Vegalta Sendai
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 0)
Tokyo Verdy
Địa điểm: Yourtec Stadium Sendai
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.86
0.86
1
2.45
2.45
X
3.10
3.10
2
2.88
2.88
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.03
1.03
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.10
1.10
Diễn biến chính
Vegalta Sendai
Phút
Tokyo Verdy
46'
Ryota Kajikawa
Ra sân: Haruya Ide
Ra sân: Haruya Ide
57'
Ryoga Sato
Ra sân: Byron Vasquez
Ra sân: Byron Vasquez
57'
Seiya Baba
Ra sân: Tetsuyuki Inami
Ra sân: Tetsuyuki Inami
Yuto Uchida
60'
65'
Daiki Fukazawa
Ra sân: Ren Kato
Ra sân: Ren Kato
65'
Hiroto Taniguchi
74'
Boniface Uduka
76'
0 - 1 Itsuki Someno
Kiến tạo: Seiya Baba
Kiến tạo: Seiya Baba
RYANG Yong Gi
Ra sân: Yoshiki Matsushita
Ra sân: Yoshiki Matsushita
79'
Cayman Togashi
Ra sân: Ryoma Kida
Ra sân: Ryoma Kida
79'
Takumi Mase
Ra sân: Takayoshi Ishihara
Ra sân: Takayoshi Ishihara
79'
79'
Seiya Baba
85'
Toyofumi Sakano
Ra sân: Itsuki Someno
Ra sân: Itsuki Someno
Felippe Cardoso
Ra sân: Naoya Fukumori
Ra sân: Naoya Fukumori
85'
88'
0 - 2 Toyofumi Sakano
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vegalta Sendai
Tokyo Verdy
3
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
3
0
Tổng cú sút
2
0
Sút trúng cầu môn
2
17
Sút Phạt
10
45%
Kiểm soát bóng
55%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
4
Phạm lỗi
17
6
Việt vị
0
2
Cứu thua
5
Đội hình xuất phát
Vegalta Sendai
3-4-2-1
4-4-2
Tokyo Verdy
1
Obata
3
Fukumori
13
Hiraoka
5
Wakasa
41
Uchida
44
Nakajima
8
Matsushi...
14
Ishihara
18
Kida
50
Endo
9
Nakayama
1
Oliveria
24
Narawa
3
Uduka
23
Taniguch...
26
Kato
18
Vasquez
25
Inami
17
Kato
8
Ide
29
Kawamura
30
Someno
Đội hình dự bị
Vegalta Sendai
Felippe Cardoso
15
Guilherme Seefeldt Krolow
35
Takumi Mase
25
RYANG Yong Gi
10
Yota Sato
47
Daichi Sugimoto
23
Cayman Togashi
42
Tokyo Verdy
15
Seiya Baba
2
Daiki Fukazawa
4
Ryota Kajikawa
19
Junki Koike
21
Yuya Nagasawa
13
Toyofumi Sakano
27
Ryoga Sato
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
0.67
5
Phạt góc
4.33
0.33
Thẻ vàng
2
3.33
Sút trúng cầu môn
5
48%
Kiểm soát bóng
44.33%
11
Phạm lỗi
8
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.3
1
Bàn thua
1.3
4.3
Phạt góc
4.5
0.7
Thẻ vàng
1.5
4.6
Sút trúng cầu môn
4.4
50.8%
Kiểm soát bóng
45.1%
9.3
Phạm lỗi
10.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vegalta Sendai (12trận)
Chủ
Khách
Tokyo Verdy (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
1
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1