Vegalta Sendai
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Gamba Osaka
Địa điểm: Yourtec Stadium Sendai
Thời tiết: Ít mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.90
0.90
1
2.77
2.77
X
3.20
3.20
2
2.46
2.46
Hiệp 1
+0
1.02
1.02
-0
0.86
0.86
O
1
0.92
0.92
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
Vegalta Sendai
Phút
Gamba Osaka
22'
KIM Young-Kwon
35'
0 - 1 Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Kiến tạo: Hiroyuki Yamamoto
Kiến tạo: Hiroyuki Yamamoto
Chihiro Kato
Ra sân: Kunimitsu Sekiguchi
Ra sân: Kunimitsu Sekiguchi
58'
Koji Hachisuka
Ra sân: Takayoshi Ishihara
Ra sân: Takayoshi Ishihara
58'
63'
Wellington Alves da Silva
Ra sân: Takashi Usami
Ra sân: Takashi Usami
67'
Ko Yanagisawa
Ra sân: Shinya Yajima
Ra sân: Shinya Yajima
Emmanuel Oti Essigba
Ra sân: Ryoma Kida
Ra sân: Ryoma Kida
67'
Felippe Cardoso
Ra sân: Takuma Nishimura
Ra sân: Takuma Nishimura
67'
70'
Wellington Alves da Silva
80'
Higashiguchi Masaki
Guilherme Seefeldt Krolow
Ra sân: Rikiya Uehara
Ra sân: Rikiya Uehara
81'
Shingo Tomita
82'
83'
Tiago Alves Sales
Ra sân: Kohei Okuno
Ra sân: Kohei Okuno
83'
Shu Kurata
Ra sân: Kosuke Onose
Ra sân: Kosuke Onose
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vegalta Sendai
Gamba Osaka
5
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
5
7
Sút Phạt
15
54%
Kiểm soát bóng
46%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
545
Số đường chuyền
446
12
Phạm lỗi
7
2
Việt vị
0
20
Đánh đầu thành công
21
5
Cứu thua
4
8
Rê bóng thành công
12
6
Đánh chặn
4
11
Thử thách
10
114
Pha tấn công
102
85
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Vegalta Sendai
4-4-2
3-4-2-1
Gamba Osaka
27
Slowik
14
Ishihara
13
Hiraoka
16
Yoshino
25
Mase
32
Kida
6
Uehara
17
Tomita
7
Sekiguch...
11
Akasaki
15
Nishimur...
1
Masaki
5
Miura
19
Young-Kw...
13
Suganuma
8
Onose
29
Yamamoto
17
Okuno
24
Kurokawa
21
Yajima
39
Usami
18
Oliveira
Đội hình dự bị
Vegalta Sendai
Emmanuel Oti Essigba
29
Chihiro Kato
26
Hisashi Appiah Tawiah
5
Guilherme Seefeldt Krolow
35
Felippe Cardoso
33
Koji Hachisuka
4
Nedeljko Stojisic
22
Gamba Osaka
26
Ko Yanagisawa
10
Shu Kurata
28
Wellington Alves da Silva
32
Tiago Alves Sales
6
Ju Se Jong
3
Gen Shoji
25
Kei Ishikawa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
4
Phạt góc
2.67
2.33
Thẻ vàng
0.67
3.67
Sút trúng cầu môn
3.33
50.33%
Kiểm soát bóng
46%
13.33
Phạm lỗi
17
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
0.7
1.1
Bàn thua
0.9
3.8
Phạt góc
5.4
1.3
Thẻ vàng
0.8
4.2
Sút trúng cầu môn
3.8
50.5%
Kiểm soát bóng
52.3%
11.7
Phạm lỗi
12.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vegalta Sendai (16trận)
Chủ
Khách
Gamba Osaka (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
2
HT-H/FT-T
2
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
3
HT-B/FT-B
1
2
0
0