Vòng 40
11:05 ngày 09/10/2022
Ventforet Kofu
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Fagiano Okayama
Địa điểm: Kose Sports Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.99
-0
0.93
O 2.25
0.99
U 2.25
0.91
1
2.63
X
3.30
2
2.53
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.65
O 1
1.08
U 1
0.73

Diễn biến chính

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Phút
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
10'
match yellow.png Stefan Mauk
43'
match goal 0 - 1 Ryo Nagai
Kiến tạo: Shumpei Naruse
59'
match change Yosuke Kawai
Ra sân: Stefan Mauk
59'
match change Kodai Sano
Ra sân: Shumpei Naruse
Nagi Matsumoto
Ra sân: Toshiki Ishikawa
match change
66'
Yoshiki Torikai
Ra sân: Junma Miyazaki
match change
66'
Hidehiro Sugai 1 - 1
Kiến tạo: Motoki Hasegawa
match goal
73'
Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Willian Lira Sousa
match change
76'
77'
match change Han Eui Kwon
Ra sân: Ryo Nagai
77'
match change Taishi Semba
Ra sân: Yudai Tanaka
80'
match goal 1 - 2 Han Eui Kwon
Igor Torres Sartori
Ra sân: Sho Araki
match change
86'
Fumitaka Kitatani
Ra sân: Riku Nozawa
match change
86'
90'
match change Kiwara Miyazaki
Ra sân: Mitchell Duke
90'
match yellow.png Han Eui Kwon

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
11
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
4
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
1
9
 
Sút Phạt
 
10
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
9
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
3
145
 
Pha tấn công
 
80
93
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Fumitaka Kitatani
20
Nagi Matsumoto
9
Kazushi Mitsuhira
31
Kosuke Okanishio
17
Igor Torres Sartori
18
Yoshiki Torikai
4
Hideomi Yamamoto
Ventforet Kofu Ventforet Kofu 3-4-2-1
3-1-4-2 Fagiano Okayama Fagiano Okayama
1
Kawata
22
Nozawa
5
Urakami
2
Sugai
7
Araki
24
Yamada
26
Ishikawa
23
Sekiguch...
19
Miyazaki
41
Hasegawa
10
Sousa
35
Hotta
5
Yanagi
23
Buijs
41
Tokumoto
34
Wakasa
16
Kawano
14
Tanaka
8
Mauk
24
Naruse
15
Duke
38
Nagai

Substitutes

9
Han Eui Kwon
13
Junki Kanayama
27
Yosuke Kawai
10
Kiwara Miyazaki
11
Tomohiko Miyazaki
22
Kodai Sano
44
Taishi Semba
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Fumitaka Kitatani 13
Nagi Matsumoto 20
Kazushi Mitsuhira 9
Kosuke Okanishio 31
Igor Torres Sartori 17
Yoshiki Torikai 18
Hideomi Yamamoto 4
Ventforet Kofu Fagiano Okayama
9 Han Eui Kwon
13 Junki Kanayama
27 Yosuke Kawai
10 Kiwara Miyazaki
11 Tomohiko Miyazaki
22 Kodai Sano
44 Taishi Semba

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 2
4.33 Sút trúng cầu môn 4
42% Kiểm soát bóng 42%
12.33 Phạm lỗi 7.67
1.33 Thẻ vàng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 0.8
5.6 Phạt góc 5.4
3.7 Sút trúng cầu môn 4.3
47.5% Kiểm soát bóng 49.6%
12.4 Phạm lỗi 12.2
1.4 Thẻ vàng 0.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ventforet Kofu (11trận)
Chủ Khách
Fagiano Okayama (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
3
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
1
2
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
0
2
HT-B/FT-B
0
1
1
1