36'
41'
Samuel Gustafson
Robin Tranberg
42'
45'
0 - 1 Benie Adama Traore
46'
Simon Gustafson
Ra sân: Lars Olden Larsen
Ra sân: Lars Olden Larsen
Oskar Sverrisson
Ra sân: Victor Karlsson
Ra sân: Victor Karlsson
46'
Oliver Silverholt
Ra sân: Leo Frigell Jansson
Ra sân: Leo Frigell Jansson
46'
Vinicius Nogueira
64'
Oliver Stanisic
66'
72'
0 - 2 Momodou Sonko
Kiến tạo: Simon Gustafson
Kiến tạo: Simon Gustafson
Dahlstrom Niklas
Ra sân: Vinicius Nogueira
Ra sân: Vinicius Nogueira
73'
Yassine El Ouatki
Ra sân: Robin Tranberg
Ra sân: Robin Tranberg
73'
Vilmer Ronnberg
Ra sân: Eliton Pardinho Toreta Junior
Ra sân: Eliton Pardinho Toreta Junior
73'
77'
Simon Gustafson
81'
Tomas Totland
Ra sân: Momodou Sonko
Ra sân: Momodou Sonko
84'
Ola Kamara
Ra sân: Benie Adama Traore
Ra sân: Benie Adama Traore
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Varbergs BoIS FC
Hacken
5
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
6
5
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
9
Tổng cú sút
16
0
Sút trúng cầu môn
8
9
Sút ra ngoài
8
10
Sút Phạt
27
44%
Kiểm soát bóng
56%
29%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
71%
335
Số đường chuyền
434
26
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
2
17
Đánh đầu thành công
26
6
Cứu thua
3
22
Rê bóng thành công
15
6
Đánh chặn
20
21
Ném biên
15
12
Thử thách
11
86
Pha tấn công
106
69
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
Varbergs BoIS FC
4-2-3-1
4-3-3
Hacken
43
Lukic
5
Nogueira
4
Stanisic
18
Lindner
22
Jansson
7
Tranberg
8
Roux
14
Alfonsi
11
Junior
21
Karlsson
37
Krasniqi
26
Abrahams...
12
Fridriks...
3
Hammar
5
Hovland
25
Kristoff...
18
Jensen
11
Gustafso...
27
Romeo
23
Sonko
7
Traore
24
Larsen
Đội hình dự bị
Varbergs BoIS FC
Diego Alfonsi
24
Fredrik Andersson
29
Albin Berggren
25
Dahlstrom Niklas
40
Yassine El Ouatki
39
Vilmer Ronnberg
12
Oliver Silverholt
20
Oskar Sverrisson
38
Hampus Zackrisson
3
Hacken
1
Johan Brattberg
16
Pontus Dahbo
14
Simon Gustafson
35
Sigge Jansson
9
Ola Kamara
13
Simon Sandberg
21
Tomas Totland
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
7
2.67
Thẻ vàng
1
7.67
Sút trúng cầu môn
3
47%
Kiểm soát bóng
54.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.6
1.6
Bàn thua
1.6
3.7
Phạt góc
5.1
2.6
Thẻ vàng
2.3
5.4
Sút trúng cầu môn
4
44.6%
Kiểm soát bóng
48%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Varbergs BoIS FC (11trận)
Chủ
Khách
Hacken (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
3
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
3
0
HT-B/FT-B
1
0
2
1