Hạng 2 Nhật Bản
Vòng 6
12:00 ngày 25/03/2023
Vegalta Sendai
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 3)
Zweigen Kanazawa FC
Địa điểm: Yourtec Stadium Sendai
Thời tiết: Cloudy, 8℃~9℃
Cả trận
Hiệp 1
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
0.85
2.5
1.80
0.5 1.00
u
3.25
4.00
1.00
1
1.80
0.25 0.80
u
3.25
4.00

Kèo trực tuyến

  Dữ liệu lịch sử   Dữ liệu mới nhất
Giờ Tỷ số F/H HDP 1x2 Tài xỉu
Sớm Live Sớm Live Sớm Live
Sớm - HT 1.00 0.25 0.80 1.03 0.25 0.78 1.80 3.25 4.00 1.83 3.50 4.20 1.00 1 0.80 0.98 1 0.83
FT 0.85 0.5 1.00 0.88 0.5 0.98 1.80 3.25 4.00 1.83 3.50 4.20 1.05 2.5 0.80 1.03 2.5 0.83
Live - HT 1.00 0.25 0.80 1.00 0.25 0.80 1.80 3.25 4.00 1.80 3.50 4.50 1.00 1 0.80 0.95 1 0.85
FT 0.85 0.5 1.00 0.85 0.5 1.00 1.80 3.25 4.00 1.80 3.50 4.50 1.05 2.5 0.80 1.00 2.5 0.85
45 1 - 3 HT 1.80 3.25 4.00 23.00 9.00 1.09
FT 0.85 0.5 1.00 0.92 0.5 0.92 1.80 3.25 4.00 23.00 9.00 1.09 1.05 2.5 0.80 0.97 5.75 0.87
HT 1 - 3 FT 0.85 0.5 1.00 0.95 0.5 0.90 1.80 3.25 4.00 23.00 9.00 1.09 1.05 2.5 0.80 0.97 5.75 0.87
50 1 - 3 FT 0.85 0.5 1.00 1.02 0.5 0.82 1.80 3.25 4.00 23.00 9.00 1.09 1.05 2.5 0.80 0.97 5.75 0.87
70 1 - 3 FT 0.85 0.5 1.00 1.02 0.25 0.82 1.80 3.25 4.00 23.00 9.00 1.09 1.05 2.5 0.80 0.97 5.75 0.87
80 1 - 3 FT 0.85 0.5 1.00 1.55 0.25 0.52 1.80 3.25 4.00 23.00 9.00 1.09 1.05 2.5 0.80 0.97 5.75 0.87
90 1 - 3 FT 0.85 0.5 1.00 0.32 0 2.35 1.80 3.25 4.00 23.00 9.00 1.09 1.05 2.5 0.80 0.97 5.75 0.87
90+3 1 - 3 FT 0.85 0.5 1.00 0.32 0 2.35 1.80 3.25 4.00 23.00 9.00 1.09 1.05 2.5 0.80 0.97 5.75 0.87

Diễn biến chính

Vegalta Sendai
Phút
Zweigen Kanazawa FC
6'
Masamichi Hayashi
Yuta Koide
7'
9'
Takayoshi Ishihara (0-1)
18'
Masamichi Hayashi (Kiến tạo:Taiga Son) (0-2)
23'
Keita Fujimura (0-3)
Ryoma Kida (1-3)
41'
Ewerton da Silva Pereira↑Motohiko Nakajima↓
46'
Masato Nakayama↑Ryunosuke Sagara↓
46'
Yasushi Endo↑Yuta Goke↓
62'
62'
Shintaro Shimada↑Masamichi Hayashi↓
62'
Jefferson Baiano↑Koya Okuda↓
64'
Kazuya Onohara↑Takayoshi Ishihara↓
70'
Masaya Kojima↑Junya Kato↓
70'
Honoya Shoji↑Taiga Son↓
73'
Fuga Sakurai
Heo Young Joon↑Yoshiki Matsushita↓
80'
Ryoma Kida (2-3)
90'
Masato Nakayama
90'

Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi

Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ

Đội hình xuất phát Vegalta Sendai vs Zweigen Kanazawa FC

Substitutes

50
Yasushi Endo
6
Ewerton da Silva Pereira
4
Koji Hachisuka
88
Heo Young Joon
32
Hiromu Kamada
9
Masato Nakayama
1
Yuma Obata
Vegalta Sendai 3-1-4-2
4-4-2 Zweigen Kanazawa FC
33
Hayashi
41
Uchida
15
Sugata
22
Koide
8
Matsushi...
14
Sagara
7
Nakajima
11
Goke
25
Mase
13
Yamada
18
Kida
1
Shirai
5
Sakurai
4
Inoue
35
Son
27
Bahia
14
Ishihara
17
Kajiura
8
Fujimura
7
Kato
15
Okuda
9
Hayashi

Substitutes

95
Jefferson Baiano
25
Masaya Kojima
21
Kojiro Nakano
18
Kazuya Onohara
10
Shintaro Shimada
39
Honoya Shoji
11
Kyohei SUGIURA
Đội hình dự bị
Vegalta Sendai
Yasushi Endo 50
Ewerton da Silva Pereira 6
Koji Hachisuka 4
Heo Young Joon 88
Hiromu Kamada 32
Masato Nakayama 9
Yuma Obata 1
Zweigen Kanazawa FC
95 Jefferson Baiano
25 Masaya Kojima
21 Kojiro Nakano
18 Kazuya Onohara
10 Shintaro Shimada
39 Honoya Shoji
11 Kyohei SUGIURA

Thống kê kỹ thuật

Vegalta Sendai
Zweigen Kanazawa FC
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
4
13
 
Sút Phạt
 
20
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
660
 
Số đường chuyền
 
323
15
 
Phạm lỗi
 
12
5
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
4
14
 
Cản phá thành công
 
18
119
 
Pha tấn công
 
87
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 4
57% Kiểm soát bóng 41.33%
13.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.6
1.2 Bàn thua 1.7
4.3 Phạt góc 3.6
1.4 Thẻ vàng 1.2
3.4 Sút trúng cầu môn 3.7
50.4% Kiểm soát bóng 43.1%
8.8 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vegalta Sendai (6trận)
Chủ Khách
Zweigen Kanazawa FC (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
2
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
1
1
1