Ventforet Kofu
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
Ban Di Tesi Iwaki
Địa điểm: Kose Sports Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.95
0.95
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.90
0.90
1
1.95
1.95
X
3.30
3.30
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.15
1.15
+0.25
0.68
0.68
O
1
0.90
0.90
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Ventforet Kofu
Phút
Ban Di Tesi Iwaki
Yoshiki Torikai 1 - 0
Kiến tạo: Masahiro Sekiguchi
Kiến tạo: Masahiro Sekiguchi
13'
Sho Araki
24'
25'
1 - 1 Keiichi Kondo
Kiến tạo: Yuto Yamashita
Kiến tạo: Yuto Yamashita
46'
Yusuke Ishida
Ra sân: Riku Saga
Ra sân: Riku Saga
46'
Kotaro Arima
Ra sân: Reo Sugiyama
Ra sân: Reo Sugiyama
Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Junma Miyazaki
Ra sân: Junma Miyazaki
57'
Riku Iijima
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
57'
Maduabuchi Peter Utaka
Ra sân: Fabian Andres Gonzalez Lasso
Ra sân: Fabian Andres Gonzalez Lasso
57'
81'
Kanta Sakagishi
Ra sân: Naoki Kase
Ra sân: Naoki Kase
Naoto Misawa
Ra sân: Takuto Kimura
Ra sân: Takuto Kimura
84'
90'
Keita Buwanika
Ra sân: Kaina Tanimura
Ra sân: Kaina Tanimura
Iwana Kobayashi
Ra sân: Sho Araki
Ra sân: Sho Araki
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ventforet Kofu
Ban Di Tesi Iwaki
9
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
11
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
7
14
Sút Phạt
13
54%
Kiểm soát bóng
46%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
9
Phạm lỗi
11
4
Việt vị
3
2
Cứu thua
2
88
Pha tấn công
79
73
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
Ventforet Kofu
4-2-3-1
3-4-2-1
Ban Di Tesi Iwaki
88
shibuya
7
Araki
3
Son
5
Imazu
23
Sekiguch...
34
Kimura
16
Hayashid...
19
Miyazaki
9
Mitsuhir...
10
Torikai
11
Lasso
21
Tachikaw...
32
Igarashi
3
Teruyama
34
Omori
15
Kase
19
Onishi
24
Yamashit...
8
Saga
7
Sugiyama
17
Tanimura
9
Kondo
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu
Adailton dos Santos da Silva
51
Riku Iijima
15
Iwana Kobayashi
6
Eduardo Mancha
40
Naoto Misawa
18
Maduabuchi Peter Utaka
99
Kodai Yamauchi
33
Ban Di Tesi Iwaki
10
Kotaro Arima
11
Keita Buwanika
2
Yusuke Ishida
13
Mizuki Kaburaki
23
Rui Osako
6
Kanta Sakagishi
1
Kengo Tanaka
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
0.67
5
Phạt góc
3.33
0.67
Thẻ vàng
2
2.67
Sút trúng cầu môn
6.33
49.33%
Kiểm soát bóng
52.67%
9
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.2
1.6
Bàn thua
1
5.6
Phạt góc
5.1
1
Thẻ vàng
1.2
3.5
Sút trúng cầu môn
4.8
46.3%
Kiểm soát bóng
53.4%
11
Phạm lỗi
12.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ventforet Kofu (15trận)
Chủ
Khách
Ban Di Tesi Iwaki (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
2
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
1
3
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
4
1
2
HT-B/FT-B
0
1
2
2