Vòng 26
02:30 ngày 25/07/2023
Velez Sarsfield
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Club Atlético Unión
Địa điểm: Estadio Jose Amalfitani
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.96
+0.5
0.74
O 1.75
0.71
U 1.75
0.95
1
1.95
X
2.90
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 0.5
0.53
U 0.5
1.38

Diễn biến chính

Velez Sarsfield Velez Sarsfield
Phút
Club Atlético Unión Club Atlético Unión
5'
match yellow.png Nicolás Paz
Jose Ignacio Florentin Bobadilla match yellow.png
11'
46'
match change Juan Luduena
Ra sân: Nicolás Paz
Christian Ordonez
Ra sân: Jose Ignacio Florentin Bobadilla
match change
56'
58'
match change Mateo Del Blanco
Ra sân: Mariano Meynier
Lenny Ivo Lobato Romanelli
Ra sân: Walter Bou
match change
65'
Elías Cabrera
Ra sân: Gianluca Prestianni
match change
65'
72'
match yellow.png Mateo Del Blanco
Abiel Osorio
Ra sân: Santiago Thomas Castro
match change
75'
81'
match change Daniel Eduardo Juarez
Ra sân: Mauro Luna Diale
Juan Mendez match yellow.png
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Velez Sarsfield Velez Sarsfield
Club Atlético Unión Club Atlético Unión
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
5
 
Tổng cú sút
 
7
0
 
Sút trúng cầu môn
 
1
1
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
13
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
385
 
Số đường chuyền
 
369
73%
 
Chuyền chính xác
 
70%
14
 
Phạm lỗi
 
16
47
 
Đánh đầu
 
25
25
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
0
18
 
Rê bóng thành công
 
32
21
 
Đánh chặn
 
12
25
 
Ném biên
 
28
18
 
Cản phá thành công
 
32
17
 
Thử thách
 
13
160
 
Pha tấn công
 
112
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Abiel Osorio
33
Elías Cabrera
32
Christian Ordonez
14
Lenny Ivo Lobato Romanelli
28
Miguel Brizuela
34
Damian Fernandez
26
Mateo Seoane
25
Emmanuel Gómez Riga
40
Lautaro Lopez Kaleniuk
18
Julian Fernandez
24
Tomas Guidara
27
Thiago Fernandez
Velez Sarsfield Velez Sarsfield 3-4-2-1
3-5-2 Club Atlético Unión Club Atlético Unión
22
Burian
31
Gomez
17
Gianetti
29
Jara
5
Ortega
7
Bobadill...
21
Mendez
4
Garcia
10
Bou
42
Prestian...
9
Castro
25
Moyano
32
Paz
5
Piris
3
Corvalan
16
Vera
8
Roldan
6
Vargas
7
Diale
34
Zenon
30
Domina
18
Meynier

Substitutes

29
Daniel Eduardo Juarez
20
Mateo Del Blanco
26
Juan Luduena
22
Luciano Roman Aued
19
Tomas Gonzalez
17
Joaquín Mosqueira
11
Bryan Castrillon
24
Rafael Profini
4
Lisandro Morales
35
Diego Gonzalez
10
Martin Canete
Đội hình dự bị
Velez Sarsfield Velez Sarsfield
Abiel Osorio 19
Elías Cabrera 33
Christian Ordonez 32
Lenny Ivo Lobato Romanelli 14
Miguel Brizuela 28
Damian Fernandez 34
Mateo Seoane 26
Emmanuel Gómez Riga 25
Lautaro Lopez Kaleniuk 40
Julian Fernandez 18
Tomas Guidara 24
Thiago Fernandez 27
Velez Sarsfield Club Atlético Unión
29 Daniel Eduardo Juarez
20 Mateo Del Blanco
26 Juan Luduena
22 Luciano Roman Aued
19 Tomas Gonzalez
17 Joaquín Mosqueira
11 Bryan Castrillon
24 Rafael Profini
4 Lisandro Morales
35 Diego Gonzalez
10 Martin Canete

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 3.33
5.33 Sút trúng cầu môn 5.67
45% Kiểm soát bóng 33.67%
9.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.6
0.7 Bàn thua 1.2
4.3 Phạt góc 4.7
2.1 Thẻ vàng 2.5
4.4 Sút trúng cầu môn 4.3
51.1% Kiểm soát bóng 45.1%
10 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Velez Sarsfield (22trận)
Chủ Khách
Club Atlético Unión (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
1
0
HT-H/FT-T
3
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
1
3
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
2
2
1
HT-B/FT-B
1
2
2
1

Velez Sarsfield Velez Sarsfield
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Leonardo Burian Thủ môn 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 17 6.78
29 Leonardo Jara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 38 28 73.68% 1 0 55 7.17
10 Walter Bou Tiền đạo cắm 3 0 0 22 14 63.64% 6 0 50 6.45
17 Lautaro Gianetti Trung vệ 0 0 0 42 36 85.71% 0 3 54 7.12
5 Francisco Ortega Hậu vệ cánh trái 0 0 1 37 27 72.97% 1 3 65 7.48
21 Juan Mendez Tiền vệ trụ 0 0 0 39 27 69.23% 0 0 48 6.26
7 Jose Ignacio Florentin Bobadilla Tiền vệ trụ 0 0 0 16 8 50% 1 3 29 6.31
4 Roberto Joaquin Garcia 0 0 0 27 20 74.07% 1 1 40 6.4
14 Lenny Ivo Lobato Romanelli 1 0 0 0 0 0% 1 0 10 6.18
9 Santiago Thomas Castro Tiền đạo cắm 0 0 1 22 12 54.55% 2 7 44 6.88
31 Valentin Gomez Trung vệ 0 0 0 48 40 83.33% 0 2 62 7.37
19 Abiel Osorio Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 1 3 6.1
42 Gianluca Prestianni Cánh trái 0 0 1 20 14 70% 1 0 42 7.05
33 Elías Cabrera 1 0 0 7 5 71.43% 0 0 14 6.52
32 Christian Ordonez Midfielder 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 8 5.99

Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Sebastian Emanuel Moyano Thủ môn 0 0 0 20 11 55% 0 0 26 6.08
3 Claudio Corvalan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 43 28 65.12% 0 1 56 7.12
6 Yeison Stiven Gordillo Vargas Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 48 42 87.5% 0 0 65 7.54
5 Oscar Piris Trung vệ 0 0 0 38 33 86.84% 0 5 57 7.72
7 Mauro Luna Diale Cánh phải 1 0 1 25 21 84% 2 0 48 6.62
8 Enzo Martin Roldan Tiền vệ trụ 1 0 0 31 22 70.97% 2 0 49 6.76
34 Kevin Zenon Cánh trái 1 0 2 32 15 46.88% 5 1 59 6.62
16 Federico Vera Hậu vệ cánh phải 1 0 0 15 10 66.67% 1 0 36 6.66
20 Mateo Del Blanco 1 0 0 10 7 70% 1 0 20 6.39
26 Juan Luduena 0 0 0 12 5 41.67% 1 0 16 6.19
30 Jerónimo Domina Hậu vệ cánh phải 1 1 1 17 12 70.59% 0 2 32 6.52
32 Nicolás Paz Midfielder 0 0 0 25 17 68% 1 0 34 6.23
18 Mariano Meynier Tiền vệ công 0 0 0 10 7 70% 0 0 19 6.26

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ