Hạng 2 Nhật Bản
Vòng 4
11:00 ngày 11/03/2023
Ventforet Kofu
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Fujieda MYFC
Địa điểm: Kose Sports Stadium
Thời tiết: Clear, 22℃~23℃
Cả trận
Hiệp 1
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
0.85
2.25
2.00
0.25 1.00
u
3.10
3.40
1.20
1
2.00
0.25 0.65
u
3.10
3.40

Kèo trực tuyến

  Dữ liệu lịch sử   Dữ liệu mới nhất
Giờ Tỷ số F/H HDP 1x2 Tài xỉu
Sớm Live Sớm Live Sớm Live
Sớm - HT 1.20 0.25 0.65 1.10 0.25 0.70 2.00 3.10 3.40 1.95 3.20 3.60 1.08 1 0.73 1.00 1 0.80
FT 0.85 0.25 1.00 1.03 0.5 0.83 2.00 3.10 3.40 1.95 3.20 3.60 0.88 2.25 0.98 0.80 2.25 1.05
Live - HT 1.20 0.25 0.65 1.08 0.25 0.73 2.00 3.10 3.40 1.91 3.20 3.60 1.08 1 0.73 0.98 1 0.83
FT 0.85 0.25 1.00 1.00 0.5 0.85 2.00 3.10 3.40 1.91 3.20 3.60 0.88 2.25 0.98 1.03 2.5 0.83
45 1 - 0 HT 1.20 0.25 0.65 1.15 0.25 0.68 2.00 3.10 3.40 1.44 4.00 8.50 1.08 1 0.73 0.98 1 0.83
FT 0.85 0.25 1.00 1.05 0 0.80 2.00 3.10 3.40 1.44 4.00 8.50 0.88 2.25 0.98 0.97 2.5 0.87
HT 1 - 0 FT 0.85 0.25 1.00 1.15 0 0.72 2.00 3.10 3.40 1.44 4.00 8.50 0.88 2.25 0.98 0.97 2.5 0.87
50 1 - 0 FT 0.85 0.25 1.00 1.10 0 0.77 2.00 3.10 3.40 1.44 4.00 8.50 0.88 2.25 0.98 0.97 2.5 0.87
70 1 - 1 FT 0.85 0.25 1.00 0.72 0 1.15 2.00 3.10 3.40 1.44 4.00 8.50 0.88 2.25 0.98 0.97 2.5 0.87
80 2 - 1 FT 0.85 0.25 1.00 1.00 0 0.85 2.00 3.10 3.40 1.44 4.00 8.50 0.88 2.25 0.98 0.97 2.5 0.87
90 2 - 1 FT 0.85 0.25 1.00 0.97 0 0.87 2.00 3.10 3.40 1.44 4.00 8.50 0.88 2.25 0.98 0.97 2.5 0.87
90+3 2 - 1 FT 0.85 0.25 1.00 1.00 0 0.85 2.00 3.10 3.40 1.44 4.00 8.50 0.88 2.25 0.98 0.97 2.5 0.87

Diễn biến chính

Ventforet Kofu
Phút
Fujieda MYFC
Kosuke Taketomi (Kiến tạo:Motoki Hasegawa) (1-0)
37'
Getulio↑Kazushi Mitsuhira↓
58'
Yoshiki Torikai↑Kosuke Taketomi↓
58'
63'
Tojiro Kubo (Kiến tạo:Keigo Enomoto) (1-1)
68'
Anderson Leonardo da Silva Chaves↑Taisuke Mizuno↓
Kohei Matsumoto↑Maduabuchi Peter Utaka↓
68'
Motoki Hasegawa (Kiến tạo:Yoshiki Torikai) (2-1)
71'
80'
Taiki Arai
83'
Ken Yamura↑Masayuki Yamada↓
83'
Ryota Iwabuchi↑Ryo Watanabe↓
Masahiro Sekiguchi↑Iwana Kobayashi↓
86'
Hideomi Yamamoto↑Manato Shinada↓
86'
90'
Masahiko Sugita

Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi

Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ

Đội hình xuất phát Ventforet Kofu vs Fujieda MYFC

Substitutes

7
Sho Araki
77
Getulio
11
Kohei Matsumoto
23
Masahiro Sekiguchi
21
Tsubasa shibuya
18
Yoshiki Torikai
4
Hideomi Yamamoto
Ventforet Kofu 4-2-3-1
3-4-2-1 Fujieda MYFC
1
Kawata
6
Kobayash...
40
Mancha
49
Inoue
2
Sugai
17
Shinada
24
Matsumot...
10
Hasegawa
9
Mitsuhir...
8
Taketomi
99
Utaka
31
Ueda
5
Ogasawar...
4
Yamada
3
Suzuki
24
Kubo
7
Mizuno
6
Arai
27
Enomoto
15
Sugita
10
Yokoyama
9
Watanabe

Substitutes

11
Anderson Leonardo da Silva Chaves
17
Kenshiro Hirao
8
Ryota Iwabuchi
42
Masaki Kaneura
1
Kosuke Okanishio
16
Kotaro Yamahara
28
Ken Yamura
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu
Sho Araki 7
Getulio 77
Kohei Matsumoto 11
Masahiro Sekiguchi 23
Tsubasa shibuya 21
Yoshiki Torikai 18
Hideomi Yamamoto 4
Fujieda MYFC
11 Anderson Leonardo da Silva Chaves
17 Kenshiro Hirao
8 Ryota Iwabuchi
42 Masaki Kaneura
1 Kosuke Okanishio
16 Kotaro Yamahara
28 Ken Yamura

Thống kê kỹ thuật

Ventforet Kofu
Fujieda MYFC
7
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
0
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
3
12
 
Sút Phạt
 
13
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
328
 
Số đường chuyền
 
560
9
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
2
5
 
Cứu thua
 
2
19
 
Cản phá thành công
 
14
96
 
Pha tấn công
 
115
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 2.67
41% Kiểm soát bóng 56%
10.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 1.3
3.9 Phạt góc 5.8
0.7 Thẻ vàng 1.7
3.9 Sút trúng cầu môn 4.3
40% Kiểm soát bóng 50.7%
7.8 Phạm lỗi 6.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ventforet Kofu (7trận)
Chủ Khách
Fujieda MYFC (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
1
2
2