Vegalta Sendai
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Roasso Kumamoto
Địa điểm: Yourtec Stadium Sendai
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
0.94
-0.25
0.94
0.94
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
2.70
2.70
X
3.30
3.30
2
2.40
2.40
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.80
0.80
O
1
0.98
0.98
U
1
0.83
0.83
Diễn biến chính
Vegalta Sendai
Phút
Roasso Kumamoto
Cayman Togashi 1 - 0
Kiến tạo: Koji Hachisuka
Kiến tạo: Koji Hachisuka
4'
Takayoshi Ishihara
Ra sân: Yuto Uchida
Ra sân: Yuto Uchida
46'
69'
Keisuke Tanabe
Ra sân: Toshiki Takahashi
Ra sân: Toshiki Takahashi
69'
Thales Procopio Castro de Paula
Ra sân: Naohiro Sugiyama
Ra sân: Naohiro Sugiyama
75'
1 - 1 Masato Nakayama(OW)
Masashi Wakasa
Ra sân: Naoya Fukumori
Ra sân: Naoya Fukumori
77'
Yusuke Minagawa
Ra sân: Masato Nakayama
Ra sân: Masato Nakayama
77'
Yota Sato
78'
RYANG Yong Gi
Ra sân: Leandro Desabato
Ra sân: Leandro Desabato
79'
88'
Yusei Toshida
Ra sân: Yuhi Takemoto
Ra sân: Yuhi Takemoto
88'
Itto Fujita
Ra sân: Shohei Mishima
Ra sân: Shohei Mishima
Yasushi Endo
Ra sân: Cayman Togashi
Ra sân: Cayman Togashi
88'
Guilherme Seefeldt Krolow 2 - 1
90'
Cayman Togashi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vegalta Sendai
Roasso Kumamoto
6
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
0
7
Tổng cú sút
2
2
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
1
8
Sút Phạt
6
47%
Kiểm soát bóng
53%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
6
Phạm lỗi
8
1
Cứu thua
1
53
Pha tấn công
48
36
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Vegalta Sendai
3-4-2-1
3-3-1-3
Roasso Kumamoto
1
Obata
3
Fukumori
47
Sato
4
Hachisuk...
41
Uchida
6
Desabato
35
Krolow
25
Mase
42
Togashi
44
Nakajima
9
Nakayama
23
Sato
2
Kuroki
5
Sugata
3
Iyoha
15
Mishima
6
Kawahara
14
Takemoto
37
Hirakawa
18
Sugiyama
9
Takahash...
16
Sakamoto
Đội hình dự bị
Vegalta Sendai
Yasushi Endo
50
Takayoshi Ishihara
14
Ryoma Kida
18
Yusuke Minagawa
19
RYANG Yong Gi
10
Daichi Sugimoto
23
Masashi Wakasa
5
Roasso Kumamoto
32
Itto Fujita
19
Sota Higashide
21
Thales Procopio Castro de Paula
4
Shuichi Sakai
7
Keisuke Tanabe
1
Ryuga Tashiro
28
Yusei Toshida
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
2
5
Phạt góc
4.67
0.33
Thẻ vàng
0.67
3.33
Sút trúng cầu môn
5
48%
Kiểm soát bóng
64%
11
Phạm lỗi
5.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.2
1
Bàn thua
2
4.3
Phạt góc
4.9
0.7
Thẻ vàng
1.4
4.6
Sút trúng cầu môn
4.1
50.8%
Kiểm soát bóng
56.1%
9.3
Phạm lỗi
7.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vegalta Sendai (12trận)
Chủ
Khách
Roasso Kumamoto (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
2
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
0
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
0
1
3
1