Vòng 23
07:30 ngày 05/10/2022
Velez Sarsfield
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Banfield 1
Địa điểm: Estadio Jose Amalfitani
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.09
+0.5
0.83
O 2.25
1.04
U 2.25
0.86
1
2.10
X
3.25
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.63
-0
1.25
O 0.75
0.70
U 0.75
1.10

Diễn biến chính

Velez Sarsfield Velez Sarsfield
Phút
Banfield Banfield
5'
match yellow.png Emanuel Coronel
19'
match yellow.png Gregorio Jose Tanco
Emanuel Mariano Insua match yellow.png
22'
46'
match change Mauricio Andres Cuero Castillo
Ra sân: Jose Alvarez
47'
match yellow.png Luciano Abecasis
Santiago Thomas Castro match yellow.png
50'
54'
match red Lautaro Nicolas Rios
57'
match change Andres Chavez
Ra sân: Juan Manuel Cruz
57'
match change Juan Ignacio Rodriguez
Ra sân: Ramiro Enrique
Lucas Janson
Ra sân: Franco Diaz
match change
64'
Walter Bou
Ra sân: Santiago Thomas Castro
match change
65'
Julian Fernandez
Ra sân: Emanuel Mariano Insua
match change
73'
Gianluca Prestianni
Ra sân: Lucas Orellano
match change
73'
75'
match change Alan Di Pippa
Ra sân: Julian Palacios
Lucas Janson 1 - 0
Kiến tạo: Gianluca Prestianni
match goal
79'
85'
match change Amos Perales
Ra sân: Aaron Quiroz
Damian Fernandez match yellow.png
87'
Matias De los Santos
Ra sân: Abiel Osorio
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Velez Sarsfield Velez Sarsfield
Banfield Banfield
4
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
8
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
13
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
464
 
Số đường chuyền
 
225
77%
 
Chuyền chính xác
 
51%
14
 
Phạm lỗi
 
16
51
 
Đánh đầu
 
51
26
 
Đánh đầu thành công
 
26
0
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Đánh chặn
 
4
25
 
Ném biên
 
27
0
 
Dội cột/xà
 
1
20
 
Cản phá thành công
 
12
10
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
136
 
Pha tấn công
 
89
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Julian Fernandez
42
Gianluca Prestianni
20
Walter Bou
30
Lucas Hoyos
11
Lucas Janson
12
Lucas David Pratto
4
Roberto Joaquin Garcia
36
Nicolas Garayalde
27
Jonathan Diego Menendez
26
Mateo Seoane
29
Leonardo Jara
6
Matias De los Santos
Velez Sarsfield Velez Sarsfield 4-2-3-1
4-4-2 Banfield Banfield
22
Burian
3
Insua
28
Brizuela
34
Fernande...
24
Guidara
7
Bobadill...
15
Mulet
10
Orellano
8
Diaz
21
Castro
39
Osorio
21
Cambeses
32
Coronel
26
Tanco
6
Maciel
3
Quiroz
24
Palacios
4
Romero
15
Rios
20
Alvarez
9
Cruz
18
Enrique

Substitutes

23
Erik Nicolas Lopez Samaniego
11
Agustin Urzi
19
Andres Chavez
37
Mateo Perez
29
Luciano Abecasis
14
Amos Perales
12
Facundo Sanguinetti
7
Mauricio Andres Cuero Castillo
45
Juan Ignacio Rodriguez
27
Pablo Maximiliano Cuadra
36
Alan Di Pippa
31
Julian Eseiza
Đội hình dự bị
Velez Sarsfield Velez Sarsfield
Julian Fernandez 18
Gianluca Prestianni 42
Walter Bou 20
Lucas Hoyos 30
Lucas Janson 11
Lucas David Pratto 12
Roberto Joaquin Garcia 4
Nicolas Garayalde 36
Jonathan Diego Menendez 27
Mateo Seoane 26
Leonardo Jara 29
Matias De los Santos 6
Velez Sarsfield Banfield
23 Erik Nicolas Lopez Samaniego
11 Agustin Urzi
19 Andres Chavez
37 Mateo Perez
29 Luciano Abecasis
14 Amos Perales
12 Facundo Sanguinetti
7 Mauricio Andres Cuero Castillo
45 Juan Ignacio Rodriguez
27 Pablo Maximiliano Cuadra
36 Alan Di Pippa
31 Julian Eseiza

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.67
0.33 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 2.67
6 Sút trúng cầu môn 5
40.33% Kiểm soát bóng 33%
8 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.8
0.5 Bàn thua 0.7
4.3 Phạt góc 5
1.8 Thẻ vàng 1.8
3.9 Sút trúng cầu môn 3.9
50.9% Kiểm soát bóng 41.5%
9.8 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Velez Sarsfield (20trận)
Chủ Khách
Banfield (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
1
HT-H/FT-T
3
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
2
2
1
HT-B/FT-B
1
2
2
1